Part and parcel là một thành ngữ được dùng phổ biến trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ part and parcel là gì, cách sử dụng chính xác, các cụm từ đồng nghĩa và bài tập vận dụng có đáp án chi tiết.
Part and parcel là gì?
Part and parcel of something là một idiom dùng để diễn đạt một phần thiết yếu, không thể tách rời của cái gì đó, thường là những điều không dễ chịu nhưng là điều tất yếu trong một tình huống, nghề nghiệp hoặc cuộc sống.
Ví dụ:
- Stress is part and parcel of the job. (Căng thẳng là một phần tất yếu của công việc này.)
- Criticism is part and parcel of being a public figure. (Chỉ trích là điều không thể tránh khỏi khi bạn là người nổi tiếng.)
Part and parcel trong hội thoại hàng ngày
Edmicro sẽ cung cấp các ví dụ hội thoại thực tế của part and parcel để các bạn hiểu rõ ràng về các ngữ cảnh sử dụng cụm từ này.

- Hội thoại 1
A: You look really tired lately. Everything okay? (Bạn trông dạo này mệt mỏi quá. Có chuyện gì không ổn à?)
B: Yeah, just lots of late nights at the office. (Ừ, chỉ là nhiều đêm làm muộn ở văn phòng.)
A: That sounds rough. (Nghe vất vả thật đấy.)
B: Well, it’s part and parcel of working in finance. (Chà, đó là một phần không thể thiếu của việc làm trong ngành tài chính.)
- Hội thoại 2
A: I can’t believe you got criticized again for your design! (Không thể tin bạn lại bị chỉ trích vì thiết kế nữa!)
B: It’s frustrating, but honestly, it’s part and parcel of being a designer. (Thật khó chịu, nhưng thành thật thì đó là điều không thể tránh trong nghề thiết kế.)
A: You have a lot of patience. (Bạn kiên nhẫn thật đấy.)
B: You kind of have to. (Bạn buộc phải vậy thôi.)
- Hội thoại 3
A: How do you deal with all the travel in your job? (Bạn đối phó thế nào với việc đi công tác suốt thế?)
B: It gets tiring, but it’s part and parcel of being a consultant. (Cũng mệt đấy, nhưng đó là phần không thể thiếu khi làm tư vấn.)
A: Makes sense. I guess it comes with the territory. (Cũng hợp lý. Chắc là nghề nào cũng có cái giá của nó.)
B: Exactly. (Chuẩn rồi.)
Xem thêm: Spill The Tea – 5 Phút Nắm Trọn Kiến Thức
Tổng hợp từ đồng nghĩa với part and parcel
Dưới đây là bảng tổng hợp các cụm từ có ý nghĩa tương tự với cụm từ trên nhé!

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Integral part | Phần quan trọng, thiết yếu | Teamwork is an integral part of success. (Làm việc nhóm là một phần thiết yếu của thành công.) |
Essential component | Thành phần thiết yếu | Feedback is an essential component of learning. (Phản hồi là yếu tố cần thiết của việc học.) |
Built-in aspect | Khía cạnh vốn dĩ đã có | Challenges are a built-in aspect of entrepreneurship. (Thử thách là điều vốn có trong khởi nghiệp.) |
Fundamental part | Phần nền tảng, cơ bản | Hard work is a fundamental part of achievement. (Làm việc chăm chỉ là điều cốt lõi để thành công.) |
Unavoidable part | Phần không thể tránh khỏi | Delays are an unavoidable part of travel. (Trì hoãn là điều khó tránh khi đi lại.) |
Từ trái nghĩa
Ngoài các từ đồng nghĩa, chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm các từ trái nghĩa với cụm từ “part and parcel” nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Optional | Tùy chọn, không bắt buộc | Attending the seminar is optional, not mandatory. (Tham dự hội thảo là tùy chọn, không bắt buộc.) |
Separate | Tách biệt, riêng biệt | Their personal lives are kept separate from their work. (Cuộc sống cá nhân của họ được giữ tách biệt với công việc.) |
Unrelated | Không liên quan | His comments were completely unrelated to the topic. (Những bình luận của anh ấy hoàn toàn không liên quan đến chủ đề.) |
Nonessential | Không thiết yếu | The decorations are beautiful but nonessential. (Những món trang trí rất đẹp nhưng không thiết yếu.) |
Accidental | Tình cờ, ngẫu nhiên | Their meeting was purely accidental. (Cuộc gặp của họ hoàn toàn là tình cờ.) |
Peripheral | Ngoại vi, không trọng tâm | These minor issues are peripheral to the main discussion. (Những vấn đề nhỏ này chỉ là ngoại vi so với cuộc thảo luận chính.) |
Bài tập vận dụng
Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ “part and parcel”.
- Áp lực là phần không thể thiếu của công việc này.
- Làm thêm giờ là phần tất yếu trong ngành tài chính.
- Mệt mỏi là điều không thể tránh khỏi khi nuôi con nhỏ.
- Gặp rủi ro là một phần không thể tách rời của kinh doanh.
- Cạnh tranh là một phần của mọi ngành nghề.
- Sự thất vọng là phần tất yếu trong hành trình thành công.
- Mất cân bằng công việc và cuộc sống là điều không tránh khỏi trong giai đoạn đầu khởi nghiệp.
Đáp án:

Part and parcel là một cụm thành ngữ hữu ích để diễn đạt sự gắn bó, không thể tách rời. Hãy luôn ôn luyện để thành thạo sử dụng thành ngữ này trong tiếng Anh nhé!
Xem thêm: