Put Forward Là Gì? Giải Thích Ý Nghĩa Và Cách Dùng

Put forward là gì là câu hỏi được nhiều bạn đặt ra trong quá trình học tiếng Anh. Tại bài viết ngày hôm nay, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về định nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ này:

Put forward là gì?

Put forward” trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng thường được dịch sang tiếng Việt là:

Put forward là gì?
Put forward là gì?

Đề xuất: Đưa ra một ý kiến, một kế hoạch hoặc một đề nghị để được xem xét.

Ví dụ: 

  • He put forward a new proposal for the project. (Anh ấy đã đề xuất một đề án mới cho dự án.)
  • She put forward a creative solution to the problem. (Cô ấy đã đưa ra một giải pháp sáng tạo cho vấn đề này.)

Đưa ra (ý kiến, bằng chứng): Trình bày một ý kiến, một bằng chứng để chứng minh một điều gì đó.

Ví dụ: 

  • She put forward some convincing arguments. (Cô ấy đã đưa ra những lập luận rất thuyết phục.)
  • The lawyer put forward compelling evidence to prove the defendant’s innocence. (Luật sư đã đưa ra những bằng chứng thuyết phục để chứng minh bị cáo vô tội.)

Đưa ra (ứng cử viên): Đề cử ai đó cho một vị trí, một chức vụ.

Ví dụ: 

  • They put forward a strong candidate for the position. (Họ đã đưa ra một ứng cử viên rất mạnh cho vị trí đó.)
  • The HR department put forward three candidates for the marketing manager position. (Phòng nhân sự đã đưa ra ba ứng viên cho vị trí giám đốc marketing.)

Cách sử dụng put forward

Có hai cấu trúc chính khi muốn sử dụng cụm từ put forward, đó là:

Cách sử dụng put forward
Cách sử dụng put forward

Cấu trúc 1:

Put forward + danh từ

Ví dụ: 

  • He put forward a new idea. (Anh ấy đã đưa ra một ý tưởng mới.)
  • He put forward a proposal to improve the working conditions. (Anh ấy đã đưa ra một đề xuất để cải thiện điều kiện làm việc.)

Cấu trúc 2:

Put forward + that-clause

Ví dụ

  • She put forward that we should start earlier. (Cô ấy đề xuất rằng chúng ta nên bắt đầu sớm hơn.)
  • He put forward that we should change the meeting time to 9 AM. (Anh ấy đề xuất rằng chúng ta nên đổi giờ họp thành 9 giờ sáng.)

Xem thêm: Bread And Butter Là Gì? Giải Đáp Ý Nghĩa Idiom Tiếng Anh

Các từ đồng nghĩa với put forward

Dưới đây là các từ, cụm từ đồng nghĩa với put forward: 

Các từ đồng nghĩa với put forward
Các từ đồng nghĩa với put forward
Từ/cụm từNghĩaVí dụ
SuggestĐề nghị, gợi ýI suggest we have a meeting next week. (Tôi đề nghị chúng ta họp vào tuần sau.)
ProposeĐề xuất (chính thức)Lan proposed a new marketing strategy. (Lan đề xuất một chiến lược tiếp thị mới.)
RecommendKhuyên, đề xuấtLam would recommend this book. (Lam khuyên bạn nên đọc cuốn sách này.)
PresentTrình bày, đưa raThe lawyer presented strong evidence in the trial. (Luật sư đã trình bày những bằng chứng mạnh mẽ trong phiên tòa.)
AdvanceĐưa ra (lý thuyết, ý kiến)Thuy advanced a new theory on climate change. (Thùy đưa ra một lý thuyết mới về biến đổi khí hậu.)
NominateĐề cửThey nominated him for the award. (Họ đã đề cử anh ấy cho giải thưởng.)
Put upĐề cử (ít trang trọng)They put him up for the position. (Họ đã đề cử anh ấy cho vị trí đó.)
OfferĐề nghị, cung cấpMai offered to help me. (Mai đã đề nghị giúp tôi.)

Xem thêm: Make A Living | Giải Thích Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết

Các từ trái nghĩa với put forward

Cùng Edmicro mở rộng vốn từ vựng bằng cách học thêm các từ trái nghĩa với put forward nhé!

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Reject Từ chối, bác bỏThe committee decided to reject his proposal due to a lack of supporting evidence. (Ủy ban đã quyết định từ chối đề xuất của anh ấy do thiếu bằng chứng hỗ trợ.)
Withdraw Rút lạiAfter facing strong opposition, she chose to withdraw her suggestion from the agenda. (Sau khi đối mặt với sự phản đối mạnh mẽ, cô ấy đã chọn rút lại đề xuất của mình khỏi chương trình nghị sự.)
Oppose Phản đốiMany members of the parliament opposed the new tax reform put forward by the government. (Nhiều thành viên quốc hội đã phản đối cải cách thuế mới do chính phủ đưa ra.)
Dismiss Bỏ qua, bác bỏThe manager dismissed the employee’s idea without giving it proper thought. (Người quản lý đã bỏ qua ý tưởng của nhân viên mà không suy nghĩ thấu đáo.)
Suppress Kìm hãm, ngăn chặnThe authorities tried to suppress the activists’ petition before it gained wider support. (Chính quyền đã cố gắng kìm hãm đơn kiến nghị của các nhà hoạt động trước khi nó nhận được sự ủng hộ rộng rãi hơn.)
Conceal Giấu giếm, che đậyInstead of putting forward his concerns, he chose to conceal his doubts about the project. (Thay vì đưa ra những lo ngại của mình, anh ấy đã chọn giấu giếm những nghi ngờ về dự án.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng put forward

Bài tập: Hãy viết lại các câu sau, sử dụng cụm từ “put forward”:

  1. Cô ấy đề nghị chúng ta nên tổ chức một bữa tiệc sinh nhật bất ngờ cho anh ấy.
  2. Họ đã đưa ra một kế hoạch mới để cải thiện hiệu quả làm việc.
  3. Nhà khoa học đã trình bày một lý thuyết mới về sự hình thành vũ trụ.
  4. Ủy ban đã đề cử ông ấy làm chủ tịch.
  5. Anh ấy đã gợi ý một giải pháp khác cho vấn đề này.

Đáp án:

  1. She put forward the idea that we should throw him a surprise birthday party.
  2. They put forward a new plan to improve efficiency.
  3. The scientist put forward a new theory about the formation of the universe.
  4. The committee put him forward as chairman.
  5. He put forward an alternative solution to the problem.

Bài viết trên đã giúp bạn trả lời được câu hỏi Put forward là gì cũng như cung cấp cách sử dụng cụm từ trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh tại nhà.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ