Alive And Kicking Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Alive and kicking là gì? Đây là một thành ngữ tiếng Anh đầy hình ảnh, thường được dùng để diễn tả trạng thái vẫn còn sống và khỏe mạnh, đặc biệt sau một tình huống mà người ta có thể nghĩ đến điều ngược lại. Vậy, cụm từ này mang ý nghĩa và sắc thái biểu cảm như thế nào? Hãy cùng khám phá sâu hơn về thành ngữ thú vị này.

Alive and kicking là gì?

Alive and kicking là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là vẫn còn sống và khỏe mạnh. Nó thường được dùng để nói về ai đó hoặc cái gì đó mà người ta có thể nghĩ là đã chết, hỏng hóc, hoặc không còn hoạt động nữa.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • Don’t worry about your grandfather, he’s alive and kicking! (Đừng lo lắng về ông của cháu, ông vẫn còn sống nhăn đấy!)
  • Despite the rumors, the old theater is still alive and kicking. (Bất chấp những tin đồn, rạp hát cũ vẫn còn hoạt động tốt.)

Xem thêm: Move On Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Dùng Move On Chi Tiết

Alive and kicking trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn nắm vững ý nghĩa và các sử dụng của cụm từ này trong cuộc sống hàng ngày:

  • Đoạn hội thoại 1: Thăm ông nội

Emma: How’s Grandpa doing after the surgery? (Ông sau ca phẫu thuật thế nào rồi?)
Liam: He’s actually alive and kicking! (Ông vẫn khỏe mạnh và đầy sức sống!)
Emma: Really? That’s great to hear. (Thật sao? Nghe vậy mừng quá.)
Liam: Yep, he’s already walking around the garden again. (Ừ, ông còn đi lại trong vườn nữa kìa.)
Emma: Wow, he’s tough! (Trời, ông dai sức ghê!)
Liam: For sure. Nothing can slow him down. (Ừ đấy. Không gì cản nổi ông đâu.)

  • Đoạn hội thoại 2: Về một quán cà phê lâu đời

Ben: I thought that old café downtown had closed. (Mình tưởng quán cà phê cũ dưới phố đóng cửa rồi chứ.)
Sarah: Nope, it’s still alive and kicking! (Không đâu, nó vẫn hoạt động tốt mà!)
Ben: Seriously? I haven’t been there in years. (Thật à? Mình mấy năm rồi chưa ghé lại.)
Sarah: You should go back. The coffee’s as good as ever. (Cậu nên quay lại đó đi. Cà phê vẫn ngon như xưa.)
Ben: I just might this weekend. (Có khi cuối tuần này mình đi.)
Sarah: Let me know. I’ll join you! (Nhớ báo mình nhé. Mình đi cùng!)

  • Đoạn hội thoại 3: Nói về công nghệ lỗi thời

Alex: Isn’t that old gaming console obsolete now? (Cái máy chơi game cũ đó chẳng phải lỗi thời rồi sao?)
Nina: You’d think so, but it’s alive and kicking in retro gaming communities. (Nghe vậy thôi, chứ nó vẫn rất phổ biến trong cộng đồng game retro.)
Alex: No way! People still play those? (Thật hả? Vẫn có người chơi à?)
Nina: Yep! Some even collect them. (Có chứ! Thậm chí còn có người sưu tầm nữa.)
Alex: That’s pretty cool, actually. (Nghe cũng hay đó chứ.)
Nina: Totally! Nostalgia never dies. (Chuẩn luôn! Hoài niệm thì không bao giờ chết.)

Alive and kicking đồng nghĩa

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Alive and kicking:

Alive and kicking synonym
Alive and kicking synonym
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Alive and wellVẫn sống và khỏe mạnhDespite his age, he’s still alive and well. (Dù tuổi cao, ông ấy vẫn sống khỏe.)
In good healthTrong tình trạng sức khỏe tốtMy grandmother is 90 and in good health. (Bà tôi 90 tuổi và có sức khỏe tốt.)
Going strongVẫn mạnh mẽ, vẫn tốtThe business is old, but it’s still going strong. (Doanh nghiệp đã cũ, nhưng vẫn đang phát triển tốt.)
Fit as a fiddleKhỏe mạnh như thườngMy doctor says I’m fit as a fiddle. (Bác sĩ nói tôi khỏe mạnh như thường.)
Full of lifeTràn đầy sức sốngEven in her old age, she’s full of life. (Ngay cả khi tuổi già, bà ấy vẫn tràn đầy sức sống.)

Xem thêm: On The Move Là Gì? Cách Dùng On The Move Dễ Hiểu Nhất

Từ trái nghĩa

Các từ trái nghĩa với alive và kicking là gì? Cùng Edmicro khám phá nhé!

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Dead Chết, không còn tồn tạiUnfortunately, the tree in our backyard is dead. (Thật không may, cái cây ở sân sau nhà tôi đã chết rồi.)
Obsolete Lỗi thời, không còn được sử dụngThat technology became obsolete years ago. (Công nghệ đó đã trở nên lỗi thời từ nhiều năm trước rồi.)
Out of serviceNgừng hoạt động, không còn sử dụng đượcThe elevator is out of service again today. (Thang máy hôm nay lại ngừng hoạt động rồi.)
Extinct Tuyệt chủng, biến mất hoàn toànDinosaurs have been extinct for millions of years. (Khủng long đã tuyệt chủng hàng triệu năm rồi.)
Lifeless Không còn sức sống, vô hồnThe town looked completely lifeless after the storm. (Thị trấn trông hoàn toàn không còn sức sống sau cơn bão.)
Defunct Không còn tồn tại hay hoạt độngThat company is now defunct; they shut down last year. (Công ty đó giờ không còn tồn tại nữa; họ đã đóng cửa năm ngoái.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh với cụm từ Alive and kicking:

  1. Ông ấy vẫn khỏe mạnh và làm việc chăm chỉ.
  2. Dự án này vẫn sống sót và đang tiến triển tốt.
  3. Câu lạc bộ thể thao vẫn hoạt động và thu hút nhiều thành viên.
  4. Mặc dù gặp khó khăn, công ty vẫn tiếp tục phát triển.
  5. Sau nhiều năm, phong trào này vẫn sống động và mạnh mẽ.
  6. Ngành công nghiệp này vẫn phát triển mạnh mẽ sau khủng hoảng.
  7. Chương trình giáo dục này vẫn đang hoạt động và thu hút học sinh.
  8. Dù đã nhiều năm, truyền thống này vẫn được duy trì.
  9. Với các hoạt động mới, sự kiện này vẫn có sức sống.
  10. Mặc dù có tuổi, anh ấy vẫn khỏe mạnh như trước.

Đáp án:

  1. He is still alive and kicking.
  2. This project is still alive and kicking.
  3. The sports club is still alive and kicking.
  4. Despite challenges, the company is still alive and kicking.
  5. After many years, the movement is still alive and kicking.
  6. The industry is still alive and kicking after the crisis.
  7. The education program is still alive and kicking.
  8. Even after many years, the tradition is still alive and kicking.
  9. With new activities, the event is still alive and kicking.
  10. Although older, he is still alive and kicking.

Bài viết trên đây của Edmicro đã tìm được câu trả lời cho câu hỏi Alive and kicking là gì? Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn trong quá trình học tiếng Anh. Edmicro chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ