Take for a ride là gì? Đây là một thành ngữ tiếng Anh diễn tả cảm giác bị lừa gạt hoặc lợi dụng. Bạn đã bao giờ cảm thấy mình bị ai đó “xỏ mũi” hay bị đối xử không công bằng chưa? Hãy cùng Edmicro khám phá ý nghĩa và cách sử dụng cụ thể của thành ngữ “take for a ride” trong các tình huống giao tiếp.
Take for a ride là gì?
Take for a ride là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là bị lừa gạt, bị lợi dụng, hoặc bị đánh lừa. Nó thường ám chỉ một tình huống mà ai đó đã bị đối xử không trung thực hoặc bị lừa để tin vào điều gì đó không đúng.

Ví dụ:
- He felt like he’d been taken for a ride by the salesman. (Anh ấy cảm thấy như mình đã bị lừa bởi người bán hàng.)
- She realized she had been taken for a ride when the truth came out. (Cô ấy nhận ra mình đã bị lừa khi sự thật được phơi bày.)
Take for a ride trong hội thoại hàng ngày
Cùng Edmicro đọc kỹ 3 đoạn dưới đây để nắm vững ý nghĩa cũng như cách sử dụng của take for a ride nhé!
- Đoạn hội thoại 1: Mua hàng online
Anna: I ordered a designer bag online, but it turned out to be fake. (Tớ đặt mua một chiếc túi hàng hiệu online, mà hóa ra là hàng giả.)
Lily: Oh no, that’s awful! (Trời ơi, tệ thật đấy!)
Anna: Yeah, I feel like I was totally taken for a ride. (Ừ, tớ cảm giác bị lừa trắng trợn luôn.)
Lily: Did you try contacting the seller? (Cậu có thử liên hệ người bán không?)
Anna: I did, but they disappeared. (Có, mà họ biến mất luôn rồi.)
Lily: I’m so sorry that happened to you. (Tớ rất tiếc vì chuyện đó xảy ra với cậu.)
- Đoạn hội thoại 2: Dự án đầu tư
Mark: I invested in that startup we talked about. (Tớ đã đầu tư vào cái startup mà tụi mình từng nói đến.)
Daniel: Really? How’s it going? (Thật à? Tiến triển sao rồi?)
Mark: Not good. It was a scam. I got taken for a ride. (Không ổn đâu. Đó là một cú lừa. Tớ bị chơi xỏ rồi.)
Daniel: Man, I’m so sorry. (Trời, tớ rất tiếc.)
Mark: Yeah, I should’ve done more research. (Ừ, lẽ ra tớ nên tìm hiểu kỹ hơn.)
Daniel: It happens to the best of us. (Ai rồi cũng có lúc như vậy thôi mà.)
- Đoạn hội thoại 3: Mua xe cũ
Tom: I bought that used car last week. (Tớ đã mua chiếc xe cũ đó tuần trước.)
Rachel: Oh nice! How is it? (Ồ, hay đấy! Xe chạy ổn không?)
Tom: Well… it broke down the next day. I think I was taken for a ride. (Ờ thì… nó hỏng ngay hôm sau. Tớ nghĩ mình bị lừa rồi.)
Rachel: Ugh, that’s terrible. (Trời ơi, tệ thật.)
Tom: I trusted the seller too easily. (Tớ đã quá tin người bán.)
Rachel: Next time, take a mechanic with you. (Lần sau nhớ dẫn thợ đi kiểm tra nhé.)
Xem thêm: On The Move Là Gì? Cách Dùng On The Move Dễ Hiểu Nhất
Take for a ride đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Take for a ride:

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Deceived | Bị lừa dối | He felt deceived by their false promises. (Anh ấy cảm thấy bị lừa dối bởi những lời hứa sai trái của họ.) |
Tricked | Bị lừa gạt | She realized she had been tricked into buying a fake product. (Cô ấy nhận ra mình đã bị lừa mua một sản phẩm giả.) |
Fooled | Bị đánh lừa | Don’t be fooled by his charm; he’s not trustworthy. (Đừng bị vẻ quyến rũ của anh ta đánh lừa; anh ta không đáng tin.) |
Swindled | Bị lừa đảo, bị chiếm đoạt bằng lừa đảo | The elderly couple were swindled out of their life savings. (Cặp vợ chồng già đã bị lừa đảo mất hết tiền tiết kiệm cả đời.) |
Cheated | Bị lừa, bị gian lận | He felt cheated by the unfair deal. (Anh ấy cảm thấy bị lừa bởi một thỏa thuận không công bằng.) |
Duped | Bị đánh lừa, bị mắc mưu | They were duped into investing in a Ponzi scheme. (Họ đã bị lừa đầu tư vào một mô hình Ponzi.) |
Bamboozled | Bị lừa bịp | I was completely bamboozled by their complicated explanation. (Tôi hoàn toàn bị lừa bịp bởi lời giải thích phức tạp của họ.) |
Hoodwinked | Bị đánh lừa, bị che mắt | The public was hoodwinked by the politician’s lies. (Công chúng đã bị che mắt bởi những lời dối trá của chính trị gia.) |
Conned | Bị lừa đảo | He conned them out of a lot of money. (Anh ta đã lừa đảo họ một số tiền lớn.) |
Taken for a ride trái nghĩa
Bảng dưới đây liệt kê các từ trái nghĩa với taken for a ride giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Told the truth | Nói sự thật | She told me the truth about the deal, and I appreciated her honesty. (Cô ấy đã nói sự thật với tôi về thỏa thuận, và tôi rất trân trọng sự trung thực đó.) |
Dealt with honestly | Được đối xử một cách trung thực | I felt respected because I was dealt with honestly throughout the whole process. (Tôi cảm thấy được tôn trọng vì được đối xử rất trung thực suốt cả quá trình.) |
Fair deal | Một thỏa thuận công bằng | He gave me a fair deal on the car, no tricks or hidden fees. (Anh ấy đã cho tôi một thỏa thuận công bằng về chiếc xe, không có mánh khóe hay phí ẩn gì cả.) |
Be upfront with | Thẳng thắn, minh bạch với ai đó | The agent was upfront with us about the condition of the house. (Nhân viên môi giới đã rất thẳng thắn với chúng tôi về tình trạng của ngôi nhà.) |
Transparent | Minh bạch, rõ ràng | We appreciated how transparent the company was about its pricing. (Chúng tôi rất đánh giá cao sự minh bạch của công ty về giá cả.) |
Treated with integrity | Được đối xử có đạo đức, uy tín | I was treated with integrity, and it made me want to work with them again. (Tôi được đối xử rất tốt, điều đó khiến tôi muốn tiếp tục hợp tác với họ.) |
Xem thêm: Same Old Same Old Là Gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa Thành Ngữ Cùng Edmicro
Những phrasal verb đi với Take
Dưới đây là những phrasal verb đi với Take:

Phrasal Verb | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Take after | Giống ai đó (trong gia đình) về tính cách hoặc ngoại hình | He takes after his father in his love of sports. (Anh ấy giống bố ở sở thích của anh ấy với thể thao.) |
Take away | Lấy đi, mang đi; loại bỏ | – Could you take away these dirty dishes? (Bạn có thể mang đi những chiếc đĩa bẩn này không?) – The new law takes away some of our freedoms. (Luật mới loại bỏ một số quyền tự do của chúng ta.) |
Take back | Rút lại (lời nói); nhận lại | – I take back what I said – you were right. (Tôi rút lại những gì tôi đã nói – bạn đúng.) – They took back the faulty product. (Họ nhận lại sản phẩm bị lỗi.) |
Take down | Ghi lại; hạ xuống | – Could you take down my phone number? (Bạn có thể ghi lại số điện thoại của tôi không?) – They had to take down the old building. (Họ phải hạ xuống tòa nhà cũ.) |
Take in | Hấp thụ; lừa gạt; cho ở nhờ | – The soil takes in the rain quickly. (Đất hấp thụ nước mưa nhanh chóng.) – Don’t be taken in by his lies. (Đừng bị những lời dối trá của anh ta lừa gạt.) – They took in a stray cat. (Họ cho ở nhờ một con mèo lạc.) |
Take off | Cởi ra; cất cánh; trở nên phổ biến nhanh chóng | – He took off his coat because it was hot. (Anh ấy cởi áo khoác ra vì trời nóng.) – The plane took off on time. (Máy bay cất cánh đúng giờ.) – Her career took off after the interview. (Sự nghiệp của cô ấy trở nên phổ biến nhanh chóng sau cuộc phỏng vấn.) |
Take on | Đảm nhận; thuê mướn | – She took on the responsibility for organizing the event. (Cô ấy đảm nhận trách nhiệm tổ chức sự kiện.) – The company decided to take on more staff. (Công ty quyết định thuê mướn thêm nhân viên.) |
Take out | Đưa ai đó đi chơi; rút ra; loại bỏ | – He took her out for dinner. (Anh ấy đưa cô ấy đi ăn tối.) – She took out some money from the ATM. (Cô ấy rút một ít tiền từ máy ATM.) – We need to take out the weeds from the garden. (Chúng ta cần loại bỏ cỏ dại khỏi vườn.) |
Take over | Chiếm quyền kiểm soát; đảm nhận (công việc của ai đó) | – The larger company took over the smaller one. (Công ty lớn hơn đã chiếm quyền kiểm soát công ty nhỏ hơn.) – Could you take over the cooking while I answer the phone? (Bạn có thể đảm nhận việc nấu ăn trong khi tôi nghe điện thoại được không?) |
Take up | Bắt đầu một sở thích/hoạt động; chiếm (thời gian, không gian) | – He decided to take up painting. (Anh ấy quyết định bắt đầu vẽ.) – The desk takes up a lot of space. (Cái bàn chiếm rất nhiều không gian.) |
Bài tập ứng dụng take for a ride là gì?
Bài tập: Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh sử dụng cụm từ “taken for a ride”:
- Tôi cảm thấy như mình đã bị lừa dối trong thương vụ này.
- Anh ta đã lừa tôi khi nói rằng sản phẩm này là tốt nhất.
- Cô ấy không muốn bị lừa trong mối quan hệ này.
- Nếu bạn không cẩn thận, bạn sẽ bị lừa bởi những người không trung thực.
- Họ đã lừa gạt tôi khi nói rằng dự án sẽ thành công.
- Anh ấy đã bị lừa khi tin vào những lời hứa hão.
- Tôi không muốn bị lừa thêm lần nữa
- Cô ấy cảm thấy mình đã bị lừa khi mua chiếc xe này.
- Chúng ta cần phải cẩn thận để không bị lừa bởi những chiêu trò.
- Anh ấy đã bị lừa khi nghe theo lời của một người bạn không đáng tin.
Đáp án:
- I feel like I’ve been taken for a ride in this deal.
- He took me for a ride when he said this product was the best.
- She doesn’t want to be taken for a ride in this relationship.
- If you’re not careful, you might get taken for a ride by dishonest people.
- They took me for a ride when they said the project would succeed.
- He was taken for a ride when he believed those empty promises.
- I don’t want to be taken for a ride again.
- She feels she was taken for a ride when she bought this car.
- We need to be careful not to be taken for a ride by tricks.
- He was taken for a ride when he listened to an untrustworthy friend.
Bài viết trên đây của Edmicro đã tìm được câu trả lời cho câu hỏi Taken for a ride là gì? Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn trong quá trình học tiếng Anh. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: