A bag of bones là một thành ngữ tiếng Anh mang hình ảnh mạnh mẽ, dùng để miêu tả một người hoặc con vật gầy đến mức chỉ còn da bọc xương. Bạn đã bao giờ nghe thấy cụm từ này và tự hỏi về ý nghĩa sâu xa cũng như cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau chưa? Hãy cùng Edmicro khám phá chi tiết về thành ngữ “a bag of bones”.
A bag of bones là gì?
A bag of bones là một thành ngữ tiếng Anh dùng để miêu tả một người hoặc một con vật quá gầy, da bọc xương, thường là do ốm đau, suy dinh dưỡng hoặc tuổi già. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, gợi hình ảnh một cơ thể chỉ còn lại da và xương.

Ví dụ:
- After his long illness, he looked like a bag of bones. (Sau cơn bệnh dài, trông anh ấy như da bọc xương.)
- The poor dog was just a bag of bones when they found him. (Con chó tội nghiệp chỉ còn là da bọc xương khi họ tìm thấy nó.)
Nguồn gốc của cụm từ A bag of bones
Nguồn gốc chính xác của thành ngữ này chưa rõ ràng, nhưng nó có thể đã phát triển như một cách diễn đạt sinh động và đơn giản để mô tả sự gầy gò cực độ. Nó được sử dụng theo nghĩa bóng để miêu tả ai đó quá gầy hoặc thiếu khối lượng cơ thể.

Câu này nhấn mạnh vẻ ngoài giống như xương của người đó và gợi ý về sự thiếu thịt hoặc cơ bắp. Thành ngữ này thường được dùng trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc khi bàn luận về ngoại hình của ai đó một cách mô tả.
Xem thêm: Same Old Same Old Là Gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa Thành Ngữ Cùng Edmicro
A bag of bones trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng cụm từ trên trong hội thoại hàng ngày nhé!
- Đoạn hội thoại 1: Về một người bạn lâu không gặp
Sophia: Did you see Jake at the reunion? (Cậu có gặp Jake trong buổi họp lớp không?)
Mia: Yes, I did. He’s become a bag of bones! (Có chứ. Cậu ấy gầy trơ cả xương rồi!)
Sophia: I know, right? I hope he’s okay. (Mình cũng thấy thế. Hy vọng cậu ấy ổn.)
Mia: He said he’s been under a lot of stress lately. (Cậu ấy nói dạo này bị căng thẳng lắm.)
Sophia: Poor guy… He really needs to take care of himself. (Tội nghiệp… Cậu ấy cần chăm sóc bản thân hơn.)
Mia: Absolutely. (Chuẩn luôn.)
- Đoạn hội thoại 2: Nói về thú cưng
Tom: I rescued a stray dog yesterday. (Hôm qua tớ cứu được một con chó hoang.)
Lily: Really? What’s he like? (Thật à? Nó thế nào rồi?)
Tom: He’s just a bag of bones. Poor thing hasn’t eaten in days. (Nó gầy trơ cả xương. Tội nghiệp, chắc mấy ngày chưa ăn gì.)
Lily: Oh no, that’s so sad. (Trời ơi, buồn quá.)
Tom: I’m feeding him and taking him to the vet tomorrow. (Tớ đang cho nó ăn và mai sẽ đưa nó đến bác sĩ thú y.)
Lily: That’s very kind of you, Tom. (Tom tốt bụng quá!)
- Đoạn hội thoại 3: Bàn về sức khỏe
Ben: I haven’t seen Alice in a while. How is she? (Lâu rồi tớ không gặp Alice. Cô ấy sao rồi?)
Nora: Honestly, she’s like a bag of bones now. (Thật lòng mà nói, giờ cô ấy gầy trơ xương luôn.)
Ben: That sounds serious. Is she sick? (Nghe nghiêm trọng đấy. Cô ấy bị bệnh à?)
Nora: She’s been battling an eating disorder. (Cô ấy đang vật lộn với chứng rối loạn ăn uống.)
Ben: Oh no… I hope she gets the help she needs. (Trời… Hy vọng cô ấy nhận được sự giúp đỡ cần thiết.)
Nora: Me too. She’s starting therapy next week. (Mình cũng hy vọng. Tuần sau cô ấy sẽ bắt đầu trị liệu.)
A bag of bones đồng nghĩa
Dưới đây là từ đồng nghĩa với A bag of bones:

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Alive and well | Vẫn sống và khỏe mạnh | Despite his age, he’s still alive and well. (Dù tuổi cao, ông ấy vẫn sống khỏe.) |
In good health | Trong tình trạng sức khỏe tốt | My grandmother is 90 and in good health. (Bà tôi 90 tuổi và có sức khỏe tốt.) |
Going strong | Vẫn mạnh mẽ, vẫn tốt | The business is old, but it’s still going strong. (Doanh nghiệp đã cũ, nhưng vẫn đang phát triển tốt.) |
Fit as a fiddle | Khỏe mạnh như thường | My doctor says I’m fit as a fiddle. (Bác sĩ nói tôi khỏe mạnh như thường.) |
Full of life | Tràn đầy sức sống | Even in her old age, she’s full of life. (Ngay cả khi tuổi già, bà ấy vẫn tràn đầy sức sống.) |
Xem thêm: Take Pride In | Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Từ trái nghĩa
Vậy các từ trái nghĩa với a bag of bones là gì? Cùng Edmicro khám phá nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Well-built | Cường tráng, vạm vỡ | He’s well-built and spends a lot of time at the gym. (Anh ấy cường tráng và dành nhiều thời gian ở phòng gym.) |
Muscular | Có cơ bắp, săn chắc | After a year of training, she became really muscular. (Sau một năm luyện tập, cô ấy trở nên rất săn chắc.) |
Chubby | Mũm mĩm, đầy đặn (thường dùng dễ thương) | The baby is so chubby and cute! (Em bé mũm mĩm và dễ thương quá!) |
Overweight | Thừa cân | He’s trying to eat healthier because he’s a bit overweight. (Anh ấy đang cố ăn uống lành mạnh hơn vì hơi thừa cân.) |
Plump | Tròn trịa, đầy đặn (lịch sự hơn “fat”) | She has a plump face and a warm smile. (Cô ấy có khuôn mặt đầy đặn và nụ cười ấm áp.) |
Heavyset | To con, đậm người | The man was heavyset with broad shoulders. (Người đàn ông ấy to con với bờ vai rộng.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh sử dụng cụm từ A bag of bones:
- Sau khi ốm nặng, cô ấy trông gầy trơ xương.
- Cậu bé gầy gò đến mức trông gầy trơ xương.
- Mẹ tôi luôn kêu ca rằng tôi cần tăng cân vì tôi gầy trơ xương.
- Sau khi trải qua cuộc phẫu thuật, anh ấy trở về nhà gầy trơ xương.
- Cô ấy không ăn uống đủ nên giờ trông gầy trơ xương.
- Tôi không muốn con mèo của mình trở nên gầy trơ xuong
- Ông ấy đã giảm cân quá nhiều và giờ trông gầy trơ xương.
- Những người sống trên đường thường trông gầy trơ xương.
- Tôi không thể tin rằng ai đó có thể gầy đến mức gầy trơ xương.
- Khi xem phim, tôi thấy nhân vật chính trông gầy trơ xương.
Đáp án:

Tóm lại, “a bag of bones” là một cách diễn đạt ấn tượng để nhấn mạnh tình trạng gầy gò, thường do bệnh tật hoặc thiếu ăn. Hiểu được ý nghĩa của thành ngữ này giúp bạn không chỉ làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh mà còn nhạy bén hơn trong việc miêu tả những tình huống tương tự.
Xem thêm: