Put someone on the spot là cấu trúc câu được dùng rất nhiều trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Để giúp bạn học hiểu hơn về ý nghĩa và cách dùng cụm từ này, Edmicro sẽ tổng hợp nguồn kiến thức trọng tâm nhất trong bài viết dưới đây.
Put someone on the spot là gì?
Cụm từ “put someone on the spot” mang nghĩa là đặt ai đó vào tình huống khó xử, khó chịu hoặc buộc họ phải đưa ra quyết định hoặc câu trả lời ngay lập tức mà không có sự chuẩn bị trước. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi ai đó bị hỏi một câu hỏi khó, bị yêu cầu làm điều gì đó đột ngột, hoặc bị đặt vào tình huống mà họ cảm thấy áp lực.

Ví dụ:
- During the meeting, my boss put me on the spot by asking me to explain the project details in front of everyone. (Trong cuộc họp, sếp đã đặt tôi vào tình huống khó xử khi yêu cầu tôi giải thích chi tiết về dự án trước mặt mọi người.)
- I didn’t expect to be asked about my future career plans, so I felt really put on the spot. (Tôi không ngờ lại bị hỏi về kế hoạch sự nghiệp tương lai của mình, vì vậy tôi cảm thấy thực sự bị đặt vào tình thế khó xử.)
Xem thêm: Hustle And Bustle | Ý Nghĩa, Nguồn Gốc Và Bài Tập Vận Dụng
Cách dùng cụm từ trong thực tế
Cụm từ “put someone on the spot” thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, công việc và tình huống xã hội khi ai đó bị đặt vào tình huống khó xử, bất ngờ hoặc áp lực phải đưa ra câu trả lời ngay lập tức.

- Trong hội thoại hàng ngày: My friend put me on the spot by asking who I liked the most in our group. (Bạn tôi làm tôi lúng túng khi hỏi tôi thích ai nhất trong nhóm.)
- Trong môi trường công sở và phỏng vấn: The manager put me on the spot by asking about the project’s progress in front of everyone. (Quản lý khiến tôi bối rối khi hỏi về tiến độ dự án trước mặt mọi người.)
- Trong các cuộc họp hoặc bài phát biểu: I wasn’t expecting to speak, but my boss put me on the spot and asked me to present our results. (Tôi không nghĩ mình phải phát biểu, nhưng sếp đã khiến tôi lúng túng khi yêu cầu tôi trình bày kết quả.)
- Trong các tình huống xã hội: He put me on the spot by asking me to sing in front of everyone at the party. (Anh ấy làm tôi ngại ngùng khi yêu cầu tôi hát trước mọi người tại bữa tiệc.)
Từ đồng nghĩa với Put someone on the spot
Một số từ đồng nghĩa mà bạn học có thể cân nhắc:
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Corner someone | Dồn ai đó vào thế bí, khiến họ không thể né tránh | He cornered me with a tough question during the interview. (Anh ta dồn tôi vào thế bí với một câu hỏi hóc búa trong buổi phỏng vấn.) |
Put someone in a tough spot | Đặt ai đó vào tình huống khó khăn hoặc khó xử | The teacher put me in a tough spot by asking me to solve a problem on the board. (Giáo viên khiến tôi lúng túng khi yêu cầu tôi giải bài trên bảng.) |
Catch someone off guard | Khiến ai đó bất ngờ, không kịp chuẩn bị | Her sudden question caught me off guard, and I didn’t know how to respond. (Câu hỏi bất ngờ của cô ấy khiến tôi không kịp phản ứng.) |
Embarrass someone | Khiến ai đó xấu hổ hoặc lúng túng trước mặt người khác | She embarrassed me by revealing my secret in front of everyone. (Cô ấy khiến tôi xấu hổ khi tiết lộ bí mật của tôi trước mọi người.) |
Put someone on the hot seat | Đặt ai đó vào tình huống bị chất vấn hoặc áp lực cao | The journalist put the politician on the hot seat with tough questions. (Nhà báo đặt chính trị gia vào thế khó với những câu hỏi hóc búa.) |
Pressure someone | Gây áp lực lên ai đó để họ đưa ra câu trả lời hoặc quyết định | My boss pressured me into making a decision on the spot. (Sếp gây áp lực buộc tôi phải đưa ra quyết định ngay lập tức.) |
Put someone under the spotlight | Đặt ai đó vào trung tâm sự chú ý, thường là một cách đột ngột hoặc không mong muốn | Being the only expert in the room, she was put under the spotlight during the debate. (Là chuyên gia duy nhất trong phòng, cô ấy bị đặt vào tâm điểm của cuộc tranh luận.) |
Xem thêm: On The Basis Of: Giải Đáp Kiến Thức Chi Tiết Nhất
Từ trái nghĩa
Ngoài các từ đồng nghĩa, các bạn hãy tìm hiểu thêm các từ trái nghĩa với put someone on the spot để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Let someone off the hook | Để ai đó không phải chịu trách nhiệm / không bị ép làm gì đó khó khăn | I was supposed to give a speech, but they let me off the hook because I was sick. (Tôi đáng ra phải phát biểu, nhưng họ tha cho tôi vì tôi bị ốm.) |
Give someone time to think | Cho ai đó thời gian suy nghĩ | Instead of putting her on the spot, he gave her time to think about her answer. (Thay vì khiến cô ấy lúng túng, anh ấy đã cho cô ấy thời gian suy nghĩ về câu trả lời.) |
Ease the pressure | Giảm áp lực cho ai đó | He tried to ease the pressure by cracking a joke before asking the question. (Anh ấy cố gắng giảm áp lực bằng cách pha trò trước khi đặt câu hỏi.) |
Make someone feel comfortable | Khiến ai đó cảm thấy thoải mái | The teacher didn’t want to embarrass her, so she tried to make her feel comfortable before calling on her. (Cô giáo không muốn làm cô ấy xấu hổ, nên cố gắng khiến cô ấy thấy thoải mái trước khi gọi.) |
Allow someone to prepare | Cho ai đó sự chuẩn bị trước | Instead of asking unexpected questions, he allowed me to prepare in advance. (Thay vì hỏi những câu bất ngờ, anh ấy đã cho tôi chuẩn bị trước.) |
Respect someone’s privacy | Tôn trọng sự riêng tư của ai đó | She didn’t ask about his breakup because she wanted to respect his privacy. (Cô ấy không hỏi về chuyện chia tay của anh ấy vì muốn tôn trọng sự riêng tư của anh.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Chọn đáp án đúng:
1. The interviewer _______ me on the spot by asking about my biggest weakness.
a. caught | b. pressured | c. put | d. embarrassed |
2. During the press conference, the reporter _______ the politician in a difficult position by questioning his past decisions.
a. put under the spotlight | b. put in a tough spot | c. put on the hot seat | d. all of the above |
3. She wasn’t expecting to speak, but the host suddenly _______ her by asking for a speech.
a. caught her off guard | b. put her in a tough spot | c. put her on the spot | d. all of the above |
4. My friend always _______ me when he reveals my embarrassing moments in front of others.
a. corners | b. embarrasses | c. pressures | d. spots |
5. The lawyer’s sharp questions _______ the witness, making him visibly nervous.
a. put under the spotlight | b. put in a tough spot | c. put on the hot seat | d. all of the above |
6. I didn’t want to choose sides in the argument, but they _______ me until I had to say something.
a. pressured | b. embarrassed | c. caught | d. spotted |
7. He hates being _______ in meetings because he gets nervous when speaking in front of others.
a. pressured | b. put on the spot | c. embarrassed | d. caught |
8. The teacher suddenly asked me to explain the formula, which really _______ because I hadn’t prepared.
a. put me on the hot seat | b. caught me off guard | c. put me in a tough spot | d. pressured me |
9. The reporter’s unexpected question completely _______ the celebrity.
a. put under the spotlight | b. caught off guard | c. put on the hot seat | d. pressured |
10. I felt uncomfortable when my friends _______ me to sing in front of everyone.
a. embarrassed | b. pressured | c. caught | d. put |
Đáp án:
1. C | 2. D | 3. D | 4. B | 5. D |
6. A | 7. B | 8. B | 8. B | 10. B |
Trên đây là tổng hợp kiến thức trọng tâm về cụm từ Put someone on the spot. Nếu bạn học còn bất kỳ câu hỏi nào khác về các cụm từ trong tiếng Anh, hãy liên hệ Edmicro ngay nhé!
Xem thêm: