Come to terms with là một cụm động từ quan trọng trong tiếng Anh, diễn tả quá trình chấp nhận và thích nghi với một sự thật khó khăn hoặc một tình huống không mong muốn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ này.
Come to terms with là gì?
Come to terms with là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, diễn tả quá trình chấp nhận hoặc làm quen với một tình huống khó khăn, đau buồn hoặc không mong muốn.

Ví dụ:
- It took her a long time to come to terms with her father’s death. (Cô ấy mất một thời gian dài để chấp nhận cái chết của cha mình.)
- He had to come to terms with the fact that he would never play football again. (Anh ấy phải chấp nhận sự thật rằng mình sẽ không bao giờ chơi bóng đá nữa.)
- After some debate, the two parties were able to come to terms with each other (Sau một vài tranh luận, hai bên đã có thể đi đến thỏa thuận với nhau)
Xem thêm: Take A Risk Là Gì? Những Phrasal Verb Đi Với Take
Come to terms with trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại chứa cụm từ “Come to terms with” giúp bạn nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này:
- Đoạn hội thoại 1:
Anna: How’s your brother doing after the accident? (Em trai cậu thế nào rồi sau tai nạn đó?)
Mike: He’s still recovering, but he’s starting to come to terms with his injuries. (Nó vẫn đang hồi phục, nhưng bắt đầu chấp nhận được những chấn thương của mình rồi.)
Anna: That must be really hard. (Chắc là khó khăn lắm.)
Mike: Yeah, but he’s strong. He’s taking it one day at a time. (Ừ, nhưng nó rất mạnh mẽ. Nó đang từng bước vượt qua mỗi ngày.)
Anna: I hope he continues to heal. (Mình mong nó tiếp tục hồi phục tốt.)
Mike: Thanks, we’re all supporting him. (Cảm ơn nhé, cả nhà đều đang ủng hộ nó hết mình.)
- Đoạn hội thoại 2:
Lena: I still can’t believe they’re moving abroad. (Mình vẫn không thể tin họ lại chuyển ra nước ngoài.)
Josh: I know, it’s a big change. (Mình biết, đó là thay đổi lớn thật.)
Lena: I’ve known them since college. It’s hard to imagine life without them here. (Mình quen họ từ hồi đại học. Thật khó tưởng tượng cuộc sống ở đây mà không có họ.)
Josh: I get it. It takes time to come to terms with something like that. (Mình hiểu. Phải mất thời gian mới có thể chấp nhận chuyện như vậy.)
Lena: I guess I’ll have to. But it won’t be easy. (Chắc mình phải tập làm quen thôi. Nhưng không dễ chút nào.)
Josh: We can still visit them—just a longer trip. (Mình vẫn có thể đến thăm họ mà – chỉ là xa hơn thôi.)
- Đoạn hội thoại 3:
Rachel: You’ve been so quiet lately. Everything okay? (Gần đây cậu trầm quá. Có chuyện gì không ổn à?)
Tom: I’m just trying to come to terms with losing my job. (Mình đang cố chấp nhận việc mất việc thôi.)
Rachel: Oh no, I’m really sorry. (Trời, mình rất tiếc khi nghe vậy.)
Tom: Thanks. It was sudden, and I wasn’t prepared. (Cảm ơn cậu. Nó đến bất ngờ, mình chưa kịp chuẩn bị gì cả.)
Rachel: If there’s anything I can do, just let me know. (Nếu mình giúp được gì, cứ nói nhé.)
Tom: I appreciate that, truly. (Mình thực sự rất cảm kích.)
Come to terms with synonym
Dưới đây là những từ, cụm từ đồng nghĩa với come to terms:

Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Accept | Chấp nhận | She finally accepted the news. (Cô ấy cuối cùng đã chấp nhận tin đó) |
Come to grips with | Đối mặt và chấp nhận | He came to grips with his failure. (Anh ấy đã đối mặt với thất bại của mình) |
Make peace with | Hòa giải với | I’ve made peace with my past. (Tôi đã hòa giải với quá khứ của mình) |
Adjust to | Thích nghi với | She adjusted to the new life in city. (Cô ấy đã thích nghi với cuộc sống mới ở thành phố) |
Face up to | Dũng cảm đối mặt | You must face up to the truth. (Bạn phải dũng cảm đối mặt với sự thật) |
Learn to live with | Học cách sống chung | He learned to live with the pain. (Anh ấy đã học cách sống chung với cơn đau) |
Resign oneself to | Cam chịu | We resigned ourselves to the changes. (Chúng tôi cam chịu chấp nhận những thay đổi) |
Xem thêm: Not In The Least | Ý Nghĩa Và Những Cụm Từ Đồng Nghĩa
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây bao gồm các từ trái nghĩa với Come to terms with mà Edmicro đã tổng hợp được:
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Reject | Từ chối, bác bỏ | He rejected the reality of the situation and refused to act. (Anh ấy từ chối chấp nhận thực tế và không chịu hành động.) |
Deny | Phủ nhận, chối bỏ | She kept denying her mistake even when the evidence was clear. (Cô ấy vẫn phủ nhận sai lầm của mình dù bằng chứng đã rõ ràng.) |
Resist | Chống lại, kháng cự | He resisted the changes at work for months. (Anh ấy đã phản đối những thay đổi trong công việc suốt nhiều tháng.) |
Avoid | Né tránh | She avoided talking about the breakup completely. (Cô ấy hoàn toàn né tránh việc nói về chuyện chia tay.) |
Struggle with | Vật lộn với, khó chấp nhận | He’s still struggling with the loss of his pet. (Anh ấy vẫn đang vật lộn để vượt qua nỗi mất mát con vật cưng của mình.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Điền phrasal verb phù hợp (come across, come along, come back, come down, come forward, come from, come off, come out, come over, come through, come up) vào chỗ trống:
- I __________ an old photo of my grandparents while cleaning the attic.
- “How’s your research paper __________?” – “Almost finished!”
- The temperature is expected to __________ below freezing tonight.
- Why don’t you __________ for coffee this weekend?
- Three witnesses have __________ with new evidence.
- This design tradition __________ ancient Greek art.
- The handle __________ the cup when I dropped it.
- When will the new album __________?
- We’re still waiting for the approval to __________.
- An unexpected opportunity __________ during our meeting.
Đáp án:
1. came across | 2. coming along | 3. come down | 4. come over | 5. come forward |
6. comes from | 7. came off | 8. come out | 9. come through | 10. came up |
Hy vọng rằng, qua bài viết này, các bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ come to term with, và có thể tự tin áp dụng nó vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Xem thêm: