Take A Back Seat Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

Take a back seat là gì? Đây là một thành ngữ tiếng Anh giàu hình ảnh, thường được sử dụng trong tiếng Anh. Vậy, ý nghĩa chính xác của cụm từ này là gì và cách sử dụng này như thế nào? Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa cũng như cách áp dụng “take a back seat” trong các tình huống thực tế.

Take a back seat là gì?

Take a back seat là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là đảm nhận vai trò ít quan trọng hơn, nhường lại quyền kiểm soát hoặc sự chú ý cho người khác; trở nên ít nổi bật hoặc ít quyền lực hơn.

Take a back seat là gì?
Take a back seat là gì?

Ví dụ:

  • After years of being the CEO, he decided to take a back seat and let his son run the company. (Sau nhiều năm làm CEO, ông ấy quyết định lùi về hậu trường và để con trai điều hành công ty.)
  • My career had to take a back seat when I had children. (Sự nghiệp của tôi đã phải giảm bớt tầm quan trọng khi tôi có con.)
  • In the new project, the technical details will take a back seat to the marketing strategy. (Trong dự án mới, các chi tiết kỹ thuật sẽ nhường vai trò thứ yếu cho chiến lược marketing.)

Xem thêm: Keep From Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Dùng Cùng Edmicro

Take a back seat trong hội thoại hàng ngày

Cách dùng của Take a back seat trong cuộc sống hàng ngày là gì? Cùng Edmicro khám phá thông qua 3 đoạn hội thoại dưới đây nhé!

  • Đoạn 1 – Trong công việc (nhường vị trí lãnh đạo)

Amy: You’ve been so quiet during the meetings lately. (Dạo này trong các cuộc họp cậu im lặng ghê ha.)
Ben: Yeah, I’ve decided to take a back seat and let Sarah lead this project. (Ừ, tớ quyết định lùi về phía sau và để Sarah dẫn dắt dự án này.)
Amy: That’s very considerate of you. (Cậu suy nghĩ thật chu đáo.)
Ben: I just think she’s ready for the challenge. (Tớ nghĩ cô ấy đã sẵn sàng với thử thách rồi.)

  • Đoạn 2 – Trong gia đình (tránh can thiệp)

Laura: Are you going to talk to Jake about his decisions? (Anh có định nói chuyện với Jake về những quyết định của nó không?)
Mark: No, I think I’ll take a back seat this time. (Không, lần này anh sẽ nhường quyền quyết định.)
Laura: Why the change? (Sao lại đổi ý vậy?)
Mark: He needs to learn from experience. (Nó cần học hỏi từ kinh nghiệm của chính mình.)

  • Đoạn 3 – Trong nhóm bạn (để người khác tỏa sáng)

Nina: You’re usually the one planning our trips. (Bình thường cậu là người lên kế hoạch cho các chuyến đi mà.)
Sophie: I know, but I thought I’d take a back seat and let you handle this one. (Biết mà, nhưng lần này tớ muốn lùi lại để cậu thử làm xem sao.)
Nina: That’s a surprise, but I’ll give it a try! (Bất ngờ đấy, nhưng tớ sẽ thử!)
Sophie: I’m sure you’ll do great. (Tớ tin cậu sẽ làm tốt mà.)

Take a back seat đồng nghĩa

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Take a back seat:

Take a back seat synonym
Take a back seat synonym
Từ/Cụm từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
Step asideNhường vị trí / lùi lạiHe decided to step aside and let his partner lead. (Anh ấy quyết định lui lại để bạn mình dẫn dắt.)
Play second fiddleĐóng vai phụ / ở vị trí thứ haiShe’s tired of playing second fiddle at work. (Cô ấy mệt mỏi vì luôn ở vai trò phụ trong công việc.)
Stay in the backgroundỞ phía sau, không nổi bậtHe prefers to stay in the background and let others shine. (Anh ấy thích ở hậu trường và để người khác tỏa sáng.)
Let someone else leadĐể người khác dẫn dắtShe let her colleague lead the project. (Cô ấy để đồng nghiệp dẫn dắt dự án.)
Take a passive roleGiữ vai trò bị độngHe took a passive role in the discussion. (Anh ấy giữ vai trò bị động trong cuộc thảo luận.)
Yield the spotlightNhường ánh hào quang / sự chú ýHe yielded the spotlight to his younger teammate. (Anh ấy nhường sự chú ý cho đồng đội trẻ hơn.)
Step backLùi lại, không can thiệp nhiềuSometimes it’s wise to step back and observe. (Đôi khi lùi lại và quan sát là điều khôn ngoan.)

Xem thêm: Call For Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

Từ trái nghĩa

Dưới đây là những từ/cụm từ trái nghĩa với take a back seat idiom:

Từ/cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Take the leadDẫn dắt, lãnh đạoShe decided to take the lead on the marketing campaign. (Cô ấy quyết định dẫn dắt chiến dịch marketing.)
Be in chargeChịu trách nhiệm, điều hànhI’ll be in charge of the event while the manager is away. (Tôi sẽ chịu trách nhiệm sự kiện trong lúc quản lý vắng mặt.)
Call the shotsRa quyết định, làm chủ tình thếIn this company, it’s the CEO who calls the shots. (Ở công ty này, giám đốc điều hành là người đưa ra quyết định.)
Step upTiến lên đảm nhận vai trò (thường là chủ động)When the team leader resigned, Anna stepped up to fill the role. (Khi trưởng nhóm nghỉ, Anna đã chủ động đảm nhận vai trò đó.)
Take controlNắm quyền kiểm soátIt’s time we take control of the situation before it gets worse. (Đã đến lúc chúng ta nắm quyền kiểm soát tình hình trước khi nó tệ hơn.)
Speak upLên tiếng, bày tỏ ý kiến (trái nghĩa với im lặng/lùi về sau)If you disagree, don’t be afraid to speak up during the meeting. (Nếu bạn không đồng ý, đừng ngại lên tiếng trong cuộc họp.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh bằng cụm từ take a back seat:

  1. Sau khi sinh con, cô ấy đã để sự nghiệp tạm thời đứng sau.
  2. Anh ta đã quyết định để ý kiến của mình không quan trọng trong cuộc họp.
  3. Cô ấy đã để công việc của mình không phải là ưu tiên hàng đầu.
  4. Trong dự án này, anh ấy đã để người khác dẫn dắt.
  5. Sau khi đổi công việc, anh ta đã để trách nhiệm của mình giảm bớt.
  6. Cô ấy đã để những sở thích cá nhân không còn quan trọng như trước.
  7. Trong mối quan hệ này, anh ta đã để cảm xúc của mình không được ưu tiên.
  8. Cô ấy đã để việc học tập không còn là điều quan trọng nhất.
  9. Anh ta đã quyết định để ý kiến của mình không được chú ý.
  10. Trong nhóm, cô ấy đã để vai trò của mình không còn nổi bật nữa.

Đáp án:

  1. After having a baby, she decided to take a back seat in her career.
  2. He chose to take a back seat in the meeting and let others speak.
  3. She has taken a back seat in her work, making it not a top priority.
  4. In this project, he took a back seat and let others lead.
  5. After changing jobs, he has taken a back seat with his responsibilities.
  6. She has taken a back seat with her personal interests, which are no longer important.
  7. In this relationship, he has taken a back seat to his feelings.
  8. She has taken a back seat in her studies, making them less important.
  9. He decided to take a back seat and let others’ opinions take precedence.
  10. In the group, she took a back seat and her role became less prominent.

Bài viết này của Edmicro sẽ giúp bạn hiểu thành ngữ Take a back seat là gì. Nắm vững cụm từ này là một bước tiến quan trọng trong việc làm chủ tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt những sắc thái tinh tế trong giao tiếp hàng ngày.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ