Catch out là một cụm động từ (phrasal verb) thú vị trong tiếng Anh. Vậy, ý nghĩa chính xác của catch out là gì và làm thế nào để sử dụng cụm từ này một cách hiệu quả trong các tình huống khác nhau? Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa, các sắc thái nghĩa phổ biến, và cung cấp những ví dụ trong tiếng Anh nhé!
Catch out là gì?
Catch out có một số nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng phổ biến nhất là:

Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Phát hiện lỗi, gian lận, hoặc hành vi sai trái | – The teacher caught him out cheating on the exam. (Thầy giáo đã bắt quả tang anh ta gian lận trong kỳ thi.) – Her lie was quickly caught out. (Lời nói dối của cô ấy nhanh chóng bị phát hiện.) |
Đặt câu hỏi khó để kiểm tra kiến thức hoặc sự hiểu biết | – The interviewer tried to catch me out with a trick question. (Người phỏng vấn đã cố gắng đặt câu hỏi khó để thử tôi bằng một câu hỏi mẹo.) – The professor often catches students out on small details. (Giáo sư thường hỏi khó sinh viên về những chi tiết nhỏ.) |
Gây ra khó khăn hoặc bất ngờ không mong muốn | – The sudden rainstorm caught us out without an umbrella. (Cơn mưa bão bất ngờ đã làm chúng tôi trở tay không kịp vì không có ô.) – The new policy caught many businesses out. (Chính sách mới đã gây khó khăn bất ngờ cho nhiều doanh nghiệp.) |
Xem thêm: Kill Two Birds With One Stone | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng
Catch out trong hội thoại hàng ngày
Cùng Edmicro khám phá 3 đoạn hội thoại dưới đây để hiểu hơn cách dùng phrasal verb catch out trong cuộc sống hàng ngày nhé!
- Hội thoại 1: Phát hiện lỗi, gian lận hoặc hành vi sai trái
Sarah: Did you hear about Max? (Cậu nghe chuyện về Max chưa?)
Liam: No, what happened? (Chưa, có chuyện gì vậy?)
Sarah: The supervisor caught him out using someone else’s code. (Quản lý đã phát hiện cậu ấy dùng mã của người khác.)
Liam: Oh wow, that’s serious. (Trời ơi, nghiêm trọng đấy.)
- Hội thoại 2: Đặt câu hỏi khó để kiểm tra kiến thức hoặc sự hiểu biết
Tom: How was your driving test? (Bài thi lái xe của cậu thế nào?)
Jake: Pretty good, except the examiner tried to catch me out with a trick question. (Khá ổn, chỉ trừ việc giám khảo cố gài tớ bằng một câu hỏi mẹo.)
Tom: Did you fall for it? (Cậu có mắc bẫy không?)
Jake: Almost, but I caught on just in time. (Gần như, nhưng tớ nhận ra kịp lúc.)
- Hội thoại 3: Gây ra khó khăn hoặc bất ngờ không mong muốn
Emma: The hike was harder than I expected. (Chuyến leo núi khó hơn tớ tưởng.)
Daniel: Yeah, the weather really caught us out. (Ừ, thời tiết thực sự làm tụi mình trở tay không kịp.)
Emma: I wasn’t prepared for that sudden rain. (Tớ đâu chuẩn bị cho cơn mưa bất chợt đó.)
Daniel: Same here. Next time, I’m bringing a raincoat. (Tớ cũng vậy. Lần sau nhớ mang áo mưa.)
Catch out đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Catch out:

Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa | |
---|---|---|
Catch someone red-handed | Bắt quả tang ai đó đang làm điều sai trái | He was caught red-handed stealing from the shop. (Anh ta bị bắt quả tang đang ăn trộm.) |
Expose | Vạch trần, phơi bày | The journalist exposed the corrupt politician. (Nhà báo đã vạch trần chính trị gia tham nhũng.) |
Trap | Gài bẫy, khiến ai tự lộ lỗi | The question was designed to trap him. (Câu hỏi được đặt ra để gài bẫy anh ta.) |
Uncover | Khám phá, phát hiện ra sự thật | They uncovered the truth during the investigation. (Họ phát hiện ra sự thật trong quá trình điều tra.) |
Reveal | Tiết lộ, làm lộ | The evidence revealed his lies. (Bằng chứng làm lộ lời nói dối của anh ta.) |
Detect | Phát hiện ra điều sai trái | The teacher detected cheating during the test. (Cô giáo phát hiện gian lận trong kỳ thi.) |
Expose a lie | Vạch trần một lời nói dối | He tried to deny it, but they exposed the lie. (Anh ta chối, nhưng họ đã vạch trần lời nói dối.) |
Xem thêm: Keep From Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Dùng Cùng Edmicro
Từ trái nghĩa
Dưới đây là những từ/cụm từ trái nghĩa với catch out nhé!
Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Cover up | Che giấu, bao che | He tried to cover up his mistake so no one would notice. (Anh ấy cố che giấu sai lầm để không ai phát hiện ra.) |
Help out | Giúp đỡ (thay vì gây khó khăn) | Instead of catching her out, he helped her with the tough question. (Thay vì gài bẫy cô ấy, anh ta đã giúp cô trả lời câu hỏi khó.) |
Let off the hook | Tha lỗi, bỏ qua lỗi lầm | The teacher let him off the hook even though he was late again. (Giáo viên đã tha lỗi cho cậu ấy dù cậu lại đi trễ.) |
Prepare thoroughly | Chuẩn bị kỹ càng (không bị bất ngờ) | She prepared thoroughly for the test, so nothing could catch her out. (Cô ấy đã chuẩn bị kỹ cho bài kiểm tra nên không gì làm cô bất ngờ được.) |
Ignore | Phớt lờ, bỏ qua lỗi | They decided to ignore the minor mistake instead of catching him out. (Họ quyết định bỏ qua lỗi nhỏ thay vì bắt lỗi anh ta.) |
Protect | Bảo vệ (thay vì làm ai bối rối hay mắc lỗi) | A good mentor protects their student instead of trying to catch them out. (Một người cố vấn tốt sẽ bảo vệ học trò chứ không cố làm họ lúng túng.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh bằng cụm từ catch out:
- Anh ấy đã bị phát hiện khi cố gắng lừa dối mọi người.
- Cô ấy đã bị bắt gặp khi không hoàn thành công việc đúng hạn.
- Tôi không muốn bị phát hiện khi nói dối.
- Họ đã bị phát hiện khi không tuân thủ quy tắc.
- Anh ta đã bị bắt gặp khi trốn việc.
- Cô ấy đã bị phát hiện khi không trung thực trong bài kiểm tra.
- Tôi sợ rằng mình sẽ bị phát hiện khi không chuẩn bị cho bài thuyết trình.
- Họ đã bị bắt gặp khi lén lút làm điều sai trái.
- Anh ấy đã bị phát hiện khi nói những điều không đúng sự thật.
- Cô ấy đã bị bắt gặp khi không thành thật trong cuộc phỏng vấn.
Đáp án:

Catch out là một cụm động từ hữu ích, giúp chúng ta diễn đạt hành động phát hiện ra lỗi lầm, sự thiếu sót, hoặc lời nói dối của ai đó, hay việc khiến họ rơi vào tình thế khó khăn do thiếu chuẩn bị. Nắm vững cách sử dụng các sắc thái nghĩa khác nhau của “catch out” sẽ làm phong phú thêm vốn từ vựng và khả năng diễn đạt tiếng Anh của bạn.
Xem thêm: