Keep from là gì và làm thế nào để sử dụng cụm từ này một cách linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa, các cách dùng phổ biến, và những ví dụ, giúp bạn tự tin hơn khi diễn đạt việc ngăn chặn hoặc kiềm chế điều gì đó trong giao tiếp hàng ngày.
Keep from là gì?
Keep from là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh có nghĩa là ngăn cản, giữ cho ai đó/cái gì đó không làm hoặc không xảy ra điều gì đó. Nó thường ám chỉ việc kiềm chế, ngăn chặn hoặc tránh xa một hành động, một cảm xúc, hoặc một tình huống.

Ví dụ:
- The strong winds kept us from going out. (Những cơn gió mạnh đã ngăn chúng tôi không ra ngoài.)
- What kept you from coming to the party last night? (Điều gì đã ngăn bạn không đến bữa tiệc tối qua?)
- I could hardly keep from laughing when I heard his joke. (Tôi gần như không thể nhịn được cười khi nghe câu chuyện đùa của anh ấy.)
- She tried to keep from crying in front of everyone. (Cô ấy cố gắng kiềm chế không khóc trước mặt mọi người.)
Xem thêm: Make Off | Giải Thích Dễ Hiểu Ý Nghĩa Và Cách Dùng Phrasal Verb
Keep from trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng cụm động từ keep from:
- Đoạn 1 – Giữ mình khỏi cười
Anna: Did you see Tom trip over his own shoelaces? (Cậu có thấy Tom vấp ngã vì dây giày của chính mình không?)
Ben: Yes, it was hilarious! (Có chứ, buồn cười thật đấy!)
Anna: I could barely keep from laughing! (Tớ suýt nữa không nhịn được cười!)
Ben: Me too. But I didn’t want to embarrass him. (Tớ cũng vậy. Nhưng tớ không muốn làm cậu ấy xấu hổ.)
- Đoạn 2 – Ngăn bản thân nói ra sự thật
Liam: You look upset. What happened? (Cậu trông buồn thế. Có chuyện gì vậy?)
Emily: I had to keep from telling my boss what I really thought. (Tớ phải cố không nói ra suy nghĩ thật với sếp.)
Liam: Wow, that must have been hard. (Ồ, chắc khó lắm nhỉ.)
Emily: Yeah, but I didn’t want to lose my job. (Ừ, nhưng tớ không muốn mất việc.)
- Đoạn 3 – Ngăn ai đó rời đi
Rachel: I heard Mark was about to quit the team. (Nghe nói Mark định rời khỏi đội à?)
Sarah: Yeah, but we managed to keep him from leaving. (Ừ, nhưng bọn tớ đã thuyết phục được cậu ấy ở lại.)
Rachel: Really? How? (Thật hả? Bằng cách nào vậy?)
Sarah: We reminded him how much everyone values him. (Bọn tớ nhắc cho cậu ấy nhớ mọi người quý trọng cậu ấy đến thế nào.)
Những từ đồng nghĩa với Keep from
Dưới đây, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về những từ/cụm từ đồng nghĩa với Keep from:

Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Refrain from | Kiềm chế, tránh làm gì | He refrained from commenting. (Anh ấy kiềm chế không đưa ra bình luận.) |
Hold back | Kìm lại, ngăn cản | She tried to hold back her tears. (Cô ấy cố kìm nước mắt.) |
Prevent (someone) from | Ngăn ai đó làm gì | I prevented him from making a big mistake. (Tôi đã ngăn anh ấy phạm sai lầm lớn.) |
Stop oneself from | Tự ngăn bản thân | I couldn’t stop myself from laughing. (Tôi không thể nhịn cười được.) |
Avoid | Tránh | She avoided talking about the problem. (Cô ấy tránh nói về vấn đề đó.) |
Resist | Cưỡng lại, chống lại | He couldn’t resist the temptation. (Anh ấy không thể cưỡng lại sự cám dỗ.) |
Suppress | Đè nén, kìm nén (cảm xúc, phản ứng) | He suppressed a smile. (Anh ấy nén một nụ cười.) |
Withhold | Giữ lại, không tiết lộ | She withheld the information. (Cô ấy giữ lại thông tin.) |
Xem thêm: A Stitch In Time Saves Nine | Ý Nghĩa Và Cách Dùng Thành Ngữ
Từ trái nghĩa
Dưới đây là những từ/cụm từ trái nghĩa với keep from:
Từ/cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Give in to | Chịu thua, không cưỡng lại được | He finally gave in to temptation and ate the whole cake. (Cuối cùng anh ấy không cưỡng lại được cám dỗ và ăn hết cả chiếc bánh.) |
Act on | Làm theo, hành động theo cảm xúc hoặc ý định | She acted on her anger and shouted at her colleague. (Cô ấy hành động theo cơn giận và la mắng đồng nghiệp.) |
Indulge in | Buông thả, chìm đắm trong việc gì đó | He indulged in watching movies all weekend instead of studying. (Anh ấy đã buông thả, xem phim suốt cả cuối tuần thay vì học bài.) |
Let loose | Thả lỏng, buông xuôi cảm xúc | Sometimes you just need to let loose and enjoy the party. (Đôi khi bạn chỉ cần thả lỏng và tận hưởng bữa tiệc.) |
Allow | Cho phép, không ngăn cản | She allowed herself to cry after holding it in all day. (Cô ấy cho phép mình khóc sau cả ngày kiềm chế.) |
Express freely | Bộc lộ cảm xúc một cách tự do | Children should be encouraged to express their feelings freely. (Trẻ em nên được khuyến khích thể hiện cảm xúc một cách tự do.) |
Bài tập ứng dụng Keep from là gì?
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh bằng cụm từ Keep from:
- Tôi không thể ngăn bản thân không cười khi nghe câu chuyện đó.
- Cô ấy cố gắng không để mình khóc trong buổi lễ.
- Họ đã giữ cho mình không khỏi lo lắng về kỳ thi.
- Anh ấy không thể giữ cảm xúc của mình khỏi bị lộ.
- Tôi đã cố gắng giữ cho mình không nói ra bí mật.
- Chúng ta cần ngăn chặn không để tình hình trở nên tồi tệ hơn.
- Cô ấy đã giữ cho bản thân không bị ảnh hưởng bởi lời chỉ trích.
- Tôi không thể giữ cho mình không nghĩ về điều đó.
- Họ đã cố gắng giữ cho mình không khỏi căng thẳng.
- Anh ấy đã giữ cho mình không tham gia vào cuộc tranh cãi.
Đáp án:
- I couldn’t keep myself from laughing when I heard that story.
- She tried to keep from crying during the ceremony.
- They kept from worrying about the exam.
- He couldn’t keep his emotions from showing.
- I tried to keep from revealing the secret.
- We need to keep the situation from getting worse.
- She kept herself from being affected by the criticism.
- I couldn’t keep from thinking about it.
- They tried to keep from feeling stressed.
- He kept from getting involved in the argument.
Bài viết này của Edmicro sẽ giúp bạn hiểu được Keep fromlà gì. Việc nắm vững cách sử dụng các sắc thái nghĩa khác nhau của “keep from” sẽ làm phong phú thêm khả năng diễn đạt tiếng Anh của bạn, giúp bạn mô tả chính xác hơn những nỗ lực tự chủ hay những yếu tố bên ngoài gây cản trở.
Xem thêm: