Call for là gì? Trong tiếng Anh, cụm động từ call for là một trong những thành ngữ đa nghĩa và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Vậy, ý nghĩa chính xác của call for là gì và làm thế nào để phân biệt các cách dùng của nó? Bài viết này sẽ khám phá chi tiết các ý nghĩa phổ biến nhất của cụm từ này.
Call for là gì?
Call for là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất của nó:

Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Kêu gọi, yêu cầu, đòi hỏi (một hành động, một sự việc) | – The situation calls for immediate action. (Tình hình đòi hỏi hành động ngay lập tức.) – The opposition party called for the minister’s resignation. (Đảng đối lập kêu gọi Bộ trưởng từ chức.) – This recipe calls for two cups of flour. (Công thức này cần hai cốc bột mì.) |
Đến đón/Đến lấy (ai đó/cái gì đó) | – I’ll call for you at 7 PM. (Tôi sẽ đến đón bạn lúc 7 giờ tối.) – Can you call for the package at the post office? (Bạn có thể đến lấy gói hàng ở bưu điện không?) |
Dự đoán, dự báo (thời tiết – ít phổ biến hơn) | – The forecast calls for heavy rain tomorrow. (Dự báo sẽ có mưa lớn vào ngày mai.) – Tonight’s weather report calls for a chance of thunderstorms. (Bản tin thời tiết tối nay dự đoán có khả năng xảy ra bão tố.) |
Xem thêm: A Stitch In Time Saves Nine | Ý Nghĩa Và Cách Dùng Thành Ngữ
Call for trong hội thoại hàng ngày
Cách dùng call for trong cuộc sống hàng ngày là gì? Cùng Edmicro khám phá qua 3 đoạn hội thoại dưới đây nhé!
- Đoạn 1 – Kêu gọi, yêu cầu, đòi hỏi (một hành động)
David: The project deadline just got moved up. (Hạn chót của dự án vừa được đẩy lên sớm đấy.)
Linda: Really? That definitely calls for some extra hours this weekend. (Thật sao? Thế thì chắc chắn phải làm thêm giờ cuối tuần này rồi.)
David: I guess we have no choice if we want to finish on time. (Chắc chúng ta không còn lựa chọn nếu muốn hoàn thành đúng hạn.)
Linda: Exactly. Let’s plan accordingly. (Chuẩn luôn. Vậy lên kế hoạch đi nhé.)
- Đoạn 2 – Đến đón/Đến lấy (ai đó/cái gì đó)
Mia: Are you going to the airport now? (Anh định ra sân bay bây giờ à?)
Jake: Yeah, I have to call for my cousin at 5 p.m. (Ừ, anh phải đến đón em họ lúc 5 giờ chiều.)
Mia: That’s nice of you. Is she visiting for long? (Tốt quá. Cô ấy ở lại lâu không?)
Jake: Just a few days, but I’m excited to see her. (Chỉ vài ngày thôi, nhưng anh rất mong được gặp cô ấy.)
- Đoạn 3 – Dự báo (thời tiết)
Tom: Are we still going hiking tomorrow? (Mai mình vẫn đi leo núi chứ?)
Lucy: I’m not sure. The forecast calls for heavy rain. (Tớ không chắc. Dự báo thời tiết nói sẽ mưa to đấy.)
Tom: Oh no, really? That ruins our plan. (Trời ơi, thật à? Vậy là kế hoạch bị phá rồi.)
Lucy: Maybe we can reschedule for next weekend. (Hay là mình dời sang cuối tuần sau nhé?)
Call for đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Call for:

Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Demand | Đòi hỏi, yêu cầu mạnh mẽ | The situation demands immediate action. (Tình huống này đòi hỏi hành động ngay lập tức.) |
Ask for | Hỏi xin, yêu cầu | He asked for help from his teacher. (Cậu ấy yêu cầu sự giúp đỡ từ giáo viên.) |
Request | Đề nghị, yêu cầu lịch sự | She requested a meeting with the manager. (Cô ấy đề nghị gặp quản lý.) |
Suggest | Gợi ý rằng cần | His reaction suggests a need for more training. (Phản ứng của anh ấy cho thấy cần đào tạo thêm.) |
Appeal for | Kêu gọi (thường trong tình huống khẩn cấp) | The charity appealed for donations. (Tổ chức từ thiện kêu gọi quyên góp.) |
Necessitate | Đòi hỏi như một điều cần thiết | The injury necessitated surgery. (Chấn thương buộc phải phẫu thuật.) |
Call upon | Kêu gọi (thường mang tính trang trọng, nghiêm túc) | The president called upon citizens to stay calm. (Tổng thống kêu gọi người dân giữ bình tĩnh.) |
Clamor for | Lên tiếng yêu cầu, đòi hỏi mạnh mẽ | The public clamored for justice. (Công chúng lên tiếng đòi công lý.) |
Xem thêm: Draw Up | Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Dùng Phrasal Verb Với Edmicro
Từ trái nghĩa
Dưới đây là những từ trái nghĩa với call for:
Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Ignore | Phớt lờ, bỏ qua | They chose to ignore the warning signs of the storm. (Họ đã chọn phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo của cơn bão.) |
Dismiss | Bác bỏ, coi là không quan trọng | The manager dismissed the suggestion, saying it wasn’t necessary. (Quản lý đã bác bỏ đề xuất, nói rằng nó không cần thiết.) |
Drop off | Đưa ai đến nơi | I’ll drop you off at the station on my way to work. (Tớ sẽ đưa cậu đến ga trên đường đi làm.) |
Withhold | Giữ lại, không cung cấp | The company decided to withhold the report until further notice. (Công ty quyết định giữ lại báo cáo cho đến khi có thông báo mới.) |
Be irrelevant to | Không liên quan đến, không cần thiết | His experience was irrelevant to the job requirements. (Kinh nghiệm của anh ấy không liên quan đến yêu cầu công việc.) |
Clear skies | Trời quang đãng | The forecast predicts clear skies all weekend. (Dự báo thời tiết cho thấy trời quang suốt cuối tuần.) |
Bài tập ứng dụng call for là gì?
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh bằng cụm từ Call for:
- Cuộc khủng hoảng này đòi hỏi sự hợp tác của tất cả mọi người.
- Dự báo thời tiết cho biết sẽ có mưa lớn vào cuối tuần.
- Những tình huống khẩn cấp đòi hỏi phản ứng nhanh chóng.
- Sự kiện này yêu cầu một kế hoạch tổ chức chi tiết.
- Công việc này cần những kỹ năng đặc biệt để hoàn thành.
- Những thay đổi trong quy định kêu gọi sự chú ý của tất cả nhân viên.
- Cuộc thi này đòi hỏi sự sáng tạo và đổi mới.
- Những vấn đề này cần được giải quyết ngay lập tức.
- Sự kiện này cần một đội ngũ tình nguyện viên đông đảo.
- Những thách thức này yêu cầu sự kiên nhẫn và quyết tâm.
Đáp án:
- This crisis calls for everyone’s cooperation.
- The weather forecast calls for heavy rain this weekend.
- Emergencies call for quick responses.
- This event calls for a detailed organizational plan.
- This job calls for special skills to complete.
- The changes in regulations call for everyone’s attention.
- This competition calls for creativity and innovation.
- These issues call for immediate resolution.
- This event calls for a large team of volunteers.
- These challenges call for patience and determination.
Call for là gì đã được làm rõ là một cụm động từ đa nghĩa, biểu thị các hành động từ kêu gọi, yêu cầu, đến việc đến đón hoặc thậm chí là dự báo. Việc nắm vững các sắc thái nghĩa khác nhau của call for và biết cách áp dụng chúng vào từng ngữ cảnh cụ thể là chìa khóa để bạn sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác hơn.
Xem thêm: