Phrasal verb catch là một chủ đề thú vị trong tiếng Anh bởi động từ “catch” khi kết hợp với các giới từ khác nhau sẽ tạo ra nhiều cụm động từ với ý nghĩa phong phú. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu về chủ đề này nhé!
Tổng hợp các phrasal verb đi với Catch
Dưới đây, Edmicro sẽ gửi đến bạn 6 Phrasal Verb với Catch để bạn có thể nâng cao trình độ sử dụng từ ngữ của bản thân:

Phrasal Verb | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Catch up | Theo kịp, đuổi kịp (ai/việc gì) | She stayed late to catch up on her work. (Cô ấy ở lại muộn để bắt kịp công việc.) |
Gặp lại sau thời gian dài | Let’s catch up over coffee next week! (Tuần sau gặp lại uống cà phê nhé!) | |
Catch on | Trở nên phổ biến | The trend quickly caught on among teenagers. (Xu hướng nhanh chóng lan rộng trong giới trẻ.) |
Hiểu ra (thường sau một lúc) | It took me a while to catch on to the joke. (Tôi mất một lúc mới hiểu ra câu đùa.) | |
Catch out | Bắt quả tang, phát hiện sai sót | The teacher caught him out cheating. (Giáo viên bắt quả tang anh ta gian lận.) |
Catch at | Cố gắng nắm lấy (cơ hội, vật gì) | He caught at the rope to avoid falling. (Anh ấy cố nắm dây để khỏi ngã.) |
Catch up with | Gặp lại, nói chuyện sau thời gian xa cách | I need to catch up with my old friends. (Tôi muốn gặp lại bạn cũ.) |
Chịu hậu quả (hành động trong quá khứ) | His unhealthy habits caught up with him. (Thói quen xấu khiến anh ta gặp hậu quả.) | |
Catch off | Bắt gặp ai ở trạng thái không sẵn sàng | The rain caught us off guard. (Cơn mưa bất ngờ ập đến.) |
Xem thêm: Catch Out | Cùng Edmicro Khám Phá Ý Nghĩa Phrasal Verb
Bài tập vận dụng
Bài tập: Chọn đáp án đúng
1. She missed two weeks of school, so now she has to __________ on her lessons.
a) catch on | b) catch up | c) catch out |
2. The new slang word __________ quickly among teenagers.
a) caught up | b) caught on | c) caught out |
3. The police __________ the thief red-handed.
a) caught up | b) caught on | c) caught out |
4. I didn’t __________ the meaning of his sarcastic comment at first.
a) catch on to | b) catch up with | c) catch at |
5. His laziness __________ him when he failed the exam.
a) caught up with | b) caught on | c) caught off |
6. The viral challenge __________ globally within days.
a) caught on | b) caught up | c) caught out |
7. The reporter tried to __________ the politician with a tricky question.
a) catch up | b) catch on | c) catch out |
8. After moving abroad, it took months to __________ the local culture.
a) catch on to | b) catch up with | c) catch at |
9. The storm __________ the fishermen __________ guard.
a) caught…up | b) caught…on | c) caught…off |
10. We had coffee to __________ after 5 years apart.
a) catch up | b) catch on | c) catch out |
11. The scammer was __________ when his lies were exposed.
a) caught up | b) caught on | c) caught out |
12. It’s hard to __________ new technology if you don’t practice.
a) catch on to | b) catch up with | c) catch at |
13. Her reckless spending eventually __________ her.
a) caught up with | b) caught on | c) caught off |
14. The subtle hint in his speech __________ only a few listeners.
a) caught on | b) caught up | c) caught out |
15. The teacher __________ the students using their phones during the test.
a) caught up | b) caught on | c) caught out |

Xem thêm: Take A Back Seat Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng
Đáp án:
1. b) catch up | 2. b) caught on | 3. c) caught out |
4. a) catch on to | 5. a) caught up with | 6. a) caught on |
7. c) catch out | 8. a) catch on to | 9. c) caught…off |
10. a) catch up | 11. c) caught out | 12. a) catch on to |
13. a) caught up with | 14. a) caught on | 15. c) caught out |
Tóm lại, thế giới phrasal verb catch vô cùng đa dạng, với mỗi giới từ đi kèm lại mang đến một ý nghĩa riêng biệt cho động từ “catch. Từ việc “catch up” để đuổi kịp, “catch on” để hiểu ra, đến “catch out” để vạch trần, việc nắm vững những cụm động từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.
Xem thêm: