Back To Basics | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

Back to basics là một thành ngữ tiếng Anh phổ biến, mang ý nghĩa sâu sắc về việc quay trở lại những nguyên tắc cơ bản, những điều cốt lõi, hoặc những kỹ năng nền tảng nhất của một vấn đề hay lĩnh vực. Bài viết này sẽ khám phá định nghĩa và những ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn hiểu rõ hơn về thành ngữ này!

Back to basics là gì?

Back to basics là một thành ngữ (idiom) trong tiếng Anh, có nghĩa là quay trở lại những nguyên tắc cơ bản, những điều cốt lõi, hoặc những kỹ năng nền tảng nhất của một vấn đề, một hoạt động, hoặc một lĩnh vực nào đó.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • If you’re struggling with math, sometimes it helps to go back to basics and review addition and subtraction. (Nếu bạn đang gặp khó khăn với toán học, đôi khi việc ôn lại những phép tính cơ bản như cộng trừ sẽ giúp ích.)
  • After trying too many complex strategies, the team decided to get back to basics and stick to their original game plan. (Sau khi thử quá nhiều chiến lược phức tạp, đội đã quyết định trở về những nguyên tắc cốt lõi và bám sát kế hoạch ban đầu của họ.)
  • The cooking class started with the very back to basics techniques like chopping and sautéing. (Lớp học nấu ăn bắt đầu với những kỹ thuật rất cơ bản như thái và xào.)

Xem thêm: Call For Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

Back to basics trong cuộc hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại dài hơn sử dụng cụm từ “back to basics” trong ngữ cảnh đời thường như công việc, học tập và phát triển bản thân:

Đoạn hội thoại thứ 1:

A: I feel like this project is spiraling out of control. There are too many features, and the team is overwhelmed. (Tớ thấy dự án này đang mất kiểm soát. Có quá nhiều tính năng, và cả nhóm đều bị quá tải.)
B: Yeah, we’ve been adding new ideas every week. It’s exciting, but it’s also chaotic. (Ừ, tụi mình thêm ý tưởng mới mỗi tuần. Hào hứng thật, nhưng rối tung lên rồi.)
A: Maybe it’s time we go back to basics. Just focus on solving the core problem our users have. (Có lẽ đã đến lúc quay lại điều cốt lõi. Tập trung vào giải quyết vấn đề chính của người dùng thôi.)
B: That makes sense. Let’s list the top three needs and drop anything that’s not essential. (Nghe hợp lý đấy. Lập danh sách ba nhu cầu chính rồi bỏ bớt những thứ không cần thiết đi.)

Đoạn hội thoại thứ 2:

A: I don’t know what’s wrong with me. I’ve been learning English for years, but I still get stuck in basic conversations. (Không hiểu sao nữa. Tớ học tiếng Anh bao năm rồi mà nói chuyện đơn giản vẫn cứ bí.)
B: Maybe you’ve been trying too many fancy apps and methods. Sometimes it helps to go back to basics. (Có thể cậu đang dùng quá nhiều app hoặc phương pháp “xịn”. Đôi khi quay lại những cái cơ bản lại hiệu quả hơn.)
A: Like… listening to simple dialogues and repeating them? (Như… nghe hội thoại đơn giản và lặp lại hả?)
B: Exactly. Flashcards, short stories, shadowing – all the things that build your foundation. (Chính xác. Thẻ từ vựng, truyện ngắn, luyện nói đuổi theo – những cái xây nền tảng ấy.)
A: You’re right. I think I was trying to sprint without learning how to walk. (Cậu nói đúng. Tớ như kiểu đang cố chạy khi chưa học đi vậy.)

Đoạn hội thoại thứ 3:

A: Lately I’ve been feeling exhausted all the time, like I’m running but getting nowhere. (Dạo này tớ cứ cảm thấy kiệt sức hoài, như kiểu đang chạy mà chẳng đi đến đâu.)
B: Maybe it’s not about doing more – maybe you need to reset. Go back to basics. (Có thể vấn đề không phải là làm nhiều hơn – mà là phải thiết lập lại. Quay về điều cơ bản.)
A: You mean… sleep better, eat simpler, take a break from social media? (Ý cậu là… ngủ cho tốt, ăn uống đơn giản lại, và tạm rời xa mạng xã hội?)
B: Exactly. Sometimes just focusing on rest, movement, and real connection makes a huge difference. (Chuẩn luôn. Đôi khi chỉ cần tập trung vào nghỉ ngơi, vận động và kết nối thật sự cũng đã thay đổi lớn rồi.)
A: That actually sounds like what I need. Back to basics – I’m in. (Nghe đúng là thứ tớ đang cần. Quay lại điều căn bản – tớ đồng ý.)

Back to basics đồng nghĩa

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Back to basics:

back to basics synonym
Back to basics synonym
Từ/Cụm từ đồng nghĩaNghĩa
Start from scratchBắt đầu lại từ đầu, từ con số 0We messed up – let’s start from scratch. (Chúng ta làm hỏng rồi – bắt đầu lại từ đầu thôi.)
Get back to square oneQuay lại điểm xuất phát ban đầuThe plan failed, so we’re back to square one. (Kế hoạch thất bại, ta lại về vạch xuất phát.)
Strip it downLược bỏ, giản lược mọi thứ về phần cốt lõiWe need to strip the idea down and focus on what works. (Ta cần giản lược ý tưởng và tập trung vào cái hiệu quả.)
SimplifyLàm đơn giản hóa, cắt bớt sự phức tạpLet’s simplify the process. (Hãy làm cho quy trình đơn giản lại.)
Return to fundamentalsQuay lại với những nguyên tắc nền tảng, căn bảnIt’s time to return to fundamentals and relearn the basics. (Đã đến lúc quay về nền tảng và học lại những điều cơ bản.)

Xem thêm: Bite Off More Than You Can Chew | Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Từ trái nghĩa

Dưới đây là những từ trái nghĩa với Back to basics:

Từ/Cụm từ trái nghĩaNghĩaVí dụ
OvercomplicateLàm mọi thứ rối rắm, phức tạp quá mứcDon’t overcomplicate the solution. (Đừng làm giải pháp trở nên quá phức tạp.)
ModernizeHiện đại hóa, nâng cấp theo công nghệ mớiWe need to modernize our workflow. (Chúng ta cần hiện đại hóa quy trình làm việc.)
Innovate for innovation’s sakeĐổi mới vì mục đích đổi mới (không cần thiết)Sometimes we innovate for innovation’s sake, and it hurts productivity. (Đôi khi ta đổi mới chỉ vì muốn đổi mới, và điều đó làm giảm hiệu suất.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh với cụm từ Back to basics:

  1. Có lẽ đã đến lúc chúng ta nên quay lại những điều cơ bản.
  2. Khi mọi thứ trở nên quá phức tạp, tốt nhất là quay lại gốc rễ vấn đề.
  3. Để học tốt tiếng Anh, bạn cần bắt đầu lại từ những kiến thức nền tảng.
  4. Cô ấy nhận ra rằng càng đơn giản càng hiệu quả, nên quyết định quay lại những điều cơ bản.
  5. Chúng ta đang bị lạc hướng – hãy trở về với mục tiêu ban đầu.
  6. Đôi khi quay lại những gì căn bản lại là cách nhanh nhất để tiến lên.
  7. Tôi nghĩ chúng ta nên dừng lại và làm lại từ đầu, tập trung vào cái cốt lõi.
  8. Sau khi thất bại, anh ấy quyết định quay về với phương pháp cũ đơn giản hơn.
  9. Dự án đang rối tung – đã đến lúc quay lại với kế hoạch ban đầu.
  10. Thay vì cố làm mọi thứ phức tạp, hãy chọn cách đơn giản và hiệu quả hơn.

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Thành ngữ Back to basics là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về tầm quan trọng của việc tập trung vào những nguyên tắc cơ bản và nền tảng cốt lõi. Hy vọng kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo hơn thành ngữ này!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ