Have An Eye For | Giải Thích Dễ Hiểu Thành Ngữ Tiếng Anh

Have an eye for dùng để chỉ khả năng tinh tế trong việc nhận ra vẻ đẹp, giá trị hay phẩm chất của một điều gì đó. Cùng Edmicro khám phá ý nghĩa, nguồn gốc, cách sử dụng cũng như các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cụm từ thú vị này qua bài viết dưới đây nhé!

Have an eye for có nghĩa là gì? 

Have an eye for là một thành ngữ tiếng Anh mang nghĩa có khả năng nhận biết, đánh giá hoặc nhận ra vẻ đẹp, giá trị hay phẩm chất tốt của điều gì đó.

Nó thường được sử dụng khi mô tả ai đó có khả năng đặc biệt trong việc phát hiện ra những điểm nổi bật, giá trị tiềm ẩn hoặc những chi tiết tinh tế mà người khác có thể dễ dàng bỏ qua.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ: 

  • She has an eye for fashion and always wears the most stylish outfits. (Cô ấy có con mắt tinh tế về thời trang và luôn mặc những bộ đồ thời thượng nhất.)
  • John really has an eye for detail when it comes to editing. (John thực sự có con mắt tỉ mỉ khi biên tập.)

Nguồn gốc

Thành ngữ Have an eye for xuất phát từ tiếng Anh cổ, với “eye” đại diện cho khả năng nhận biết bằng thị giác. 

Nguồn gốc
Nguồn gốc

Từ thế kỷ 14, “eye” đã được dùng bóng bẩy để chỉ khả năng đánh giá hoặc hiểu biết sâu sắc. Qua thời gian, cụm từ này phát triển thành một thành ngữ thể hiện sự tinh tế và khả năng nhận ra giá trị vượt trội.

Xem thêm: Bite Off More Than You Can Chew | Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Have an eye for trong hội thoại hằng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại chứa cụm từ Have an eye for giúp bạn nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này:

  • Đoạn hội thoại 1:

Anna: I love how you arranged the flowers! (Tớ rất thích cách cậu cắm hoa đấy!)
Bella: Thanks! I guess I just have an eye for design. (Cảm ơn nhé! Chắc là tớ có con mắt thẩm mỹ đó.)
Anna: Everything looks so balanced and beautiful. (Mọi thứ trông rất hài hòa và đẹp mắt.)
Bella: I enjoy picking colors and shapes that complement each other. (Tớ thích chọn màu sắc và hình dạng sao cho chúng hài hòa với nhau.)
Anna: You should definitely think about taking a design course! (Cậu nên cân nhắc học một khóa thiết kế đó!)

  • Đoạn hội thoại 2:

David: How did you know that painting would be valuable someday? (Làm sao cậu biết bức tranh đó sẽ có giá trị trong tương lai?)
Olivia: I guess I have an eye for art. (Chắc là tớ có con mắt nghệ thuật.)
David: You spotted it before anyone else did. (Cậu nhận ra nó trước cả mọi người.)
Olivia: Sometimes you just feel the quality and potential behind the work. (Đôi khi chỉ cần cảm nhận được chất lượng và tiềm năng đằng sau tác phẩm.)
David: Well, it definitely paid off! (Chà, chắc chắn nó đã mang lại kết quả rồi!)

  • Đoạn hội thoại 3:

James: Wow, you found the perfect outfit again! (Wow, cậu lại tìm được bộ đồ hoàn hảo nữa rồi!)
Sophie: I have an eye for fashion, I guess. (Chắc là tớ có con mắt thời trang rồi.)
James: Everything you wear just fits your style so well. (Mọi thứ cậu mặc đều rất hợp với phong cách của cậu.)
Sophie: Thanks! I love spotting trends and mixing them with my own taste. (Cảm ơn! Tớ thích bắt kịp xu hướng và pha trộn với gu riêng của mình.)
James: Maybe you should start your own fashion blog. (Có lẽ cậu nên mở một blog thời trang đấy.)

Have an eye for Synonym

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với “Have an eye for”:

Have an eye for synonym
Have an eye for synonym
Từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
Be discerningCó khả năng nhận ra sự khác biệt tinh tếShe is very discerning when it comes to interior design. (Cô ấy rất tinh tế khi đánh giá thiết kế nội thất.)
Have a knack forCó sở trường, tài năng đặc biệtShe has a knack for picking the best gifts. (Cô ấy có tài chọn những món quà tuyệt nhất.)
Be perceptiveNhạy bén, nhận thức tốtAs a recruiter, he’s extremely perceptive about people’s potential. (Là một nhà tuyển dụng, anh ấy cực kỳ nhạy bén trong việc nhận ra tiềm năng của mọi người.)
Recognize qualityNhận ra chất lượngShe can recognize quality fabrics just by touching them. (Cô ấy có thể nhận ra vải chất lượng chỉ bằng cách chạm vào.)
Detect valuePhát hiện giá trị tiềm ẩnHe has the ability to detect value in neglected artworks. (Anh ấy có khả năng phát hiện ra giá trị trong những tác phẩm nghệ thuật bị lãng quên.)

Xem thêm: Catch Out | Cùng Edmicro Khám Phá Ý Nghĩa Phrasal Verb

Từ trái nghĩa

Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với “Have an eye for”:

Từ trái nghĩaNghĩaVí dụ
Be oblivious toKhông nhận ra, không chú ý tớiHe is completely oblivious to fashion trends. (Anh ấy hoàn toàn không để ý tới các xu hướng thời trang.)
OverlookBỏ qua, không chú ý tớiShe tends to overlook important details when decorating. (Cô ấy thường bỏ qua những chi tiết quan trọng khi trang trí.)
Miss the detailsBỏ sót chi tiếtHe always misses the details in the artwork. (Anh ấy luôn bỏ sót các chi tiết trong tác phẩm nghệ thuật.)
Be insensitive toKhông nhạy cảm với, không nhận raHe’s insensitive to subtle design elements. (Anh ấy không nhận ra những yếu tố thiết kế tinh tế.)
Fail to recognizeKhông nhận raShe failed to recognize the potential in that young artist. (Cô ấy đã không nhận ra tiềm năng của nghệ sĩ trẻ đó.)
Lack discernmentThiếu sự tinh tế, khả năng phân biệtWithout training, it’s easy to lack discernment in antique appraisal. (Nếu không được đào tạo, rất dễ thiếu tinh tế trong việc thẩm định đồ cổ.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Chuyển các câu sau sang tiếng Anh sử dụng idiom “have an eye for”:

  1. Cô ấy có con mắt tinh tường trong việc chọn quần áo đẹp.
  2. Anh ấy rất giỏi phát hiện những chi tiết nhỏ trong thiết kế.
  3. Bà tôi luôn nhận ra những món đồ cổ giá trị trong chợ trời.
  4. Nhà tuyển dụng này có khả năng nhìn ra tài năng tiềm ẩn.
  5. Họ có con mắt đánh giá nghệ thuật rất tuyệt vời.
  6. Người thợ kim hoàn đó có thể nhận biết kim cương thật chỉ bằng mắt thường.
  7. Cô ấy có tài phát hiện những cơ hội đầu tư tốt.
  8. Bếp trưởng có con mắt cực kỳ tinh tế trong việc bày trí món ăn.
  9. Ông ấy luôn nhận ra những lỗi nhỏ trong các bản hợp đồng.
  10. Người kiến trúc sư đó có con mắt tuyệt vời về sự cân đối và thẩm mỹ.

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Bài viết trên của Edmicro đã giúp bạn tìm được câu trả lời cho câu hỏi Have an eye for là gì cũng như tìm hiểu thêm về nguồn gốc và những cụm từ khác đồng nghĩa với thành ngữ này. Hy vọng bài viết đã giúp bạn phần nào trong quá trình học tiếng Anh tại nhà. Edmicro chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ