Bite Off More Than You Can Chew | Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Bite off more than you can chew là một thành ngữ tiếng Anh sống động và thường được sử dụng trong hội thoại tiếng Anh. Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa, nguồn gốc, cũng như cách sử dụng thành ngữ này nhé!

Bite off more than you can chew là gì?

Bite off more than you can chew là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là đảm nhận một công việc, trách nhiệm hoặc dự án quá lớn, quá khó khăn hoặc quá sức so với khả năng của bản thân. Cũng có thể dịch sang những cụm từ tiếng Việt như: “Tham công tiếc việc”, “Cố đấm ăn xôi”.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • I think I bit off more than I can chew by taking on three new projects at once. (Tôi nghĩ tôi đã ôm đồm quá nhiều việc khi nhận ba dự án mới cùng một lúc.)
  • Don’t bite off more than you can chew or you’ll get stressed out. (Đừng ôm đồm việc quá sức nếu không bạn sẽ bị căng thẳng.)
  • He bit off more than he could chew when he volunteered to organize the entire event by himself. (Anh ấy đã tự chuốc lấy rắc rối khi tình nguyện tổ chức toàn bộ sự kiện một mình.)

Nguồn gốc của cụm từ 

Câu thành ngữ “bite off more than you can chew” có nghĩa đen là “cắn một miếng quá lớn không thể nhai” và bắt nguồn từ thói quen nhai thuốc lá ở Mỹ vào thế kỷ 19.

Nguồn gốc
Nguồn gốc

Trong thời gian đó, việc nhai thuốc lá rất phổ biến, và người ta thường cắn một miếng thuốc lá để nhai. Nếu cắn phải một miếng quá lớn, việc nhai và nuốt sẽ trở nên khó khăn. Từ đây, thành ngữ này được hình thành.

Theo thời gian, ý nghĩa của cụm từ đã chuyển từ nghĩa đen sang nghĩa bóng, dùng để chỉ việc đảm nhận quá nhiều trách nhiệm hoặc công việc vượt quá khả năng của bản thân, như cách mà chúng ta sử dụng hiện nay.

Xem thêm: Draw Up | Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Dùng Phrasal Verb Với Edmicro

Bite off more than you can chew trong hội thoại hàng ngày

Cùng Edmicro khám phá cách sử dụng idiom trên trong cuộc sống hàng ngày thông qua 3 đoạn hội thoại dưới đây nhé!

  • Đoạn 1 – Công việc quá tải

Emma: Hey Jake, are you okay? You look exhausted. (Này Jake, cậu ổn chứ? Trông cậu mệt mỏi quá.)
Jake: I agreed to lead two projects at once. (Tớ đồng ý lãnh đạo hai dự án cùng lúc.)
Emma: That sounds intense. (Nghe căng thẳng thật đấy.)
Jake: Yeah, I think I bit off more than I can chew. (Ừ, tớ nghĩ mình đã ôm đồm quá nhiều rồi.)

  • Đoạn 2 – Học quá sức

Liam: How’s your new semester going? (Học kỳ mới của cậu thế nào rồi?)
Sophia: I signed up for six classes and a part-time job. (Tớ đăng ký 6 môn học và còn làm thêm nữa.)
Liam: Whoa, that’s a lot! (Trời, nhiều thật đấy!)
Sophia: I know… I definitely bit off more than I can chew. (Biết mà… Tớ chắc chắn đã nhận nhiều hơn khả năng rồi.)

  • Đoạn 3 – Lỡ nhận lời giúp quá nhiều

Noah: Are you coming to the meeting later? (Cậu có đến cuộc họp sau không?)
Olivia: I don’t think I can. I volunteered to help three departments today. (Chắc là không được. Tớ tình nguyện giúp ba phòng ban hôm nay.)
Noah: That’s too much for one person! (Thế thì quá sức một người rồi đấy!)
Olivia: I know, I bit off more than I could chew. (Tớ biết, đúng là nhận việc quá đà.)

Bite off more than you can chew đồng nghĩa

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Bite off more than you can chew:

Bite off more than you can chew synonym
Bite off more than you can chew synonym
Từ/Cụm từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
Take on too muchNhận quá nhiều việcHe took on too much work and ended up exhausted. (Anh ấy nhận quá nhiều việc và kiệt sức.)
OvercommitCam kết quá mức / ôm đồmShe tends to overcommit and struggles to finish everything. (Cô ấy thường ôm đồm quá nhiều việc.)
Be out of one’s depthVượt quá khả năng / không kiểm soát nổiI felt out of my depth in that advanced class. (Tôi cảm thấy vượt quá khả năng ở lớp nâng cao đó.)
Overestimate oneselfTự đánh giá quá cao bản thânHe overestimated himself and couldn’t finish the job. (Anh ta tự đánh giá quá cao bản thân và không hoàn thành công việc.)
Spread oneself too thinLàm nhiều thứ cùng lúc đến mức không làm tốt được gìShe’s spreading herself too thin with work, school, and volunteering. (Cô ấy đang ôm đồm quá nhiều: việc, học và tình nguyện.)
Try to do too muchCố gắng làm quá nhiều việcDon’t try to do too much or you’ll burn out. (Đừng cố làm quá nhiều kẻo kiệt sức đấy.)
Get in over one’s headLâm vào việc quá sứcHe got in over his head with the new project. (Anh ta đã nhận một dự án vượt quá khả năng.)
Overload oneselfTự chất quá tải lên mìnhI overloaded myself with deadlines. (Tôi đã tự chất quá nhiều hạn chót lên mình.)
Overdo itLàm quá sức, quá đàYou’re overdoing it – take a break. (Bạn đang làm quá sức rồi – nghỉ một chút đi.)
Push beyond your limitsĐẩy bản thân vượt quá giới hạnHe kept pushing beyond his limits until he burned out. (Anh ấy cứ cố quá sức và rồi kiệt quệ.)

Xem thêm: Kill Two Birds With One Stone | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

Từ trái nghĩa

Các từ trái nghĩa với Bite off more than you can chew là gì? Cùng Edmicro tìm hiểu nhé!

Từ/cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Know your limitsBiết giới hạn của bản thânShe only accepted one project because she knows her limits. (Cô ấy chỉ nhận một dự án vì cô biết giới hạn của bản thân.)
Take on manageable tasksNhận những nhiệm vụ vừa sứcI try to take on manageable tasks so I can focus better. (Tôi cố gắng chỉ nhận các nhiệm vụ vừa sức để tập trung tốt hơn.)
Stay within your capacityLàm trong khả năng của mìnhHe always stays within his capacity to avoid burnout. (Anh ấy luôn làm trong khả năng để tránh kiệt sức.)
Delegate responsibilitiesGiao việc cho người khácA good leader knows when to delegate responsibilities. (Một người lãnh đạo giỏi biết khi nào cần giao việc cho người khác.)
Pace yourself Điều tiết sức lựcYou have a long week ahead – make sure to pace yourself. (Bạn còn cả tuần dài phía trước – nhớ điều tiết sức nhé.)
Play it safeChọn phương án an toànInstead of taking on too much, she decided to play it safe. (Thay vì ôm đồm quá nhiều, cô ấy chọn cách an toàn.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh bằng cụm từ Bite off more than you can chew:

  1. Tôi đã nhận quá nhiều dự án và cảm thấy quá tải.
  2. Cô ấy đã tham gia vào quá nhiều hoạt động và không thể hoàn thành hết.
  3. Anh ta đã cố gắng làm quá nhiều việc cùng một lúc.
  4. Chúng ta không nên nhận thêm công việc nếu không đủ khả năng.
  5. Tôi đã tham gia vào một dự án lớn mà tôi không thể quản lý.
  6. Họ đã cố gắng tổ chức một sự kiện lớn mà không có đủ nguồn lực.
  7. Cô ấy đã đăng ký quá nhiều lớp học trong một kỳ học.
  8. Anh ấy đã nhận trách nhiệm mà không nghĩ đến khả năng của mình.
  9. Tôi đã cố gắng làm quá nhiều việc trong thời gian ngắn.
  10. Chúng ta cần xem xét lại khi cảm thấy mình đã nhận quá nhiều.

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Tóm lại, thành ngữ “Bite off more than you can chew” là một lời nhắc nhở quan trọng về việc đánh giá đúng năng lực và giới hạn của bản thân. Hy vọng bài viết này của Edmicro sẽ giúp bạn trong quá trình học tiếng Anh tại nhà.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ