Take Down Là Gì? Tổng Hợp Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Take down là gì? Cụm từ này được ứng dụng như thế nào trong thực tế? Để giải đáp chi tiết những câu hỏi trên, hãy cùng Edmicro tìm hiểu nội dung bài viết dưới đây.

Take down nghĩa là gì?

Cụm động từ Take down được dùng với rất nhiều ý nghĩa khác nhau:

Khái niệm
Khái niệm
  • Hạ gục: Làm cho ai đó hoặc cái gì đó bị sụp đổ hoặc gục ngã.

Ví dụ: The wrestler managed to take down his opponent with a swift move, securing his victory in the match. (Đô vật đã hạ gục đối thủ của mình bằng một động tác nhanh chóng, đảm bảo chiến thắng trong trận đấu.)

  • Ghi chép: Ghi lại thông tin hoặc ý kiến.

Ví dụ: During the meeting, she took down all the important points discussed to ensure nothing was missed. (Trong cuộc họp, cô ấy đã ghi lại tất cả các điểm quan trọng được thảo luận để đảm bảo không có gì bị bỏ lỡ.)

  • Gỡ bỏ: Tháo dỡ hoặc gỡ bỏ một cái gì đó.

Ví dụ: The city workers were instructed to take down the old billboard that had been damaged in the storm. (Công nhân thành phố được chỉ thị gỡ bỏ biển quảng cáo cũ đã bị hư hại trong cơn bão.)

  • Làm buồn: Khiến ai đó cảm thấy buồn bã hoặc thất vọng.

Ví dụ: His harsh words really took her down, and she left the room feeling defeated. (Những lời nói thô lỗ của anh ấy thực sự đã làm cô ấy buồn, và cô ấy rời khỏi phòng với cảm giác thất bại.)

Xem thêm: Bring Up | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

Cách dùng take down là gì?

Tùy vào ý đồ giao tiếp của người nói, take down có thể được dùng trong những ngữ cảnh khác nhau:

Cách dùng
Cách dùng
  • Hạ gục hoặc đánh bại: Sử dụng khi muốn nói đến việc làm cho ai đó hoặc cái gì đó bị sụp đổ, hạ bệ hoặc đánh bại.

Ví dụ: In the championship match, the underdog team managed to take down the reigning champions with a stunning last-minute goal. (Trong trận chung kết, đội kém hơn đã hạ gục đội vô địch với một bàn thắng ngoạn mục ở phút cuối.)

  • Ghi chép hoặc ghi lại thông tin: Dùng để chỉ việc ghi lại thông tin, ý kiến hoặc dữ liệu.

Ví dụ: During the lecture, the students took down extensive notes to prepare for the upcoming exam. (Trong buổi giảng, các sinh viên đã ghi chép rất nhiều để chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.)

  • Gỡ bỏ hoặc tháo dỡ: Sử dụng khi nói về việc tháo dỡ hoặc gỡ bỏ một vật thể nào đó, như biển quảng cáo hoặc cấu trúc.

Ví dụ: After the event, the organizers took down the stage and cleaned up the area to restore it to its original state. (Sau sự kiện, ban tổ chức đã gỡ bỏ sân khấu và dọn dẹp khu vực để phục hồi lại trạng thái ban đầu.)

  • Làm cho ai đó thấy buồn hoặc thất vọng: Dùng để diễn tả việc làm cho một người cảm thấy buồn bã hoặc thất vọng.

Ví dụ: The harsh criticism from his mentor took him down, causing him to doubt his abilities as a writer. (Sự chỉ trích khắc nghiệt từ người hướng dẫn đã làm anh ấy buồn, khiến anh nghi ngờ khả năng của mình với tư cách là một nhà văn.)

Xem thêm: Turn Over Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Ý Nghĩa Cùng Edmicro

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Việc học từ vựng dựa trên các mối quan hệ tương quan sẽ giúp bạn ghi nhớ từ mới một cách bài bản và hệ thống hơn.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Từ đồng nghĩa với take down

Một số từ đồng nghĩa phổ biến:

Cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Write down / Note downGhi chép lại điều gì đóShe write down his number in her notebook. (Cô ấy ghi lại số của anh ấy vào sổ tay.)
DismantleTháo dỡ vật thể (kết cấu, công trình)They dismantle the old stage after the performance. (Họ đã tháo dỡ sân khấu cũ.)
RemoveGỡ bỏ vật gì đó khỏi chỗ hiện tạiThe posters were removed after the event. (Các áp phích đã bị gỡ xuống sau sự kiện.)
Defeat / Bring downHạ gục ai đó (trong thể thao, chiến đấu, tranh cử…)The boxer defeated his opponent in the second round. (Tay đấm hạ gục đối thủ ở hiệp hai.)
RecordGhi lại thông tin (tương tự “note down”)He recorded every detail during the interview. (Anh ấy ghi lại mọi chi tiết trong buổi phỏng vấn.)

Từ trái nghĩa với take down

Dưới đây là một số từ trái nghĩa thông dụng:

Cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Put upDựng lên, treo lên (áp phích, bảng hiệu, công trình…)They put up a tent in the backyard. (Họ dựng lều ở sân sau.)
Erect / BuildXây dựng, dựng lênA new statue was erected in the park. (Một bức tượng mới được dựng lên trong công viên.)
Keep upGiữ nguyên trạng thái, không dỡ bỏWe decided to keep the decorations up. (Chúng tôi quyết định giữ lại đồ trang trí.)
Uplift / RaiseNâng lên, làm cao lênThe workers raised the sign above the door. (Công nhân nâng biển hiệu lên trên cửa.)
Ignore / OverlookKhông ghi lại, bỏ qua (nghĩa ngược với ghi chú thông tin)He overlooked some important facts during the meeting. (Anh ta bỏ qua một số dữ kiện quan trọng.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập: Chọn đáp án phù hợp nhất:

Câu 1: The police managed to ______ the criminal without any injuries.

A. removeB. defeatC. buildD. note down

Câu 2: Please ______ these important points from the lecture.

A. erectB. overlookC. write downD. dismantle

Câu 3: They had to ______ the old billboard to make room for a new one.

A. keep upB. raiseC. take downD. ignore

Câu 4: After the event, we were asked to ______ the decorations immediately.

A. put upB. removeC. upliftD. construct

Câu 5: The journalist carefully ______ every word during the press conference.

A. recordB. buildC. erectD. miss

    Đáp án:

    1. B2. C3. C4. B5. A

      Trên đây là tổng hợp kiến thức trọng tâm liên quan đến cụm động từ Take down. Nếu bạn học muốn biết thêm nhiều phrasal verb khác hay hơn, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

      Xem thêm:

      Bài liên quan

      Tặng khóa
      Phát âm 499.000đ