Run Into Là Gì? Giải Đáp Chi Tiết Ý Nghĩa Cùng Edmicro

Run into là gì? Bạn có bao giờ tò mò về ý nghĩa chính xác của run into trong từng tình huống cụ thể chưa? Hãy cùng khám phá những cách sử dụng phổ biến của cụm động từ này.

Run into nghĩa là gì?

Run into là một phrasal verb tiếng Anh có một vài nghĩa chính:

Run into nghĩa là gì?
Run into nghĩa là gì?
Ý nghĩaVí dụ
Tình cờ gặp: Gặp ai đó một cách bất ngờ.– I ran into an old friend at the grocery store today. (Hôm nay tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở cửa hàng tạp hóa.)
– We ran into some colleagues while having lunch downtown. (Chúng tôi tình cờ gặp một số đồng nghiệp khi ăn trưa ở trung tâm thành phố.)
Đâm vào: Va chạm với ai hoặc cái gì đó.– He wasn’t paying attention and ran into a tree. (Anh ấy không chú ý và đã đâm vào một cái cây.)
– He accidentally ran into the wall while looking at his phone. (Anh ấy vô tình đâm vào tường khi đang nhìn vào điện thoại.)
Gặp phải (khó khăn, vấn đề): Trải qua hoặc đối mặt với một vấn đề hoặc khó khăn.– The project ran into some unexpected delays. (Dự án đã gặp phải một vài sự chậm trễ không mong muốn.)
– He ran into a few obstacles while trying to start his business. (Anh ấy đã gặp phải một vài trở ngại khi cố gắng khởi nghiệp.)

Xem thêm: Turn Down Là Gì? Cùng Edmicro Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết

Run into trong hội thoại hàng ngày

Cùng Edmicro đọc kỹ 3 đoạn hội thoại dưới đây để hiểu rõ về cách sử dụng cụm từ trên trong cuộc sống hàng ngày nhé!

  • Đoạn 1: Tình cờ gặp

Emma: You won’t believe who I ran into at the mall yesterday! (Cậu sẽ không tin mình tình cờ gặp ai ở trung tâm thương mại hôm qua đâu!)
Liam: Who was it? (Ai vậy?)
Emma: Mrs. Carter, our old math teacher. (Cô Carter, cô giáo dạy toán cũ của tụi mình đó.)
Liam: Wow! That’s a blast from the past. How is she doing? (Ồ! Lâu lắm rồi không nhắc đến cô ấy. Cô khỏe không?)
Emma: She looked great! We had a nice chat. (Trông cô rất ổn! Bọn mình trò chuyện một chút.)

  • Đọan 2: Đâm vào (va chạm)

Kevin: Why are you walking with a limp? (Sao cậu đi khập khiễng vậy?)
Sarah: I ran into a table corner while rushing out this morning. (Mình đâm vào góc bàn khi vội vã ra khỏi nhà sáng nay.)
Kevin: Ouch! That sounds painful. (Ái chà! Nghe đau đấy.)
Sarah: It is. I’ve got a nice bruise to show for it. (Đúng vậy. Mình có một vết bầm khá to đây này.)

  • Đoạn 3: Gặp phải (khó khăn, vấn đề)

Ben: How’s your team doing with the app development? (Nhóm cậu phát triển ứng dụng tới đâu rồi?)
Nina: We ran into a big issue with the payment system. (Bọn mình gặp phải một vấn đề lớn với hệ thống thanh toán.)
Ben: That’s tough. Can it be fixed quickly? (Vậy thì căng đấy. Có sửa được nhanh không?)
Nina: Hopefully. We’re bringing in a specialist to help. (Mong là vậy. Bọn mình đang mời một chuyên gia đến hỗ trợ.)

Run into đồng nghĩa

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Run into:

Từ/cụm từ đồng nghĩa
Từ/cụm từ đồng nghĩa
Từ/cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Bump intoGặp bất ngờ (như va phải)I bumped into my ex at the mall. (Tôi tình cờ gặp người yêu cũ ở trung tâm thương mại.)
Come acrossTình cờ gặp khi di chuyểnWe came across a cute café while walking. (Chúng tôi tình cờ thấy quán café dễ thương khi đi dạo.)
EncounterGặp (trang trọng, có thể không vui)She encountered many difficulties. (Cô ấy gặp nhiều khó khăn.)
Stumble uponTình cờ phát hiện (vật/người)He stumbled upon an old photo album. (Anh ấy tình cờ phát hiện album ảnh cũ.)
Meet by chanceGặp tình cờ (rõ ràng nhất)We met by chance at the airport. (Chúng tôi tình cờ gặp nhau ở sân bay.)
Happen uponGặp may mắn tình cờ (ít dùng)They happened upon a rare book. (Họ may mắn tìm thấy cuốn sách quý.)
Cross paths withGặp khi đang đi ngược chiềuI crossed paths with my boss this morning. (Sáng nay tôi gặp sếp khi đi ngược chiều.)

Xem thêm: Bring Up | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

Những phrasal verb đi với Run

Dưới đây là những phrasal verb đi với Run:

Những phrasal verb đi với Run
Những phrasal verb đi với Run
Phrasal verbÝ nghĩaVí dụ
Run out ofHết, cạn kiệtWe’re running out of time. (Chúng ta sắp hết thời gian rồi.)
Run awayBỏ trốn, chạy điThe thief ran away from the police. (Tên trộm bỏ chạy khỏi cảnh sát.)
Run over1. Cán qua2. Xem lạiA dog was run over by a car. (Một con chó bị xe cán qua.)Let’s run over the plan again. (Hãy xem lại kế hoạch lần nữa.)
Run through1. Xem lướt qua2. Tiêu xài nhanhHe ran through the document quickly. (Anh ấy xem lướt qua tài liệu nhanh chóng.)She ran through her inheritance in a year. (Cô ấy tiêu hết tài sản thừa kế trong một năm.)
Run acrossTình cờ gặp/tìm thấyI ran across this photo while cleaning. (Tôi tình cờ tìm thấy bức ảnh này khi dọn dẹp.)
Run down1. Đuổi bắt2. Chê bai3. Kiệt sứcThe police ran down the suspect. (Cảnh sát đuổi bắt nghi phạm.)Stop running yourself down. (Đừng tự chê bai bản thân nữa.)The battery is running down. (Pin sắp hết.)
Run up1. Chạy đến2. Tích lũy (nợ)She ran up to hug me. (Cô ấy chạy đến ôm tôi.)He ran up huge gambling debts. (Anh ta tích lũy món nợ cờ bạc khổng lồ.)
Run afterĐuổi theoThe dog ran after the cat. (Con chó đuổi theo con mèo.)
Run against1. Chống lại2. Tranh cửThis decision runs against company policy. (Quyết định này trái với chính sách công ty.)He’s running against the incumbent mayor. (Ông ấy tranh cử chống lại đương kim thị trưởng.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng Run into là gì

Bài tập ứng dụng: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh sử dụng cụm từ Run into:

  1. Tôi đã tình cờ gặp lại bạn cũ ở siêu thị.
  2. Họ đã gặp phải một số vấn đề trong công việc.
  3. Chúng tôi đã gặp một số rắc rối khi di chuyển.
  4. Anh ấy đã tình cờ gặp một người bạn ở quán cà phê.
  5. Cô ấy đã gặp khó khăn khi lái xe trong mưa.
  6. Tôi đã gặp một số người thú vị tại hội thảo.
  7. Họ đã tình cờ gặp phải một tình huống khó xử.
  8. Chúng ta có thể sẽ gặp một số trở ngại trong kế hoạch.
  9. Anh ấy đã gặp một ai đó quen thuộc trong buổi tiệc.
  10. Cô ấy đã gặp phải một số vấn đề với dự án của mình.

Đáp án:

  1. I ran into an old friend at the supermarket.
  2. They ran into some problems at work.
  3. We ran into some trouble while moving.
  4. He ran into a friend at the café.
  5. She ran into difficulties driving in the rain.
  6. I ran into some interesting people at the seminar.
  7. They ran into an awkward situation.
  8. We might run into some obstacles in our plans.
  9. He ran into someone familiar at the party.
  10. She ran into some issues with her project.

Bài viết trên đây của Edmicro đã tìm được câu trả lời của câu hỏi Run into là gì. Hy vọng bài viết đã giúp các bạn trong quá trình học tiếng Anh tại nhà. Edmicro chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ