Turn Over Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Ý Nghĩa Cùng Edmicro

Turn over là gì? Đây là một cụm động từ tiếng Anh (phrasal verb) có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh, từ việc lật một vật gì đó, chuyển kênh truyền hình, đến việc bàn giao hay thậm chí là doanh thu kinh doanh. Với sự đa dạng trong cách sử dụng, bạn có bao giờ tò mò về hết tất cả các ý nghĩa của turn over là gì không? Hãy cùng khám phá chi tiết về cụm động từ này.

Turn over nghĩa là gì?

Turn over là một phrasal verb tiếng Anh rất đa nghĩa. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất:

Khái niệm
Khái niệm
Ý nghĩaVí dụ
Lật, đảo ngược– Please turn over the page. (Làm ơn lật trang.)
– The boat turned over in the storm. (Chiếc thuyền đã lật trong cơn bão.)
Chuyển giao, bàn giao– He turned over the keys to the new owner. (Anh ấy đã bàn giao chìa khóa cho chủ sở hữu mới.)
– The manager turned over the project to his assistant. (Người quản lý đã chuyển giao dự án cho trợ lý của mình.)
Khởi động (động cơ)– The engine wouldn’t turn over. (Động cơ không chịu khởi động.)
– Before starting the engine, make sure to turn over the ignition. (Trước khi khởi động động cơ, hãy chắc chắn khởi động khóa điện.)
Lật đổ, thay đổi hoàn toàn– The protesters tried to turn over the government. (Những người biểu tình đã cố gắng lật đổ chính phủ.)
– The new leader aims to turn over the outdated policies of the previous administration. (Nhà lãnh đạo mới nhằm lật đổ các chính sách lỗi thời của chính quyền trước.)
Suy nghĩ kỹ lưỡng: Cân nhắc, xem xét một vấn đề.– He turned the idea over in his mind. (Anh ấy đã suy nghĩ kỹ về ý tưởng đó.)
– He needed time to turn over the implications of the new policy. (Anh ấy cần thời gian để suy nghĩ kỹ lưỡng về những tác động của chính sách mới.)
Đạt doanh thu (kinh doanh): Tạo ra một lượng tiền nhất định trong một khoảng thời gian.– The company turns over millions of dollars each year. (Công ty đạt doanh thu hàng triệu đô la mỗi năm.)
– Our online store is turning over more than $50,000 per month. (Cửa hàng trực tuyến của chúng tôi đang đạt doanh thu hơn 50.000 đô mỗi tháng.)

Xem thêm: Take It As Read | Khám Phá Ý Nghĩa Cụm Từ Cùng Edmicro

Những phrasal verb đi với turn

Dưới đây là những phrasal verb đi với turn:

Những phrasal verb đi với turn
Những phrasal verb đi với turn
Phrasal verbÝ nghĩaVí dụ
Turn onBật (thiết bị)Can you turn on the fan? (Bạn có thể bật quạt lên không?)
Turn offTắt (thiết bị)Please turn off your phone. (Làm ơn tắt điện thoại đi.)
Turn upTăng âm lượngTurn up the radio a bit. (Vặn to radio lên một chút.)
Xuất hiệnHe turned up uninvited. (Anh ta xuất hiện mà không được mời.)
Turn downGiảm âm lượngTurn down the TV volume. (Giảm âm lượng TV xuống.)
Từ chốiShe turned down the job offer. (Cô ấy từ chối lời mời làm việc.)
Turn aroundQuay lạiTurn around and look at me. (Quay lại nhìn tôi đi.)
Cải thiệnThe business turned around quickly. (Công ty cải thiện nhanh chóng.)
Turn outHóa raIt turned out to be true. (Hóa ra đó là sự thật.)
Sản xuấtThe factory turns out 500 units daily. (Nhà máy sản xuất 500 đơn vị mỗi ngày.)
Turn intoBiến thànhThe tadpole turned into a frog. (Con nòng nọc biến thành ếch.)
Turn awayTừ chối vàoThey turned away latecomers. (Họ từ chối người đến muộn vào.)
Quay mặt điShe turned away in disgust. (Cô ấy quay mặt đi vì ghê tởm.)
Turn backQuay trở lạiWe had to turn back home. (Chúng tôi phải quay về nhà.)
Ngăn cảnPolice turned back the crowd. (Cảnh sát ngăn đám đông tiến lên.)

Những từ đồng nghĩa với Turn over

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Turn over:

Từ/cụm từ đồng nghĩa
Từ/cụm từ đồng nghĩa
Từ/cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
FlipLật (vật thể mỏng/phẳng)Flip the pancake. (Lật bánh kếp.)
OverturnLật úp (xe, thuyền)The truck overturned. (Chiếc xe tải bị lật.)
TransferChuyển giao (quyền sở hữu)Transfer the property to her name. (Chuyển nhà sang tên cô ấy.)
Hand overGiao nộp (đồ vật)Hand over your passport. (Nộp hộ chiếu của anh.)
RotateXoay (vật thể)Rotate the tires every 6 months. (Xoay lốp xe mỗi 6 tháng.)
PonderSuy ngẫmHe pondered the question. (Anh ấy suy ngẫm về câu hỏi.)
CapsizeLật úp (thuyền)The canoe capsized. (Con thuyền độc mộc bị lật.)
Pass onChuyển tiếp (thông tin)Pass on the message. (Chuyển tiếp lời nhắn.)
SurrenderĐầu hàngThe army surrendered. (Quân đội đã đầu hàng.)
UpendLật ngược (đổ hết đồ ra)He upended the box. (Anh ta lật ngược chiếc hộp.)

Xem thêm: Take On Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Chi Tiết

Từ trái nghĩa với Turn over là gì?

Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với Turn over:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaGiải thíchVí dụ
Keep Giữ lạiTrái nghĩa khi “turn over” mang nghĩa “giao nộp, chuyển giao”She decided to keep the documents instead of turning them over to the police. (Cô ấy quyết định giữ các tài liệu lại thay vì giao nộp cho cảnh sát.)
Retain Giữ lại, không chuyển giaoTrái nghĩa khi “turn over” là “bàn giao quyền lực, trách nhiệm”The CEO chose to retain control of the company instead of turning it over to the board. (Giám đốc điều hành đã chọn giữ lại quyền kiểm soát công ty thay vì bàn giao cho hội đồng quản trị.)
WithholdGiữ lại, không cung cấpTrái nghĩa khi “turn over” là “nộp lại, giao nộp”He was accused of withholding important evidence from the investigation. (Anh ta bị buộc tội giữ lại bằng chứng quan trọng trong cuộc điều tra.)
Stay Ở lại / Không thay đổi chỗTrái nghĩa khi “turn over” là “di chuyển, xoay chuyển”The stone stayed in place despite the strong wind. (Viên đá vẫn ở yên chỗ mặc cho gió mạnh.)
Settle Ổn định, cố địnhTrái nghĩa khi “turn over” là “thay đổi, luân chuyển (nhân sự, tài sản, v.v.)”The company finally settled after years of high employee turnover. (Công ty cuối cùng đã ổn định sau nhiều năm có tỷ lệ thay đổi nhân sự cao.)
Hold on toNắm giữ, không chuyển giaoTrái nghĩa khi “turn over” là “chuyển giao” hoặc “bàn giao”He decided to hold on to the antique vase instead of turning it over to the museum. (Anh ấy quyết định giữ lại chiếc bình cổ thay vì bàn giao cho bảo tàng.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập ứng dụng: Viết lại những câu sau bằng tiếng Anh sử dụng cụm từ Turn over:

  1. Anh ấy đã lật trang sách để xem tiếp.
  2. Cô ấy đã chuyển giao tài liệu cho đồng nghiệp.
  3. Họ đã lật xe để kiểm tra động cơ.
  4. Đội bóng đã lật ngược trận đấu trong hiệp hai.
  5. Anh ấy đã lật lại vụ án mà cảnh sát đã bỏ qua.
  6. Cô ấy đã chuyển giao quyền điều hành cho người khác.
  7. Họ đã lật lại một trang mới trong cuộc sống.
  8. Anh ấy đã lật chiếc bánh để nướng mặt còn lại.
  9. Cô ấy đã lật lại hồ sơ để tìm thông tin.
  10. Họ đã lật lại kế hoạch để cải thiện hiệu quả.

Đáp án:

  1. He turned over the page to continue reading.
  2. She turned over the documents to her colleague.
  3. They turned over the car to check the engine.
  4. The team turned over the game in the second half.
  5. He turned over the case that the police had overlooked.
  6. She turned over the management rights to someone else.
  7. They turned over a new leaf in their lives.
  8. He turned over the cake to bake the other side.
  9. She turned over the file to find information.
  10. They turned over the plan to improve efficiency.

Bài viết trên đây của Edmicro đã tìm được câu trả lời của câu hỏi Turn over là gì. Hy vọng bài viết đã giúp các bạn trong quá trình học tiếng Anh tại nhà. Edmicro chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ