Go off là một cụm động từ khá quen thuộc, kết hợp giữa động từ go và giới từ off. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng với cụm từ này.
Go off nghĩa là gì?
Go off có thể hiểu theo nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Nổ (về bom, pháo) | The bomb went off unexpectedly, causing panic among the crowd. (Quả bom đã nổ bất ngờ, gây ra sự hoảng loạn trong đám đông.) |
Rời khỏi một nơi | He decided to go off on his own adventure, leaving everything behind. (Anh ấy quyết định rời đi để bắt đầu một cuộc phiêu lưu riêng, bỏ lại mọi thứ phía sau.) |
Trở nên tức giận hoặc nổi giận | She went off on him for being late to the meeting. (Cô ấy đã nổi giận với anh ấy vì đến muộn cuộc họp.) |
Ngừng hoạt động (đối với thiết bị) | She went off on him for being late to the meeting. (Cô ấy đã nổi giận với anh ấy vì đến muộn cuộc họp.) |
Trở nên không còn hứng thú hoặc không còn thích | I used to love that band, but I’ve gone off them lately. (Tôi đã từng yêu thích ban nhạc đó, nhưng gần đây tôi đã không còn thích họ nữa.) |
Xem thêm: Turn Over Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Ý Nghĩa Cùng Edmicro
Cách dùng go off trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 6 đoạn hội thoại giúp bạn nắm vững cách sử dụng của cụm từ trên trong cuộc sống hàng ngày:
- Hội thoại 1: “Go off” – Nổ
Tom: Did you hear that? (Bạn có nghe thấy gì không?)
Sarah: Yeah, something just went off near the construction site! (Có, có gì đó vừa nổ gần công trường xây dựng!)
Tom: It sounded like an explosion. (Nghe như một vụ nổ vậy.)
Sarah: We should stay away from that area. (Chúng ta nên tránh xa khu đó.)
- Hội thoại 2: “Go off” – Reo, kêu (chuông báo thức, còi,…)
Jake: I was late because my alarm didn’t go off. (Tớ đến muộn vì chuông báo thức không kêu.)
Lisa: Oh no! That’s the worst. (Trời ơi! Thế thì tệ thật.)
Jake: I think I forgot to set it last night. (Tớ nghĩ là tối qua quên không cài.)
Lisa: Try using two alarms next time. (Lần sau thử dùng hai cái chuông báo đi.)
- Hội thoại 3: “Go off” – Bị hỏng (đồ ăn)
Anna: Don’t eat that yogurt. (Đừng ăn sữa chua đó.)
Mike: Why not? (Sao vậy?)
Anna: It smells weird. I think it’s gone off. (Nó có mùi lạ. Tớ nghĩ là nó bị hỏng rồi.)
Mike: Ew, thanks for the warning. (Ớn quá, cảm ơn đã cảnh báo nhé.)
- Hội thoại 4: “Go off” – Nổi giận
Ben: What happened to Mr. Lee today? (Hôm nay thầy Lee bị sao vậy?)
Nina: He just went off on the whole class. (Thầy nổi giận với cả lớp luôn.)
Ben: Really? Why? (Thật à? Sao thế?)
Nina: Someone cheated on the test. (Có người gian lận trong bài kiểm tra.)
- Hội thoại 5: “Go off” – Không còn thích nữa
Emily: Are you still into K-pop? (Bạn còn thích K-pop không?)
Sophie: Not really, I kind of went off it last year. (Cũng không hẳn, tớ không còn thích nữa từ năm ngoái.)
Emily: That’s surprising. You used to be obsessed! (Bất ngờ thật. Trước bạn mê lắm mà!)
Sophie: Yeah, tastes change. (Ừ, sở thích cũng thay đổi mà.)
- Hội thoại 6: “Go off” – Rời đi
Mark: Where’s Jenny? (Jenny đâu rồi?)
Olivia: She went off about an hour ago. (Cô ấy rời đi khoảng một tiếng trước.)
Mark: Did she say where she was going? (Cô ấy có nói đi đâu không?)
Olivia: Just said she had something urgent. (Chỉ bảo là có việc gấp thôi.)
Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Dưới đây là một số từ mang ý nghĩa tương đồng và trái ngược với go off.

Go off đồng nghĩa
Một số từ đồng nghĩa phổ biến:
Cụm từ đồng nghĩa | Ngữ cảnh sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Explode / Blow up | Nổ (bom, thiết bị) | The bomb exploded at noon. (Quả bom đã phát nổ vào buổi trưa.) |
Ring / Sound | Đổ chuông, kêu (chuông báo thức, còi) | My alarm rang at 6 AM. (Chuông báo thức của tôi kêu lúc 6 giờ sáng.) |
Spoil / Rot | Hư, thiu (thức ăn) | The milk spoiled after three days. (Sữa bị hỏng sau ba ngày.) |
Get angry / Lose temper | Nổi giận, mất bình tĩnh | He got angry on me for being late. (Anh ấy nổi giận với tôi vì đến trễ.) |
Stop liking / Lose interest in | Không còn thích nữa | She lost interest in chocolate after getting sick. (Cô ấy không còn thích socola sau khi bị ốm.) |
Leave / Depart | Rời đi, rời chỗ | She departed to college last fall. (Cô ấy đã đi học đại học mùa thu năm ngoái.) |
Xem thêm: Go Through Là Gì? Ý Nghĩa Và Những Phrasal Verb Với Go
Go off trái nghĩa
Từ trái nghĩa:
Cụm từ trái nghĩa | Ngữ cảnh sử dụng | Ví dụ tiếng Anh (dịch nghĩa) |
---|---|---|
Stay calm / Keep cool | Trái nghĩa với “nổi giận” | Try to stay calm during the argument. (Hãy cố giữ bình tĩnh khi tranh cãi.) |
Stay fresh | Trái nghĩa với “hỏng” (thức ăn) | The vegetables stayed fresh for a week. (Rau vẫn tươi trong một tuần.) |
Come on | Trái nghĩa với “tắt, dừng hoạt động” (máy móc, thiết bị) | The lights came on automatically. (Đèn tự động bật sáng.) |
Turn off / Shut down | Trái nghĩa với “đổ chuông” (chuông kêu) | I turned off the alarm before it rang. (Tôi tắt chuông trước khi nó kêu.) |
Start liking / Warm to | Trái nghĩa với “ngừng thích” | I’ve started to warm to the new manager. (Tôi bắt đầu có cảm tình với quản lý mới.) |
Arrive / Return | Trái nghĩa với “rời đi” | She arrived home late. (Cô ấy về nhà muộn.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Chọn đáp án phù hợp nhất:
Câu 1: The bomb ______ in the middle of the street, causing panic among bystanders.
A. exploded | B. spoiled | C. turned off | D. warmed to |
Câu 2: My alarm ______ at 5:30 this morning and woke up the entire family.
A. shut down | B. rang | C. stayed calm | D. arrived |
Câu 3: She used to love spicy food, but she ______ it after getting stomach issues.
A. came on | B. went off | C. warmed to | D. stayed fresh |
Câu 4: The chicken smells strange—I think it has ______.
A. spoiled | B. exploded | C. stayed fresh | D. returned |
Câu 5: He suddenly ______ on his colleague during the meeting, shocking everyone in the room.
A. lost temper | B. returned | C. kept cool | D. turned off |
Câu 6: After saying goodbye, she ______ to travel across Europe alone.
A. went off | B. arrived | C. shut down | D. stayed |
Đáp án:
1. A | 2. B | 3. B | 4. A | 5. A | 6. A |
Trên đây là nội dung chi tiết về Go off. Nếu bạn học còn bất kỳ thắc mắc nào với cụm động từ này, hãy liên hệ ngay với Edmicro để được giải đáp sớm nhất nhé!
Xem thêm: