Bring Up | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

Bring up là một phrasal verb đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể liên quan đến việc nuôi dưỡng, đề cập đến một chủ đề, hoặc thậm chí là nôn mửa. Với nhiều cách sử dụng khác nhau như vậy, bạn có bao giờ thắc mắc về ý nghĩa cụ thể của bring up trong từng ngữ cảnh chưa? Hãy cùng Edmicro khám phá những khía cạnh thú vị của cụm động từ này nhé!

Bring up nghĩa là gì?

Bring up là một phrasal verb tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất:

Khái niệm
Khái niệm
Ý nghĩaVí dụ
Nuôi dưỡng: Chăm sóc và dạy dỗ một đứa trẻ cho đến khi trưởng thành.– She brought up her children single-handedly. (Cô ấy một mình nuôi dưỡng các con.)
– They decided to bring up their children in a multicultural environment. (Họ quyết định nuôi dưỡng con cái trong một môi trường đa văn hóa.)
Đề cập đến: Bắt đầu nói về một chủ đề nào đó.– He brought up the issue of salary in the meeting. (Anh ấy đề cập đến vấn đề lương trong cuộc họp.)
– During the meeting, she brought up the issue of employee satisfaction. (Trong cuộc họp, cô ấy đã đề cập đến vấn đề hài lòng của nhân viên.)
(Máy tính) Hiển thị: Làm cho thông tin xuất hiện trên màn hình.– Can you bring up the latest sales figures? (Bạn có thể hiển thị số liệu bán hàng mới nhất không?)
– To access the settings, you need to bring up the menu on your computer. (Để truy cập cài đặt, bạn cần hiển thị menu trên máy tính của mình.)
Nôn mửa (informal): Nôn ra thức ăn.– The smell made him want to bring up his breakfast. (Mùi đó khiến anh ấy muốn nôn bữa sáng.)
– After eating the spoiled food, he felt sick and had to bring it up. (Sau khi ăn thức ăn hỏng, anh ấy cảm thấy buồn nôn và phải nôn mửa.)

Xem thêm: Bring Down The House | Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Bring up trong hội thoại hàng ngày

Cùng Edmicro đọc kỹ 4 đoạn hội thoại dưới đây để hiểu rõ về cách sử dụng cụm từ trên trong cuộc sống hàng ngày nhé!

  • Đoạn 1: Take on – Nuôi dưỡng (nhận nuôi)

Emma: Did you hear about the Johnsons? (Bạn có nghe về nhà Johnson không?)
Mike: No, what happened? (Không, chuyện gì vậy?)
Emma: They decided to take on a foster child. (Họ đã quyết định nhận nuôi một đứa trẻ trong hệ thống chăm sóc nuôi dưỡng.)
Mike: That’s wonderful! They’ve always wanted to help kids in need. (Thật tuyệt vời! Họ luôn muốn giúp đỡ những đứa trẻ cần được hỗ trợ.)

  • Đoạn 2: Take on – Đề cập đến (một vấn đề, một đề tài)

Liam: The meeting was intense today. (Cuộc họp hôm nay căng thẳng thật.)
Sophia: Yeah, especially when Tom took on the budget cuts. (Ừ, đặc biệt là khi Tom đề cập đến việc cắt giảm ngân sách.)
Liam: He really made some strong arguments. (Anh ấy đưa ra một vài lập luận rất mạnh mẽ.)
Sophia: I agree, someone had to bring it up. (Mình đồng ý, cần có người nêu vấn đề đó ra.)

  • Đoạn 3: Take on – (Máy tính) Hiển thị, phản hồi

Noah: Why is the screen still black? (Sao màn hình vẫn đen vậy?)
Olivia: It takes a second to take on the input from the projector. (Nó mất vài giây để hiển thị đầu vào từ máy chiếu.)
Noah: Oh, now it’s working! (À, giờ thì hoạt động rồi!)
Olivia: Told you! Just needed a moment. (Thấy chưa! Chỉ cần chờ một chút thôi.)

  • Take on – Nôn mửa (thường dùng trong nghĩa không trang trọng)

Ben: You don’t look so good. (Trông cậu không được ổn lắm.)
Ryan: I think that seafood didn’t sit well with me. (Mình nghĩ món hải sản đó không ổn với mình.)
Ben: Uh-oh, are you gonna be okay? (Ôi không, cậu sẽ ổn chứ?)
Ryan: I might take on the whole dinner if I don’t lie down soon. (Nếu không nằm xuống sớm thì mình có thể sẽ nôn hết cả bữa tối ra mất.)

Bring up đồng nghĩa

Dưới đây những từ đồng nghĩa với Bring up:

Từ/cụm từ đồng nghĩa
Từ/cụm từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
RaiseNuôi dưỡng (trẻ em)She raised three children by herself. (Cô ấy tự nuôi ba đứa trẻ.)
RearNuôi nấng (trang trọng hơn)He was reared in a strict family. (Anh ấy được nuôi dạy trong gia đình nghiêm khắc.)
NurtureNuôi dưỡng (cả về thể chất lẫn tinh thần)They nurtured his musical talent. (Họ nuôi dưỡng tài năng âm nhạc của cậu bé.)
MentionĐề cậpDon’t mention that incident again. (Đừng đề cập đến sự việc đó nữa.)
DiscussThảo luậnLet’s discuss this matter later. (Hãy thảo luận việc này sau.)
VomitNôn/ói (y khoa)The child vomited after eating. (Đứa trẻ nôn sau khi ăn.)
Throw upNôn (thông tục)He threw up from food poisoning. (Anh ấy nôn do ngộ độc thực phẩm.)
RegurgitateỢ/trào ngược (động vật hoặc y khoa)The bird regurgitates food for its chicks. (Chim mẹ trào thức ăn cho con.)

Xem thêm: Take It As Read | Khám Phá Ý Nghĩa Cụm Từ Cùng Edmicro

Những phrasal verb với Bring

Dưới đây là những phrasal verb với Bring trong tiếng Anh:

Những phrasal verb với Bring
Những phrasal verb với Bring
Phrasal verbÝ nghĩaVí dụ
Bring aboutGây ra, mang lại (sự thay đổi)The new policy brought about significant improvements. (Chính sách mới mang lại cải thiện đáng kể.)
Bring alongMang theo (người/vật)Don’t forget to bring along your ID. (Đừng quên mang theo CMND.)
Bring aroundThuyết phục; làm tỉnh lạiShe brought around her parents to her viewpoint. (Cô ấy thuyết phục được bố mẹ đồng ý.)
Bring backMang trở lại; gợi nhớThis song brings back memories. (Bài hát này gợi lại kỷ niệm.)
Bring downHạ xuống; làm giảmThe scandal brought down the government. (Vụ bê bối làm sụp đổ chính phủ.)
Bring forthSản sinh; trình bàyThe meeting brought forth new ideas. (Cuộc họp đưa ra nhiều ý tưởng mới.)
Bring inĐưa vào; thu hútThe company brought in a new manager. (Công ty đưa vào một quản lý mới.)
Bring offThành công (dù khó)They brought off the event perfectly. (Họ tổ chức sự kiện hoàn hảo.)
Bring onGây ra (thường tiêu cực)Stress brought on his illness. (Căng thẳng gây ra bệnh cho anh ấy.)
Bring outPhát hành; làm nổi bậtThe publisher brought out a new book. (NXB phát hành sách mới.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Viết lại những câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh sử dụng cụm từ Bring up:

  1. Cô ấy đã đề cập đến vấn đề tài chính trong cuộc họp.
  2. Anh ấy đã nêu ra ý kiến về kế hoạch mới.
  3. Họ đã đề cập đến việc tổ chức sự kiện.
  4. Cô ấy đã nói về kinh nghiệm du lịch của mình.
  5. Anh ấy đã nhắc đến cuốn sách mà anh yêu thích.
  6. Họ đã đề cập đến các giải pháp cải thiện hiệu suất.
  7. Cô ấy đã đề cập đến lịch trình làm việc.
  8. Anh ấy đã nêu ra các vấn đề về môi trường.
  9. Họ đã nói về kế hoạch tương lai của công ty.
  10. Cô ấy đã đề cập đến sự phát triển nghề nghiệp của mình.

Đáp án:

  1. She brought up the financial issue in the meeting.
  2. He brought up his opinion on the new plan.
  3. They brought up the idea of organizing the event.
  4. She brought up her travel experiences.
  5. He brought up the book he loves.
  6. They brought up solutions to improve performance.
  7. She brought up the work schedule.
  8. He brought up environmental issues.
  9. They brought up the company’s future plans.
  10. She brought up her career development.

Tóm lại, bring up là một phrasal verb đa dạng với nhiều ý nghĩa quan trọng như nuôi dưỡng, đề cập, hiển thị (trong ngữ cảnh máy tính) và nôn mửa (thông tục). Việc nắm vững những cách sử dụng khác nhau này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ