Take back là một phrasal verb được dùng khá nhiều trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Để hiểu hơn về ý nghĩa và cách dùng cụm từ này, hãy cùng Edmicro tìm hiểu nội dung bài viết dưới đây.
Take back nghĩa là gì?
“Take back” là một cụm động từ trong tiếng Anh có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh:

- Lấy lại: Nghĩa là lấy một thứ gì đó mà bạn đã cho hoặc đã mất.
Ví dụ: After realizing I had mistakenly given away my favorite book, I decided to take it back from my friend. (Sau khi nhận ra rằng mình đã vô tình cho đi cuốn sách yêu thích, tôi quyết định lấy lại nó từ người bạn.)
- Rút lại: Nghĩa là rút lại một lời nói hoặc một quyết định mà bạn đã đưa ra trước đó.
Ví dụ: In the heat of the argument, she said something that she later wanted to take back, admitting it was inappropriate. (Trong cuộc tranh luận căng thẳng, cô ấy đã phát biểu một câu mà sau đó cô muốn rút lại, thừa nhận rằng nó không phù hợp.)
- Nhắc lại: Nghĩa là nhớ lại một kỷ niệm hoặc một điều gì đó từ quá khứ.
Ví dụ: Every time I visit my childhood home, it takes me back to the carefree days of my youth. (Mỗi khi tôi trở về ngôi nhà thời thơ ấu, nó lại gợi nhớ cho tôi về những ngày tháng vô tư của tuổi trẻ.)
Xem thêm: Run Into Là Gì? Giải Đáp Chi Tiết Ý Nghĩa Cùng Edmicro
Cách dùng take back là gì?
Tùy thuộc vào từng ngữ cảnh mà cụm động từ này sẽ được dùng với những mục đích khác nhau. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến nhất:

Ngữ cảnh sử dụng | Giải thích | Ví dụ minh họa |
---|---|---|
1. Rút lại lời nói / ý kiến | Dùng khi người nói muốn rút lại điều mình đã nói trước đó vì thấy sai, hối hận hoặc không phù hợp. | I take back what I said about him. He’s actually very reliable. (Tôi rút lại những gì đã nói về anh ấy. Thực ra anh ấy rất đáng tin.) |
2. Trả lại hàng hóa / món đồ | Dùng khi muốn hoàn trả sản phẩm đã mua về cửa hàng. | She took back the dress because it didn’t fit her. (Cô ấy đã trả lại chiếc váy vì nó không vừa.) |
3. Nhắc nhớ về quá khứ (cảm xúc / ký ức) | Dùng khi một điều gì đó khiến bạn nhớ lại quá khứ. | That song really takes me back to my childhood. (Bài hát đó thực sự đưa tôi trở lại thời thơ ấu.) |
4. Lấy lại quyền sở hữu một vật gì | Dùng khi bạn thu lại thứ đã từng thuộc về bạn. | He took back his book that he had lent to me last month. (Anh ấy lấy lại cuốn sách đã cho tôi mượn tháng trước.) |
5. Thừa nhận sai và xin lỗi | Dùng khi bạn công khai thừa nhận mình đã sai và rút lại lời gây tổn thương. | I was wrong and I take it back. I’m sorry. (Tôi đã sai và tôi rút lại lời nói đó. Tôi xin lỗi.) |
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Dưới đây là một số cụm từ có ý nghĩa tương đồng hoặc trái ngược mà bạn học lưu ý để mở rộng thêm vốn từ vựng của mình nhé!

Take back đồng nghĩa
Một số từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Withdraw | Rút lại lời nói, ý kiến hoặc quyết định. | He had to withdraw his statement after public backlash. (Anh ta phải rút lại lời phát biểu sau phản ứng dữ dội từ công chúng.) |
Retract | Chính thức rút lại một tuyên bố, lời buộc tội. | She retracted her earlier comments in the interview. (Cô ấy đã rút lại lời bình luận trước đó trong buổi phỏng vấn.) |
Revoke | Thu hồi một quyết định, quyền hạn, hoặc lệnh. | The company revoked his access to the internal system. (Công ty đã thu hồi quyền truy cập hệ thống nội bộ của anh ta.) |
Recant | Từ bỏ, rút lại lời tuyên bố (thường là quan điểm cá nhân hoặc niềm tin). | He recanted his confession after speaking to a lawyer. (Anh ta đã rút lại lời thú nhận sau khi nói chuyện với luật sư.) |
Return | Trả lại một món đồ hoặc vật gì đó. | I decided to return the dress because it didn’t fit. (Tôi quyết định trả lại chiếc váy vì nó không vừa.) |
Retrieve | Lấy lại vật đã mất, bị lấy hoặc đã cho đi. | She managed to retrieve the lost files. (Cô ấy đã lấy lại được các tập tin bị mất.) |
Xem thêm: Take Down Là Gì? Tổng Hợp Cách Dùng Chi Tiết Nhất
Take back trái nghĩa
Một số từ trái nghĩa:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Give away | Cho đi một cách không mong lấy lại. | He gave away his old books to the library. (Anh ấy đã cho thư viện những cuốn sách cũ.) |
Keep | Giữ lại, không trả lại hoặc không rút lại. | She decided to keep the gift. (Cô ấy quyết định giữ món quà.) |
Confirm | Khẳng định, giữ nguyên quan điểm hoặc tuyên bố. | He confirmed his statement despite criticism. (Anh ấy vẫn giữ nguyên phát biểu của mình dù bị chỉ trích.) |
Repeat | Nói lại, lặp lại điều đã nói thay vì rút lại. | He repeated what he had said without apology. (Anh ấy lặp lại điều đã nói mà không xin lỗi.) |
Reinforce | Củng cố hoặc làm mạnh thêm quan điểm đã đưa ra. | The data reinforced his argument. (Dữ liệu đã củng cố lập luận của anh ta.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Chọn đáp án phù hợp nhất:
Câu 1: After realizing his mistake, he decided to _______ his earlier statement.
A. reinforce | B. withdraw | C. repeat | D. keep |
Câu 2: The company had to _______ the defective products from stores.
A. return | B. give away | C. donate | D. confirm |
Câu 3: She was forced to _______ her accusation in front of the press.
A. recant | B. reward | C. support | D. maintain |
Câu 4: I had to _______ the gift because it was the wrong size.
A. return | B. reinforce | C. accept | D. declare |
Câu 5: The judge decided to _______ the license due to misconduct.
A. revoke | B. repeat | C. reward | D. preserve |
Câu 6: He eventually managed to _______ the files he had deleted.
A. retrieve | B. erase | C. upload | D. misplace |
Câu 7: The politician refused to _______ his controversial remarks.
A. retract | B. repeat | C. justify | D. highlight |
Đáp án:
1. B | 2. A | 3. A | 4. A | 5. A | 6. A | 7. A |
Trên đây là nội dung chi tiết về cụm động từ Take back. Nếu bạn học muốn biết thêm nhiều kiến thức khác thú vị hơn, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
Xem thêm: