Go through là gì? Cụm động từ “go through” là một trong những thành ngữ tiếng Anh đa nghĩa và được sử dụng rất phổ biến trong cả văn nói lẫn văn viết. Vậy, ý nghĩa chính xác của “go through là gì” và làm thế nào để sử dụng cụm từ này một cách chính xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu trong bài viết này:
Go through nghĩa là gì?
Go through là một phrasal verb tiếng Anh rất đa nghĩa. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất:

Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Trải qua, chịu đựng | – She had to go through a lot of pain after the surgery. (Cô ấy đã phải trải qua rất nhiều đau đớn sau ca phẫu thuật.) – We are going through a difficult time financially. (Chúng tôi đang trải qua giai đoạn khó khăn về tài chính.) |
Xem xét, kiểm tra kỹ lưỡng | – Let’s go through the report together. (Chúng ta hãy cùng nhau xem xét báo cáo.) – The customs officers went through all the luggage. (Các nhân viên hải quan đã kiểm tra kỹ lưỡng tất cả hành lý.) |
Được thông qua, được chấp thuận | – The new law is expected to go through Parliament next month. (Luật mới dự kiến sẽ được thông qua Quốc hội vào tháng tới.) – The proposal needs to go through several approvals before implementation. (Đề xuất cần được thông qua nhiều cấp phê duyệt trước khi thực hiện.) |
Sử dụng hết, tiêu thụ hết: Dùng một lượng lớn cái gì đó. | – We went through a lot of coffee while working on the project. (Chúng tôi đã dùng hết rất nhiều cà phê trong khi làm dự án.) – Our team goes through a large amount of bubble wrap when handling fragile items. (Đội của chúng tôi tiêu thụ một lượng lớn màng bọc khí khi xử lý hàng dễ vỡ.) |
Thực hiện, hoàn thành một quá trình | – You need to go through the registration process. (Bạn cần thực hiện quy trình đăng ký.) – She went through a long training program to become a certified nurse. (Cô ấy đã hoàn thành một chương trình đào tạo dài để trở thành y tá có chứng chỉ.) |
Xem thêm: Take On Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Chi Tiết
Go through đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Go through:

Từ/cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Experience | Trải qua (khó khăn/tình huống) | She experienced a difficult time. (Cô ấy đã trải qua khoảng thời gian khó khăn.) |
Undergo | Trải qua (quá trình thay đổi) | He underwent surgery yesterday. (Anh ấy đã trải qua ca phẫu thuật ngày hôm qua.) |
Endure | Chịu đựng | They endured many hardships. (Họ đã chịu đựng nhiều khó khăn.) |
Examine | Kiểm tra kỹ lưỡng | The lawyer examined the documents. (Luật sư kiểm tra các tài liệu.) |
Inspect | Thanh tra, kiểm tra | Customs inspected our luggage. (Hải quan kiểm tra hành lý của chúng tôi.) |
Review | Xem xét lại | Let’s review the contract. (Hãy xem xét lại hợp đồng.) |
Search | Lục soát | Police searched the house. (Cảnh sát lục soát ngôi nhà.) |
Live through | Sống qua (giai đoạn) | They lived through the war. (Họ đã sống qua thời chiến.) |
Suffer | Chịu đựng (đau khổ) | He suffered great pain. (Anh ấy chịu đựng nỗi đau lớn.) |
Browse | Xem lướt qua | I browsed through the magazine. (Tôi xem lướt qua tạp chí.) |
Xem thêm: Turn Down Là Gì? Cùng Edmicro Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết
Những phrasal verb đi với Go
Dưới đây là những phrasal verb đi với Go:

Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Go on | 1. Tiếp tục 2. Xảy ra | – Please go on with your story. (Xin hãy tiếp tục câu chuyện của bạn.) – What’s going on here? (Chuyện gì đang xảy ra ở đây vậy?) |
Go off | 1. Nổ (bom, súng) 2. Hỏng (thức ăn) 3. Chuông reo | – The gun went off accidentally. (Khẩu súng vô tình nổ.) – The milk has gone off. (Sữa đã bị hỏng.) – My alarm went off at 6am. (Chuông báo thức reo lúc 6 giờ sáng.) |
Go out | 1. Đi chơi 2. Tắt (đèn, lửa) | – Let’s go out tonight. (Tối nay đi chơi đi.) – The lights went out suddenly. (Đèn đột nhiên tắt.) |
Go over | 1. Kiểm tra kỹ 2. Được đón nhận | – Go over the report carefully. (Kiểm tra báo cáo cẩn thận.) – His speech went over well. (Bài phát biểu của anh ấy được đón nhận tốt.) |
Go up | 1. Tăng lên 2. Được xây dựng | – Prices have gone up again. (Giá cả lại tăng lên.) – New buildings are going up everywhere. (Nhà mới đang được xây dựng khắp nơi.) |
Go down | 1. Giảm xuống 2. Được ghi nhận | – The temperature went down. (Nhiệt độ đã giảm xuống.) – This day will go down in history. (Ngày này sẽ được ghi vào lịch sử.) |
Go away | 1. Rời đi 2. Biến mất | – Please go away! (Xin hãy đi đi!) – The pain will go away soon. (Cơn đau sẽ sớm biến mất.) |
Go back | Trở lại | When will you go back to work? (Khi nào bạn sẽ trở lại làm việc?) |
Go for | 1. Cố gắng đạt được 2. Thích | – He’s going for the gold medal. (Anh ấy đang cố giành huy chương vàng.) – I really go for jazz music. (Tôi rất thích nhạc jazz.) |
Bài tập ứng dụng Go through là gì?
Bài tập: Dịch lại những câu dưới đây sang tiếng Anh sử dụng cụm từ Go through:
- Cô ấy đã trải qua nhiều khó khăn trong cuộc sống.
- Chúng tôi cần xem xét kỹ lưỡng tài liệu trước khi ký.
- Anh ấy đã trải qua một cuộc phỏng vấn khó khăn.
- Họ đã trải qua một quá trình dài để hoàn thành dự án.
- Cô ấy đã phải trải qua nhiều thử thách để đạt được thành công.
- Tôi đã xem lại tất cả các báo cáo trước khi gửi đi.
- Họ đã trải qua một thời gian khó khăn trong mùa dịch.
- Anh ấy cần trải qua một ca phẫu thuật quan trọng.
- Chúng ta sẽ trải qua nhiều thay đổi trong năm tới.
- Cô ấy đã trải qua một khóa học đào tạo chuyên sâu.
Đáp án:
- She went through many difficulties in life.
- We need to go through the documents carefully before signing.
- He went through a tough interview.
- They went through a long process to complete the project.
- She had to go through many challenges to achieve success.
- I went through all the reports before sending them out.
- They went through a tough time during the pandemic.
- He needs to go through an important surgery.
- We will go through many changes next year.
- She went through an intensive training course.
Bài viết trên đây của Edmicro đã tìm được câu trả lời của câu hỏi Go through là gì. Hy vọng bài viết đã giúp các bạn trong quá trình học tiếng Anh tại nhà. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: