Carry out là một cụm động từ được dùng khá phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Để hiểu hơn về ý nghĩa và cách dùng cụm từ này, hãy cùng Edmicro tìm hiểu nội dung bài viết dưới đây.
Carry out nghĩa là gì?
“Carry out” là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thực hiện hoặc tiến hành một nhiệm vụ, kế hoạch hoặc chỉ thị nào đó. Khi bạn “carry out” một việc gì đó, bạn đang thực hiện nó theo cách mà nó đã được lên kế hoạch hoặc yêu cầu.

Ví dụ:
- The scientists carried out an experiment to test the new drug. (Các nhà khoa học đã thực hiện một thí nghiệm để kiểm tra loại thuốc mới.)
- Please carry out the instructions carefully. (Xin vui lòng thực hiện các hướng dẫn một cách cẩn thận.)
- The team will carry out the project by the end of the month. (Nhóm sẽ tiến hành dự án trước cuối tháng này.)
Xem thêm: Go Through Là Gì? Ý Nghĩa Và Những Phrasal Verb Với Go
Cách dùng carry out là gì?
Tùy vào ngữ cảnh sử dụng mà carry out có thể được ứng dụng với những mục đích khác nhau:
Ngữ cảnh | Giải thích | Ví dụ minh họa |
---|---|---|
1. Thực hiện nhiệm vụ, kế hoạch, chỉ thị | Làm theo yêu cầu, kế hoạch hoặc mệnh lệnh trong công việc hoặc quân đội. | The soldiers carried out the mission as ordered. (Những người lính đã thực hiện nhiệm vụ theo mệnh lệnh.) |
2. Tiến hành điều tra, nghiên cứu, kiểm tra | Thực hiện nghiên cứu, khảo sát, điều tra một vấn đề. | The police are carrying out an investigation into the robbery. (Cảnh sát đang tiến hành điều tra vụ cướp.) |
3. Thực hiện kỹ thuật, phẫu thuật, quy trình chuyên môn | Dùng trong y học, kỹ thuật, khoa học. | The surgeon carried out a complex heart operation. (Bác sĩ đã thực hiện ca mổ tim phức tạp.) |
4. Thi hành bản án, hình phạt | Dùng trong pháp luật, thể hiện việc thi hành hình phạt hoặc bản án. | The judge ordered the sentence to be carried out immediately. (Thẩm phán ra lệnh thi hành bản án ngay lập tức.) |
5. Thực hiện hành động tiêu cực (tấn công, phá hoại) | Nói về các hành vi như khủng bố, phá hoại, hoặc tấn công có chủ đích. | Hackers carried out a cyber-attack on the banking system. (Tin tặc đã thực hiện một cuộc tấn công mạng vào hệ thống ngân hàng.) |
Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Dưới đây là một số từ vựng mang ý nghĩa tương đồng hoặc trái ngược với Carry out mà bạn học có thể quan tâm:
Carry out đồng nghĩa
Một số từ đồng nghĩa:

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Execute | Thực hiện một hành động, đặc biệt là kế hoạch. | They executed the plan flawlessly. (Họ đã thực hiện kế hoạch một cách hoàn hảo.) |
Perform | Thực hiện một hành vi, nhiệm vụ. | The surgeon performed the operation successfully. (Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện ca mổ thành công.) |
Implement | Áp dụng, thực hiện một chính sách, kế hoạch. | The new policy will be implemented next month. (Chính sách mới sẽ được thực hiện vào tháng sau.) |
Enforce | Thi hành (luật lệ, quy định). | Police enforce traffic rules strictly. (Cảnh sát thực thi luật giao thông nghiêm ngặt.) |
Put into action | Biến kế hoạch thành hành động. | The team put the strategy into action immediately. (Nhóm đã đưa chiến lược vào hành động ngay lập tức.) |
Conduct | Tiến hành một hoạt động có tổ chức (nghiên cứu, điều tra…). | The scientists conducted an important experiment. (Các nhà khoa học đã tiến hành một thí nghiệm quan trọng.) |
Xem thêm: Run Into Là Gì? Giải Đáp Chi Tiết Ý Nghĩa Cùng Edmicro
Carry out trái nghĩa
Một số từ trái nghĩa:

Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Cancel | Hủy bỏ một hành động hoặc kế hoạch đã định. | They cancelled the event due to bad weather. (Họ đã hủy sự kiện do thời tiết xấu.) |
Abort | Ngừng lại một quá trình, kế hoạch trước khi hoàn tất. | The mission was aborted for safety reasons. (Nhiệm vụ bị hủy vì lý do an toàn.) |
Neglect | Sao nhãng, không thực hiện một việc cần làm. | He neglected his responsibilities. (Anh ta đã sao nhãng trách nhiệm của mình.) |
Ignore | Bỏ qua, không để ý hoặc không thực hiện. | They ignored the instructions. (Họ đã bỏ qua hướng dẫn.) |
Postpone | Trì hoãn việc thực hiện điều gì đó. | The launch was postponed until further notice. (Buổi ra mắt bị hoãn cho đến khi có thông báo mới.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Chọn đáp án phù hợp nhất:
Câu 1: The company plans to _______ a new training program next quarter.
A. cancel | B. implement | C. ignore | D. neglect |
Câu 2: The scientists will _______ a series of experiments to test the theory.
A. conduct | B. postpose | C. abort | D. enforce |
Câu 3: He was hired to _______ security checks at the entrance.
A. delay | B. perform | C. cancel | D. avoid |
Câu 4: It took the engineers weeks to _______ the blueprint into a working model.
A. execute | B. dismiss | C. reduce | D. retreat |
Câu 5: The government failed to _______ the law effectively in rural areas.
A. enforce | B. ignore | C. postpone | D. neglect |
Câu 6: The team is ready to _______ the plan after months of preparation.
A. carry out | B. abandon | C. forget | D. postpone |
Câu 7: The students were told to _______ a survey about campus services.
A. conduct | B. cancel | C. destroy | D. reject |
Đáp án:
1. B | 2. A | 3. B | 4. A | 5. A | 6. A | 7. A |
Trên đây là nội dung kiến thức trọng tâm về cụm từ Carry out. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào khác, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
Xem thêm: