The Early Bird Catches The Worm: Cách Hiểu Chính Xác Nhất

The early bird catches the worm là một thành ngữ thú vị và giàu tính tượng hình. Vậy bạn đã thực sự hiểu ý nghĩa cụm từ này chưa? Hãy cùng Edmicro khám phá chủ đề này trong bài viết dưới đây.

The early bird catches the worm là gì?

The early bird catches the worm có nghĩa là những người dậy sớm hoặc bắt đầu làm việc sớm sẽ có nhiều cơ hội thành công hơn. Thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hành động sớm, không chỉ trong cuộc sống hàng ngày mà còn trong công việc và cơ hội. Những người chủ động, không chần chừ thường sẽ gặt hái được nhiều thành công hơn.

Định nghĩa
Định nghĩa

Ví dụ:

  • If you want to get the best deals on tickets, remember that the early bird catches the worm. Make sure to book them as soon as they are available. (Nếu bạn muốn có được những ưu đãi tốt nhất về vé, hãy nhớ rằng người dậy sớm sẽ bắt được sâu. Hãy chắc chắn đặt vé ngay khi chúng có sẵn.)
  • She always wakes up early to study because she believes that the early bird catches the worm. (Cô ấy luôn dậy sớm để học bài vì cô tin rằng người dậy sớm sẽ bắt được sâu.)

Xem thêm: Thin On The Ground | Ý Nghĩa, Nguồn Gốc Và Cách Sử Dụng

Nguồn gốc cụm từ

Mặc dù không có một nguồn gốc cụ thể hay thời điểm rõ ràng nào cho thành ngữ này, nhưng nó đã xuất hiện trong nhiều tài liệu và văn bản từ thế kỷ 17. Cụm từ này được cho là bắt nguồn từ một câu nói tương tự trong một tác phẩm của nhà thơ John Ray vào năm 1670. Ray đã viết: “The early bird gets the worm,” với ý nghĩa tương tự rằng những người dậy sớm sẽ có cơ hội tốt hơn. Qua thời gian, câu nói này đã được chỉnh sửa và trở thành một phần của ngôn ngữ hàng ngày.

Nguồn gốc
Nguồn gốc

Trong ngữ cảnh của câu thành ngữ, “early bird” (con chim dậy sớm) tượng trưng cho những người chủ động, những người không ngại dậy sớm để tìm kiếm cơ hội. Ngược lại, “worm” (sâu) đại diện cho cơ hội hay thành công mà mọi người đang theo đuổi. Hình ảnh này không chỉ thể hiện sự cạnh tranh trong cuộc sống mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hành động kịp thời.

Trong văn hóa hiện đại, cụm từ này đã trở thành một lời nhắc nhở phổ biến về việc tận dụng thời gian và không để lỡ cơ hội. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh như giáo dục, kinh doanh và cuộc sống hàng ngày để khuyến khích mọi người không chần chừ và hãy bắt đầu hành động ngay từ bây giờ.

The early bird catches the worm trong hội thoại hàng ngày

Cùng Edmicro tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ này thông qua 3 đoạn hội thoại dưới đây nhé!

  • Đoạn hội thoại 1: Dậy sớm để làm việc

Sarah: I’m thinking of getting up early tomorrow to finish my project. (Mình đang nghĩ sẽ dậy sớm vào ngày mai để hoàn thành dự án.)
John: That’s a good idea. The early bird catches the worm, after all. (Ý tưởng hay đấy. Dù sao thì người dậy sớm sẽ có cơ hội tốt hơn mà.)
Sarah: Yeah, I feel like I’m more productive in the mornings. (Ừ, mình cảm thấy mình làm việc hiệu quả hơn vào buổi sáng.)
John: Same here. The quiet of the early hours really helps me focus. (Mình cũng vậy. Sự yên tĩnh vào sáng sớm thật sự giúp mình tập trung.)
Sarah: I’ll set my alarm for 6 AM then! (Vậy mình sẽ đặt đồng hồ báo thức lúc 6 giờ sáng!)

  • Đoạn hội thoại 2: Cạnh tranh trong công việc

David: I heard the new job opening is going fast. (Mình nghe nói vị trí công việc mới đang được nộp đơn rất nhanh.)
Rachel: Yes, the applications are pouring in. If you want to get ahead, you should apply early. (Đúng vậy, đơn xin việc đang tràn về. Nếu muốn đi trước, bạn nên nộp sớm.)
David: You’re right. The early bird catches the worm, after all. (Bạn nói đúng. Dù sao thì người chủ động sẽ có cơ hội tốt hơn mà.)
Rachel: Exactly. The sooner you send it in, the better your chances. (Chính xác. Càng nộp sớm, cơ hội của bạn càng cao.)
David: I’ll start working on my resume tonight! (Mình sẽ bắt đầu làm CV ngay tối nay!)

  • Đoạn hội thoại 3: Chuyến đi du lịch

Mark: I’m thinking of visiting that new tourist spot next weekend. (Mình đang nghĩ sẽ đến thăm điểm du lịch mới vào cuối tuần tới.)
Lisa: It’s going to be crowded, but if you go early, you’ll avoid the crowds. (Nó sẽ rất đông đúc, nhưng nếu bạn đi sớm, sẽ tránh được đám đông.)
Mark: That’s true. The early bird catches the worm, right? (Đúng rồi. Người dậy sớm sẽ có cơ hội tốt hơn mà, đúng không?)
Lisa: Exactly. Get there first and you’ll enjoy the place without the rush. (Chính xác. Đến sớm bạn sẽ tận hưởng nơi đó mà không phải chen lấn.)
Mark: I’ll set my alarm for 5 AM then! (Vậy mình sẽ đặt đồng hồ báo thức lúc 5 giờ sáng!)

Xem thêm: Off The Beaten Track Là Gì? Cách Dùng Chính Xác Nhất

The early bird catches the worm synonym

Để nhắc nhở về sự chủ động, hành động từ sớm, bạn học cũng có thể cân nhắc một số cụm từ dưới đây:

Cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
First come, first servedAi đến trước sẽ được phục vụ trước, người nhanh tay sẽ có lợi thếGet there early if you want a good seat – first come, first served! (Đến sớm nếu bạn muốn chỗ ngồi tốt nhé – ai đến trước sẽ được trước!)
Make hay while the sun shinesNắm bắt cơ hội khi điều kiện thuận lợiShe decided to invest in stocks when the market was down – make hay while the sun shines. (Cô ấy quyết định đầu tư vào cổ phiếu khi thị trường đang giảm – phải biết tận dụng cơ hội khi có thể.)
Strike while the iron is hotHành động ngay khi có cơ hội, không trì hoãnHe got a job offer and accepted it immediately – strike while the iron is hot! (Anh ấy nhận được lời mời làm việc và lập tức chấp nhận – phải biết chớp lấy thời cơ!)
Opportunity knocks but onceCơ hội chỉ đến một lần, không nên bỏ lỡDon’t hesitate to apply for that scholarship – opportunity knocks but once. (Đừng chần chừ nộp đơn xin học bổng đó – cơ hội chỉ đến một lần thôi!)
You snooze, you lose (Thân mật)Nếu chậm trễ, bạn sẽ mất cơ hộiThe tickets sold out in an hour – you snooze, you lose! (Vé đã bán hết trong vòng một giờ – chậm chân là mất phần!)
Time and tide wait for no manThời gian không chờ đợi ai, hãy hành động ngayDon’t waste time, start working on your dreams – time and tide wait for no man. (Đừng lãng phí thời gian, hãy bắt đầu thực hiện ước mơ của bạn – thời gian không chờ đợi ai cả.)
A stitch in time saves nineGiải quyết vấn đề sớm sẽ tiết kiệm công sức về sauFix the leak now before it gets worse – a stitch in time saves nine. (Hãy sửa chỗ rò rỉ ngay trước khi nó trở nên nghiêm trọng hơn – làm sớm đỡ vất vả về sau.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập: Chọn từ hoặc cụm từ phù hợp để điền vào chỗ trống

Câu 1: If you want to get the best deals on Black Friday, remember: __________.

A. Time and tide wait for no manC. The early bird catches the worm
B. Better late than neverD. Slow and steady wins the race

Câu 2: There were only a few spots available for the internship, so I applied immediately because __________.

A. Opportunity knocks but onceC. All that glitters is not gold
B. Good things come to those who waitD. Don’t put all your eggs in one basket

Câu 3: The best seats at the concert were taken in just five minutes! Well, __________.

A. You snooze, you loseC. Patience is a virtue
B. Better safe than sorryD. Rome wasn’t built in a day

Câu 4: You should complete your assignments on time instead of waiting until the last minute. Haven’t you heard that __________?

A. A stitch in time saves nineC. Actions speak louder than words
B. All work and no play makes Jack a dull boyD. Look before you leap

Câu 5: The company was struggling, so the CEO decided to launch a big marketing campaign immediately – __________.

A. Strike while the iron is hotC. Don’t cry over spilled milk
B. Practice makes perfectD. Slow and steady wins the race

    Đáp án:

    1. C2. A3. A4. A5. A

      Trên đây là phần giải đáp kiến thức về cụm từ “The early bird catches the worm” để nhắc nhở mỗi người về sự chủ động trong cuộc sống. Nếu bạn học muốn biết thêm nhiều cụm từ hay hơn, hãy liên hệ với Edmicro nhé!

      Xem thêm:

      Bài liên quan

      Tặng khóa
      Phát âm 499.000đ