Off the beaten track là gì? Đây là một thành ngữ thường thấy trong các đoạn hội thoại tiếng Anh hàng ngày. Để giúp bạn học hiểu hơn về cụm từ trên, hãy cùng Edmicro tìm hiểu nội dung bài viết dưới đây.
Định nghĩa
Cụm từ “off the beaten track” có nghĩa là những nơi hoặc hoạt động không phổ biến, không được nhiều người biết đến hoặc không phải là những điểm đến du lịch nổi tiếng. Nó thường chỉ những trải nghiệm độc đáo, thú vị, thường nằm xa các tuyến đường chính hoặc các điểm du lịch thông thường.

Ví dụ:
- While many tourists flock to the well-trodden paths of Paris, I prefer to venture off the beaten track, exploring the hidden gems of the city’s lesser-known neighborhoods, where the authentic spirit of the local culture thrives. (Trong khi nhiều du khách đổ xô đến những con đường đã được đi lại nhiều ở Paris, tôi thích mạo hiểm khám phá những địa điểm ít người biết đến, nơi mà tinh thần chân thực của văn hóa địa phương phát triển mạnh mẽ.)
- Traveling off the beaten track often leads to serendipitous encounters with locals, allowing for a deeper understanding of their traditions and way of life, far removed from the tourist traps that dominate the mainstream experience. (Du lịch đến những nơi ít người biết đến thường dẫn đến những cuộc gặp gỡ bất ngờ với người dân địa phương, cho phép hiểu biết sâu sắc hơn về truyền thống và cách sống của họ, xa rời những cái bẫy du lịch thường thấy trong trải nghiệm chính thống.)
Xem thêm: Full Of Beans | Ý Nghĩa Và Những Từ Đồng Nghĩa Với Thành Ngữ
Off the beaten track trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn hiểu rõ hơn ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ trên:
- Đoạn hội thoại 1: Kế hoạch du lịch
Anna: Hey, have you decided where you’re going for your vacation? (Này, bạn đã quyết định sẽ đi đâu vào kỳ nghỉ chưa?)
James: Yeah, I’m thinking of visiting a small village in the mountains. (Ừ, mình đang nghĩ đến việc thăm một ngôi làng nhỏ trên núi.)
Anna: Sounds peaceful! Isn’t that a bit off the beaten track? (Nghe yên bình thật đấy! Nhưng chỗ đó hơi hẻo lánh phải không?)
James: Exactly! I want to avoid the crowds and enjoy some quiet time. (Chính xác! Mình muốn tránh xa đám đông và tận hưởng sự yên tĩnh.)
Anna: Good idea. Sometimes those hidden places are the most beautiful. (Ý hay đấy. Đôi khi những nơi ẩn mình lại là nơi đẹp nhất.)
- Đoạn hội thoại 2: Gợi ý địa điểm ăn uống
Ben: Do you know any good restaurants around here? (Bạn có biết nhà hàng ngon nào gần đây không?)
Lily: There’s a great seafood place, but it’s kind of off the beaten track. (Có một quán hải sản rất ngon, nhưng nó hơi khuất một chút.)
Ben: I don’t mind. Is the food worth the trip? (Mình không ngại. Đồ ăn có đáng để đến không?)
Lily: Absolutely! It’s fresh, local, and not too pricey. (Chắc chắn rồi! Đồ ăn tươi, địa phương và giá cả hợp lý.)
Ben: Perfect, let’s go check it out! (Tuyệt, mình đi thử luôn nhé!)
- Đoạn hội thoại 3: Chia sẻ trải nghiệm du lịch
Sophia: Your travel photos look amazing! Where was that beach? (Hình du lịch của bạn đẹp quá! Bãi biển đó ở đâu vậy?)
Tom: It’s in a small island off the beaten track. Hardly anyone goes there. (Ở một hòn đảo nhỏ khá hẻo lánh. Hầu như không có ai tới.)
Sophia: No wonder it looks so untouched! (Thảo nào trông hoang sơ thế!)
Tom: Yeah, it was like having the whole place to ourselves. (Ừ, như kiểu có cả nơi đó chỉ dành riêng cho bọn mình vậy.)
Sophia: I’d love to go somewhere like that. (Mình cũng muốn đến một nơi như thế.)
Off the beaten track synonym
Một số từ đồng nghĩa:

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Unconventional | Không theo quy tắc thông thường, khác biệt với những gì phổ biến. | Her unconventional approach to travel led her to discover hidden waterfalls and quaint villages. (Cách tiếp cận du lịch không theo quy tắc của cô ấy đã dẫn đến việc khám phá những thác nước ẩn mình và các ngôi làng xinh xắn.) |
Alternative | Lựa chọn khác, không phải là phương án chính hoặc phổ biến. | This alternative route takes you through scenic countryside rather than the crowded highways. (Con đường thay thế này đưa bạn qua vùng nông thôn đẹp thay vì những con đường cao tốc đông đúc.) |
Hidden | Ẩn giấu, không dễ dàng nhận thấy hoặc tìm ra. | The hidden beaches of the island are perfect for those seeking solitude and tranquility. (Những bãi biển ẩn giấu của hòn đảo rất thích hợp cho những ai tìm kiếm sự cô đơn và yên bình.) |
Remote | Xa xôi, hẻo lánh, không gần gũi với các khu vực đông dân cư. | They traveled to a remote village where modern conveniences were scarce. (Họ đã đến một ngôi làng xa xôi nơi mà các tiện nghi hiện đại rất hiếm.) |
Secluded | Tách biệt, yên tĩnh, không có sự hiện diện của nhiều người. | The secluded cabin in the woods offered a perfect escape from the hustle and bustle of city life. (Ngôi nhà gỗ tách biệt trong rừng mang lại một nơi trốn hoàn hảo khỏi sự nhộn nhịp của cuộc sống thành phố.) |
Offbeat | Khác thường, không theo lối mòn, thường mang tính chất sáng tạo hoặc độc đáo. | He enjoys visiting offbeat destinations that provide a unique perspective on local culture. (Anh ấy thích ghé thăm những điểm đến khác thường, nơi mang lại cái nhìn độc đáo về văn hóa địa phương.) |
Xem thêm: Lift A Finger Là Gì? Những Từ Đồng Nghĩa Với Thành Ngữ
Off the beaten track antonym
Một số từ trái nghĩa mà Edmicro tổng hợp được giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Mainstream | Phổ biến, được nhiều người biết đến hoặc chấp nhận. | The mainstream tourist attractions in the city draw millions of visitors each year. (Các điểm du lịch phổ biến trong thành phố thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.) |
Conventional | Theo quy tắc thông thường, không khác biệt. | Her conventional travel itinerary included all the famous landmarks. (Lịch trình du lịch theo quy tắc của cô ấy bao gồm tất cả các địa điểm nổi tiếng.) |
Popular | Được nhiều người ưa chuộng hoặc yêu thích. | The popular beach is always crowded during the summer months. (Bãi biển nổi tiếng luôn đông đúc vào mùa hè.) |
Tourisity | Có nhiều khách du lịch, thường là những nơi bị thương mại hóa. | The touristy areas of the city are filled with shops selling souvenirs. (Các khu vực có nhiều khách du lịch trong thành phố đầy rẫy các cửa hàng bán quà lưu niệm.) |
Accessible | Dễ dàng tiếp cận, không khó khăn để đến được. | The accessible hiking trails allow families to enjoy nature without much effort. (Các con đường đi bộ dễ tiếp cận cho phép các gia đình thưởng thức thiên nhiên mà không cần nhiều nỗ lực.) |
Famous | Nổi tiếng, được biết đến rộng rãi. | The famous museum attracts art lovers from around the world. (Bảo tàng nổi tiếng thu hút những người yêu nghệ thuật từ khắp nơi trên thế giới.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Chọn đáp án phù hợp nhất:
1. Which phrase means a place that is not commonly visited or known?
A. Mainstream | B. Off the beaten track | C. Popular | D. Accessible |
2. What term describes an approach that is different from the usual or traditional methods?
A. Conventional | B. Unconventional | C. Touristy | D. Famous |
3. Which word refers to a choice that is different from the standard option?
A. Hidden | B. Remote | C. Alternative | D. Secluded |
4. Which term indicates a location that is not easily visible or found?
A. Offbeat | B. Hidden | C. Mainstream | D. Accessible |
5. What word describes a place that is far away from populated areas?
A. Secluded | B. Remote | C. Unconventional | D. Popular |
6. Which term refers to a location that is quiet and away from the hustle and bustle?
A. Touristy | B. Secluded | C. Famous | D. Off the beaten track |
7. What word describes something that is unusual and not typical?
A. Offbeat | B. Conventional | C. Popular | D. Mainstream |
Đáp án:
1. B | 2. B | 3. C | 4. B | 5. B | 6. B | 7. A |
Trên đây là tổng hợp nội dung kiến thức liên quan đến cụm từ “Off the beaten track”. Nếu bạn học còn bất kỳ thắc mắc nào khác, đừng ngần ngại mà liên hệ ngay vớ Edmicro nhé!
Xem thêm: