The luck of the draw là một cụm thành ngữ được dùng khá phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp. Vậy ý nghĩa và cách dùng chính xác của cụm từ này là gì? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu trong nội dung bài viết dưới đây.
Định nghĩa
“The luck of the draw” là một thành ngữ tiếng Anh, có nghĩa là sự may rủi trong một tình huống mà người ta không thể kiểm soát được. Nó thường được sử dụng để chỉ rằng kết quả của một sự việc nào đó phụ thuộc vào ngẫu nhiên, không phải do sự nỗ lực hay khả năng của cá nhân.

Ví dụ:
- In a lottery, winning is just the luck of the draw. (Trong một cuộc xổ số, việc thắng chỉ là sự may rủi.)
- I didn’t get the job I wanted, but that’s the luck of the draw; there were many qualified candidates. (Tôi đã không có được công việc mà tôi mong muốn, nhưng đó là sự may rủi; có rất nhiều ứng viên đủ tiêu chuẩn.)
Xem thêm: Look Over Là Gì? Khám Phá Cách Dùng Look Over Chi Tiết
The luck of the draw trong hội thoại hàng ngày
Cùng Edmicro tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ này thông qua 3 đoạn hội thoại dưới đây nhé!
- Hội thoại 1 – Trong lớp học (bốc thăm thuyết trình)
A: Did you see the order for the presentations? (Cậu thấy danh sách thuyết trình chưa?)
B: Yeah, I’m the first one to go! (Rồi, tớ là người thuyết trình đầu tiên đấy!)
A: That’s rough. (Căng thật.)
B: I know. But it’s just the luck of the draw, I guess. (Tớ biết. Nhưng chắc chỉ là do bốc thăm may rủi thôi.)
A: Good luck! I’m sure you’ll do great. (Chúc may mắn nhé! Tớ chắc cậu sẽ làm tốt mà.)
- Hội thoại 2 – Nói về kết quả bốc thăm đội bóng
A: We’re up against last year’s champions in the first round. (Bọn mình phải đối đầu với nhà vô địch năm ngoái ngay vòng đầu.)
B: Seriously? That’s bad luck. (Thật á? Xui vậy.)
A: Yeah, but it’s the luck of the draw. Someone had to face them. (Ừ, nhưng đó là may rủi thôi. Phải có đội gặp họ mà.)
B: True. We’ll just have to give it our best shot. (Cũng đúng. Mình cứ cố gắng hết sức thôi.)
- Hội thoại 3 – Nói về việc chọn ghế trên máy bay
A: I got a middle seat again. I hate not having a window or aisle. (Tớ lại ngồi ghế giữa nữa rồi. Ghét ghế không có cửa sổ hay lối đi lắm.)
B: Didn’t you check in early? (Cậu không check-in sớm à?)
A: No, I forgot. (Không, tớ quên mất.)
B: Then it’s just the luck of the draw, really. (Vậy thì đúng là do hên xui thôi.)
A: Yeah, lesson learned for next time! (Ừ, lần sau rút kinh nghiệm!)
The luck of the draw synonym
Một số cụm từ dùng để mô tả sự may rủi có thể kể đến như:
Từ/cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Chance event | Một sự kiện xảy ra ngẫu nhiên | Winning the lottery is purely a chance event. (Trúng xổ số hoàn toàn là một sự kiện ngẫu nhiên.) |
Roll of the dice | Một điều gì đó phụ thuộc vào may rủi | Life is often a roll of the dice. (Cuộc sống thường là một trò may rủi.) |
Twist of fate | Sự xoay chuyển bất ngờ của số phận | By a twist of fate, they met again after 20 years. (Do một sự xoay chuyển bất ngờ của số phận, họ gặp lại nhau sau 20 năm.) |
Pure luck | Hoàn toàn là may mắn | Getting that job was pure luck. (Có được công việc đó hoàn toàn là may mắn.) |
Fortune’s wheel | Sự thăng trầm không thể đoán trước của số phận | Sometimes you’re up, sometimes you’re down – it’s all part of fortune’s wheel. (Đôi khi bạn lên, đôi khi bạn xuống – đó là một phần của bánh xe số phận.) |
Happenstance | Điều gì đó xảy ra ngẫu nhiên | They met by sheer happenstance at the airport. (Họ gặp nhau hoàn toàn tình cờ tại sân bay.) |
Xem thêm: Rain Cats And Dogs: Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chính Xác Nhất
The luck of the draw antonym
Trái với việc may rủi, bạn học cũng có thể sử dụng những cụm từ sau để mô tả một điều gì đó chắc chắn, được chuẩn bị cẩn thận:
Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Careful planning | Thành công nhờ sự chuẩn bị kỹ lưỡng | Success in business is not about the luck of the draw but careful planning. (Thành công trong kinh doanh không phải do may rủi mà là nhờ sự chuẩn bị kỹ lưỡng.) |
Hard work | Thành quả đạt được nhờ nỗ lực chăm chỉ | He didn’t get here by the luck of the draw, but through hard work. (Anh ấy không đạt được vị trí này nhờ may mắn, mà nhờ sự chăm chỉ.) |
Deliberate choice | Một quyết định có chủ đích, không phải ngẫu nhiên | Her promotion was a deliberate choice, not the luck of the draw. (Việc cô ấy được thăng chức là một quyết định có chủ đích, không phải do may rủi.) |
Earned success | Thành công có được nhờ công sức thực sự | Unlike gambling, in education, success is about earned success. (Không giống như cờ bạc, trong giáo dục, thành công là kết quả của nỗ lực thực sự.) |
Calculated decision | Quyết định được cân nhắc kỹ lưỡng | Investing wisely requires calculated decisions, not the luck of the draw. (Đầu tư khôn ngoan đòi hỏi những quyết định được cân nhắc kỹ lưỡng, không phải may rủi.) |
Merit-based outcome | Kết quả dựa trên thực lực, không phải may mắn | In a meritocracy, promotions are a merit-based outcome, not the luck of the draw. (Trong một xã hội trọng dụng nhân tài, việc thăng tiến dựa trên thực lực, không phải may mắn.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Chọn đáp án đúng nhất:
Câu 1: The fact that he was chosen as the winner was purely __________.
a) a calculated decision | b) the luck of the draw | c) hard work | d) a deliberate choice |
Câu 2: Getting a front-row seat at the concert was just __________; I didn’t plan it at all.
a) pure luck | b) careful planning | c) earned success | d) a merit-based outcome |
Câu 3: The team’s victory was not just a __________; they trained very hard for it.
a) twist of fate | b) roll of the dice | c) chance event | d) calculated decision |
Câu 4: Life is often like a __________ – sometimes you’re lucky, sometimes you’re not.
a) roll of the dice | b) deliberate choice | c) careful strategy | d) calculated risk |
Câu 5: The job interview was fair because the hiring was based on merit, not __________.
a) fortune’s wheel | b) the luck of the draw | c) happenstance | d) a twist of fate |
Câu 6: His success wasn’t just a __________; he worked hard for years to achieve it.
a) chance event | b) twist of fate | c) calculated decision | d) roll of the dice |
Câu 7: Winning the lottery is a perfect example of __________.
a) deliberate planning | b) pure luck | c) hard work | d) a merit-based outcome |
Câu 8: They met at the airport by sheer __________; neither of them expected it.
a) happenstance | b) deliberate choice | c) calculated risk | d) earned success |
Đáp án:
1. B | 2. A | 3. D | 4. A |
5. B | 6. C | 7. B | 8. A |
Trên đây là tổng hợp kiến thức liên quan đến cụm thành ngữ the luck of the draw. Nếu bạn học muốn biết thêm nhiều thành ngữ tiếng Anh thú vị khác, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
Xem thêm: