Blood Is Thicker Than Water | Ý Nghĩa Và Nguồn Gốc Của Thành Ngữ

Blood is thicker than water là gì? Thành ngữ này được dùng như thế nào? Đây là câu hỏi chung với nhiều bạn học tiếng Anh. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về ý nghĩa cụm từ trên.

Blood is thicker than water là gì?

Blood is thicker than water là một thành ngữ tiếng Anh, có nghĩa là máu mủ ruột thịt thì quan trọng hơn những mối quan hệ khác. Thành ngữ này nhấn mạnh vào sự gắn bó và ưu tiên dành cho gia đình, người thân ruột thịt hơn là bạn bè hay những người quen biết khác, có thể dịch thành “Một giọt máu đào hơn ao nước lã”.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • I know you’re angry at your brother, but remember, blood is thicker than water. (Tôi biết bạn đang tức giận anh trai mình, nhưng hãy nhớ rằng, một giọt máu đào hơn ao nước lã.)
  • Despite their differences, they always supported each other because blood is thicker than water.(Bất chấp sự khác biệt của họ, họ luôn ủng hộ lẫn nhau vì một giọt máu đào hơn ao nước lã.)

Nguồn gốc Blood is thicker than water idiom

Thành ngữ Blood is thicker than water có nguồn gốc từ thế kỷ 12 và lần đầu tiên được ghi nhận bởi triết gia Evan Franklin.

Tuy nhiên, một số quan điểm cho rằng ý nghĩa ban đầu của thành ngữ này không phải là đề cao mối quan hệ gia đình hơn các mối quan hệ khác. Thực tế, nó ám chỉ sức mạnh của các mối liên kết được củng cố qua việc ký kết hiệp ước hoặc cùng nhau chiến đấu vì một mục tiêu chung.

Mặc dù có nhiều phiên bản khác nhau, cụm từ này đã trở thành một câu nói phổ biến, thể hiện tầm quan trọng của các mối quan hệ gia đình. Câu này bắt nguồn từ một thành ngữ gốc có nội dung là Blood of the covenant is thicker than water of the womb.

Xem thêm: Rain Cats And Dogs: Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chính Xác Nhất

Đoạn hội thoại ứng dụng thành ngữ Blood is thicker than water

Cùng Edmicro tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ này thông qua 3 đoạn hội thoại dưới đây nhé!

  • Hội thoại 1 – Gia đình trước tiên

A: I can’t believe you chose to help your brother instead of coming to the party. (Tớ không tin là cậu chọn giúp em trai thay vì đến buổi tiệc.)
B: He really needed me. He’s going through a tough time. (Nó thực sự cần tớ. Nó đang gặp khó khăn.)
A: Still, it was your best friend’s birthday. (Dù sao thì đó cũng là sinh nhật của bạn thân cậu mà.)
B: I know, but blood is thicker than water. (Tớ biết, nhưng “một giọt máu đào hơn ao nước lã”.)
A: I get it. Family comes first. (Tớ hiểu mà. Gia đình là trên hết.)

  • Hội thoại 2 – Bênh vực người nhà

A: Why are you defending your cousin? He was clearly in the wrong. (Sao cậu lại bênh vực anh họ? Rõ ràng anh ta sai mà.)
B: Maybe, but he’s still my family. (Có thể, nhưng dù sao anh ấy vẫn là người thân của tớ.)
A: So you’re just going to ignore what he did? (Vậy là cậu định làm ngơ chuyện anh ấy làm à?)
B: I’m not ignoring it. I just believe blood is thicker than water. (Không, tớ không làm ngơ. Nhưng tớ tin rằng “một giọt máu đào hơn ao nước lã”.)
A: That’s loyalty, I guess. (Chắc đó là lòng trung thành rồi.)

  • Hội thoại 3 – Tha thứ cho người thân

A: After everything he did, you still forgave your dad? (Sau tất cả những gì ông ấy làm, cậu vẫn tha thứ cho bố à?)
B: Yeah… it wasn’t easy, but he’s my father. (Ừ… không dễ dàng gì, nhưng ông ấy là bố tớ.)
A: That’s big of you. I don’t think I could do that. (Cậu thật bao dung. Tớ nghĩ tớ không làm được như vậy.)
B: Blood is thicker than water. I had to try. (“Một giọt máu đào hơn ao nước lã”. Tớ phải cố gắng.)
A: I respect that. (Tớ thật sự tôn trọng điều đó.)

Blood is thicker than water synonym

Dưới đây là những cụm từ có cùng ý nghĩa với thành ngữ Blood is thicker than water trong tiếng Anh:

Từ/cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Family comes firstGia đình là trên hếtNo matter what, remember family comes first. (Dù thế nào đi nữa, hãy nhớ rằng gia đình là trên hết.)
Charity begins at homeLòng tốt bắt đầu từ gia đìnhIt’s important to help others, but charity begins at home. (Giúp đỡ người khác là quan trọng, nhưng lòng tốt bắt đầu từ gia đình.)
Home is where the heart isNhà là nơi trái tim thuộc vềEven though they live far away, home is where the heart is for them. (Mặc dù họ sống xa, nhà vẫn là nơi trái tim họ thuộc về.)
Family ties are strongTình cảm gia đình rất mạnh mẽDespite their disagreements, family ties are strong and they always support each other. (Bất chấp những bất đồng, tình cảm gia đình rất mạnh mẽ và họ luôn ủng hộ lẫn nhau.)

Xem thêm: The Early Bird Catches The Worm: Cách Hiểu Chính Xác Nhất

Từ trái nghĩa

Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với Blood is thicker than water mà Edmicro đã tổng hợp được:

Từ/cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Friends are the family we chooseBạn bè là gia đình do ta lựa chọnI always support my best friend. Friends are the family we choose. (Tôi luôn ủng hộ bạn thân của mình. Bạn bè là gia đình do ta lựa chọn.)
Loyalty over bloodLòng trung thành hơn quan hệ huyết thốngI chose my team over my brother – loyalty over blood. (Tôi chọn đội của mình thay vì anh trai – lòng trung thành quan trọng hơn máu mủ.)
Chosen familyGia đình được chọn (không phải ruột thịt)My friends have supported me more than my relatives. They’re my chosen family. (Bạn bè đã ủng hộ tôi nhiều hơn họ hàng. Họ là gia đình mà tôi chọn.)
Strangers can be kinder than familyNgười lạ đôi khi còn tử tế hơn người thânThat old neighbor helped me more than my uncle did. Sometimes, strangers can be kinder than family. (Ông hàng xóm ấy giúp tôi còn nhiều hơn cả chú tôi. Đôi khi người lạ còn tử tế hơn người thân.)
Not all family is worth keepingKhông phải gia đình nào cũng đáng giữ lạiI cut ties with my toxic cousin. Not all family is worth keeping. (Tôi đã cắt đứt với người anh họ độc hại của mình. Không phải gia đình nào cũng đáng giữ lại.)
Actions speak louder than bloodHành động quan trọng hơn quan hệ huyết thốngHe never supported me, even though we’re brothers. Actions speak louder than blood. (Anh ấy chưa bao giờ ủng hộ tôi, dù là anh em ruột. Hành động quan trọng hơn máu mủ.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập: Viết lại câu sử dụng “Blood is thicker than water”

1. Even though his brother betrayed him, he still stood by him because family comes first.
→ ……………………………………………………………………………………
2. She chose to help her mother instead of her friend, believing that family ties are more important.
→ ……………………………………………………………………………………
3. Despite the argument, John forgave his cousin, showing that family bonds matter more.
→ ……………………………………………………………………………………

    Đáp án gợi ý:

    Đáp án bài tập
    Đáp án bài tập

    Trên đây là tổng hợp phần giải đáp câu hỏi “Blood is thicker than water là gì?”. Nếu bạn học còn bất kỳ thắc mắc nào khác về cụm từ này, hãy cho Edmicro biết ngay nhé!

    Xem thêm:

    Bài liên quan

    Tặng khóa
    Phát âm 499.000đ