Come rain or shine là gì? Cách dùng thành ngữ này như thế nào? Để trả lời những câu hỏi trên, hãy cùng Edmicro khám phá nội dung bài viết dưới đây.
Come rain or shine là gì?
Cụm từ “come rain or shine” có nghĩa là bất kể điều gì xảy ra, cho dù có khó khăn hay trở ngại nào, người ta vẫn sẽ thực hiện một hành động hoặc giữ một cam kết. Nó thể hiện sự kiên định và quyết tâm và thường được sử dụng trong các tình huống mà người nói muốn thể hiện sự chắc chắn hoặc cam kết với một kế hoạch hoặc sự kiện.

Ví dụ:
- Despite the challenges of the pandemic, our community service project will continue, come rain or shine. (Bất chấp những thách thức của đại dịch, dự án phục vụ cộng đồng của chúng tôi sẽ tiếp tục, bất kể điều gì xảy ra.)
- He promised to support his friend in the competition, come rain or shine, no matter how tough the rivalry. (Anh ấy hứa sẽ ủng hộ bạn mình trong cuộc thi, bất kể điều gì xảy ra, dù cuộc cạnh tranh có khốc liệt đến đâu.)
Nguồn gốc cụm từ
Cụm từ “come rain or shine” có nguồn gốc từ văn hóa và ngôn ngữ của người Anh, thể hiện sự kiên định và quyết tâm trong việc thực hiện một hành động bất chấp những trở ngại bên ngoài. Cụm từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 19 và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự cam kết mạnh mẽ với một kế hoạch hoặc sự kiện.
Ý nghĩa của cụm từ này được hình thành từ hình ảnh thời tiết, với “rain” (mưa) và “shine” (nắng) tượng trưng cho những điều kiện thời tiết khác nhau. Hình ảnh này gợi lên sự không chắc chắn của thiên nhiên, nhưng đồng thời cũng nhấn mạnh rằng con người có thể vượt qua những khó khăn và thử thách. Việc sử dụng cụm từ này trong các tình huống khác nhau cho thấy một tinh thần lạc quan và quyết tâm, cho dù có bất kỳ điều gì xảy ra.
Cụm từ đã trở thành một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ hàng ngày, được sử dụng rộng rãi trong cả văn viết và văn nói. Nó không chỉ thể hiện sự kiên trì mà còn truyền tải thông điệp về lòng trung thành và sự hỗ trợ trong các mối quan hệ cá nhân và cộng đồng. Sự phổ biến của cụm từ này cho thấy tầm quan trọng của việc giữ vững cam kết và không từ bỏ, bất kể hoàn cảnh có khó khăn đến đâu.
Xem thêm: Off The Beaten Track Là Gì? Cách Dùng Chính Xác Nhất
Come rain or shine trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn hiểu rõ hơn ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ trên:
- Đoạn hội thoại 1: Cam kết với việc tập thể dục
Anna: Are you still going to the gym every morning? (Bạn vẫn đi tập gym mỗi sáng à?)
Mike: Yep! Come rain or shine, I never miss a workout. (Ừ! Dù mưa hay nắng, mình không bao giờ bỏ buổi tập.)
Anna: That’s impressive! I usually skip when it’s raining. (Ngưỡng mộ thật đấy! Mình toàn nghỉ mỗi khi trời mưa.)
Mike: Once you build the habit, it becomes part of your routine. (Khi đã tạo thành thói quen rồi thì nó trở thành một phần của cuộc sống thôi.)
Anna: Maybe I should try that too. (Có lẽ mình cũng nên thử như vậy.)
- Đoạn hội thoại 2: Tổ chức sự kiện
Lily: Do you think the outdoor wedding will still happen if it rains? (Bạn nghĩ lễ cưới ngoài trời vẫn diễn ra nếu trời mưa không?)
Tom: Oh yes, they said it will go ahead come rain or shine. (Cói) chứ, họ nói là sẽ tổ chức dù mưa hay nắng.
Lily: That’s brave. I hope the weather holds up. (Gan thật đấy. Hy vọng thời tiết sẽ đẹp.)
Tom: Fingers crossed! It’s such a beautiful venue. (Cầu mong vậy! Địa điểm đó đẹp lắm.)
Lily: Yeah, it would be perfect with some sunshine. (Ừ, có nắng thì sẽ hoàn hảo luôn.)
- Đoạn hội thoại 3: Sự kiên trì của bạn thân
James: Are you really going to wait for her again? (Cậu thật sự sẽ đợi cô ấy nữa à?)
Alex: Of course. She’s my best friend – I’ll be there come rain or shine. (Tất nhiên rồi. Cô ấy là bạn thân nhất của tớ – tớ sẽ có mặt dù mưa hay nắng.)
James: That’s loyalty. I hope she appreciates it. (Trung thành thật đấy. Hy vọng cô ấy trân trọng điều đó.)
Alex: She does. And I know she’d do the same for me. (Cô ấy trân trọng mà. Và tớ biết cô ấy cũng sẽ làm vậy cho tớ.)
James: You’re lucky to have each other. (Hai cậu thật may mắn vì có nhau.)
Come rain or shine synonym
Để thể hiện một sự cam kết bất chấp khó khăn, trở ngại, bạn học cũng có thể cân nhắc một số cụm từ sau:
Cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
No matter what | Dù có chuyện gì xảy ra | I’ll always support you, no matter what. (Tôi sẽ luôn ủng hộ bạn, dù có chuyện gì xảy ra.) |
Through thick and thin | Dù trong hoàn cảnh tốt hay xấu | She stood by me through thick and thin. (Cô ấy luôn ở bên tôi dù trong hoàn cảnh tốt hay xấu.) |
Against all odds | Bất chấp mọi khó khăn | Against all odds, they won the championship. (Bất chấp mọi khó khăn, họ đã giành chức vô địch.) |
By hook or by crook | Bằng mọi cách, dù hợp pháp hay không | He was determined to win the game by hook or by crook. (Anh ấy quyết tâm giành chiến thắng bằng mọi cách.) |
Come what may | Dù có chuyện gì xảy ra | I’ll be there for you, come what may. (Tôi sẽ luôn ở đó vì bạn, dù có chuyện gì xảy ra.) |
Xem thêm: Look Over Là Gì? Khám Phá Cách Dùng Look Over Chi Tiết
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với come rain or shine mà Edmicro đã tổng hợp được:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Only when convenient | Chỉ khi thuận tiện | He helps others only when convenient. (Anh ta chỉ giúp người khác khi thuận tiện.) |
If possible | Nếu có thể | I’ll attend the meeting if possible. (Tôi sẽ tham gia cuộc họp nếu có thể.) |
On and off | Lúc có lúc không | She exercises on and off, not regularly. (Cô ấy tập thể dục lúc có lúc không, không đều đặn.) |
When in the mood | Khi có hứng | He only writes poetry when he’s in the mood. (Anh ấy chỉ làm thơ khi có hứng.) |
Depending on the situation | Tùy tình huống | I might go out, depending on the situation. (Tôi có thể sẽ đi chơi, tùy tình huống.) |
At one’s convenience | Khi thuận tiện cho ai đó | You can submit the form at your convenience. (Bạn có thể nộp đơn khi nào bạn thấy thuận tiện.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Chọn đáp án đúng nhất:
Câu 1: She promised to support me ______, no matter what happens.
A. through thick and thin | B. under the weather | C. in a pickle | D. at sixes and sevens |
Câu 2: The football match will take place ______, so be prepared for any weather conditions.
A. against all odds | B. rain or shine | C. by hook or by crook | D. at the eleventh hour |
Câu 3: He was determined to pass the exam ______, even if he had to study day and night.
A. at the drop of a hat | B. out of the blue | C. by hook or by crook | D. once in a blue moon |
Câu 4: Their friendship has lasted ______; they have been through good times and bad times together.
A. through thick and thin | B. a blessing in disguise | C. on cloud nine | D. in hot water |
Câu 5: The team won the championship ______, despite all the challenges they faced.
A. against all odds | B. under the table | C. behind the scenes | D. off the record |
Đáp án:
1. A | 2. B | 3. C | 4. A | 5. A |
Trên đây là tổng hợp kiến thức liên quan đến cụm từ Come rain or shine. Nếu bạn học còn câu hỏi nào khác về thành ngữ tiếng Anh, hãy liên hệ với Edmicro nhé!
Xem thêm: