Thin on the ground – một thành ngữ quen thuộc trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu về ý nghĩa và những từ đồng nghĩa phong phú của “thin on the ground”, giúp bạn diễn đạt một cách chính xác và hiệu quả tình trạng thiếu hụt hoặc sự hiếm có trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Thin on the ground là gì?
Thin on the ground là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là rất ít về số lượng, hiếm có, hoặc khó tìm thấy. Nó thường được dùng để mô tả sự khan hiếm của một thứ gì đó, có thể là người, vật, hoặc thậm chí là ý tưởng.

Ví dụ:
- Tickets for the concert are thin on the ground, so you should buy them quickly. (Vé cho buổi hòa nhạc rất khan hiếm, vì vậy bạn nên mua chúng nhanh chóng.)
- Evidence to support his claims is thin on the ground. (Bằng chứng để ủng hộ những tuyên bố của anh ấy rất ít.)
- Volunteers for the event were thin on the ground this year. (Tình nguyện viên cho sự kiện năm nay rất ít.)
Xem thêm: Behind The Times Là Gì? Những Từ Đồng Nghĩa Với Thành Ngữ
Thin on the ground trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn hiểu hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ này!
- Đoạn hội thoại 1:
Anna: Have you found any good apartments for rent? (Cậu tìm được căn hộ nào cho thuê tốt chưa?)
Jake: Not really. Affordable ones are really thin on the ground these days. (Không thật sự. Mấy căn giá phải chăng giờ hiếm lắm.)
Anna: Yeah, prices have gone up so much lately. (Ừ, dạo này giá cả tăng chóng mặt.)
Jake: I might have to move farther out of the city. (Có lẽ tớ phải chuyển ra xa trung tâm thành phố.)
Anna: Same here. It’s frustrating. (Tớ cũng vậy. Thật bực mình ghê.)
- Đoạn hội thoại 2:
Tom: I was hoping to get tickets for the concert. (Tớ định mua vé xem buổi hòa nhạc.)
Emily: Good luck! They’re pretty thin on the ground now. (Chúc may mắn nhé! Giờ vé hiếm lắm rồi.)
Tom: Seriously? I should’ve booked earlier. (Thật hả? Lẽ ra tớ nên đặt sớm hơn.)
Emily: Yeah, they sold out in just a few hours. (Ừ, vé bán hết trong vài tiếng thôi.)
Tom: I’ll check resale sites, but I’m not getting my hopes up. (Tớ sẽ thử xem trên mấy trang bán lại, nhưng cũng không hy vọng nhiều.)
- Đoạn hội thoại 3:
Nina: Have you found any good candidates for the job yet? (Anh đã tìm được ứng viên tốt nào cho vị trí đó chưa?)
Daniel: Not really. Experienced designers seem to be thin on the ground right now. (Chưa. Mấy người có kinh nghiệm thiết kế bây giờ hiếm lắm.)
Nina: That’s tough. Maybe we need to increase the salary offer. (Khó thật. Có lẽ mình nên tăng mức lương đề nghị.)
Daniel: Or expand our search area. (Hoặc mở rộng khu vực tuyển dụng.)
Nina: Good idea. Let’s bring that up in the meeting. (Ý hay đấy. Để mình nêu ra trong cuộc họp nhé.)
Từ đồng nghĩa với Thin on the ground
Dưới đây là những từ và cụm từ đồng nghĩa với Thin on the ground:

Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Scarce | Khan hiếm, ít ỏi | Good doctors are scarce in rural areas. (Bác sĩ giỏi khan hiếm ở vùng nông thôn.) |
Rare | Hiếm có | Tickets for the final match are extremely rare. (Vé cho trận chung kết cực kỳ hiếm.) |
Limited | Hạn chế, có giới hạn | The supply of fresh water is limited in the desert. (Nguồn cung cấp nước ngọt hạn chế ở sa mạc.) |
In short supply | Thiếu hụt, nguồn cung ít | Qualified nurses are in short supply in many hospitals. (Y tá có trình độ đang thiếu hụt ở nhiều bệnh viện.) |
Few and far between | Thưa thớt, hiếm khi xuất hiện | Opportunities like this are few and far between. (Những cơ hội như thế này rất hiếm khi xuất hiện.) |
Hard to come by | Khó kiếm, khó tìm | Reliable contractors are hard to come by these days. (Các nhà thầu đáng tin cậy ngày nay rất khó kiếm.) |
Sparse | Thưa thớt, rải rác | Information on this topic is sparse. (Thông tin về chủ đề này rất thưa thớt.) |
Xem thêm: Full Of Beans | Ý Nghĩa Và Những Từ Đồng Nghĩa Với Thành Ngữ
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây tổng hợp các từ/cụm từ trái nghĩa với “thin on the ground” giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Plentiful | Dồi dào, phong phú | Fresh fruit is plentiful in the summer. (Trái cây tươi rất dồi dào vào mùa hè.) |
Abundant | Thừa thãi, phong phú | Water is abundant in this region due to the large river. (Nước rất phong phú ở khu vực này nhờ có con sông lớn.) |
Common | Phổ biến, thông thường | Smartphone use is common among teenagers. (Việc sử dụng điện thoại thông minh rất phổ biến ở tuổi teen.) |
Widespread | Lan rộng, phổ biến | Support for the new law is widespread across the country. (Sự ủng hộ cho luật mới này lan rộng khắp cả nước.) |
Readily available | Có sẵn, dễ tìm | This medicine is readily available at most pharmacies. (Loại thuốc này có sẵn ở hầu hết các hiệu thuốc.) |
In abundance | Có nhiều, dư dả | The garden has flowers in abundance during spring. (Khu vườn có rất nhiều hoa vào mùa xuân.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây sang tiếng Anh bằng cách sử dụng thành ngữ “thin on the ground”.
- Những người tham gia cuộc thi này khá ít.
- Các lựa chọn về việc làm trong thành phố này không nhiều.
- Thông tin về sự kiện này rất hạn chế.
- Những bộ phim hay trong năm nay không nhiều.
- Các sản phẩm hữu cơ ở siêu thị này rất hiếm.
- Người dân trong khu vực này rất ít ỏi.
- Những người biết nói tiếng Pháp trong lớp học này không nhiều.
- Các hoạt động thể thao trong mùa hè này khá thiếu.
- Những cuốn sách viết về lịch sử địa phương không phổ biến.
- Các bài hát hay trong album mới này không nhiều.
Đáp án:

Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách sử dụng và các từ đồng nghĩa của “thin on the ground“. Việc nắm vững thành ngữ này sẽ giúp bạn diễn đạt tình trạng thiếu hụt một cách tự nhiên và dễ hiểu trong giao tiếp tiếng Anh.
Xem thêm: