Rain Cats And Dogs: Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chính Xác Nhất

Rain cats and dogs là một thành ngữ xuất hiện rất nhiều trong các đề kiểm tra tiếng Anh. Cụm từ này có liên hệ gì đến những cơn mưa? Cách dùng cụm từ chính xác là gì? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây.

Định nghĩa

Cụm từ “rain cats and dogs” là một cách diễn đạt trong tiếng Anh để chỉ việc mưa rất to, mưa như trút nước. Cụm từ này không có nghĩa đen, mà là một hình ảnh ẩn dụ để nhấn mạnh cường độ của cơn mưa.

Định nghĩa
Định nghĩa

Ví dụ:

  • I forgot my umbrella and got soaked because it was raining cats and dogs. (Tôi quên mang ô và bị ướt sũng vì trời mưa như trút nước.)
  • We wanted to go for a walk, but it started raining cats and dogs. (Chúng tôi muốn đi dạo, nhưng trời bắt đầu mưa to.)

Xem thêm: Thin On The Ground | Ý Nghĩa, Nguồn Gốc Và Cách Sử Dụng

Rain cats and dogs trong hội thoại hàng ngày

Cùng Edmicro tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ này thông qua 2 đoạn hội thoại dưới đây nhé!

  • Đoạn hội thoại 1: Trễ hẹn vì thời tiết

Lisa: You’re late! What happened? (Bạn đến muộn rồi! Có chuyện gì vậy?)
Ben: Sorry! It started to rain cats and dogs on my way here. (Xin lỗi! Trên đường tới đây trời mưa như trút nước.)
Lisa: Oh no! Did you get soaked? (Trời ơi! Bạn bị ướt hết à?)
Ben: Completely. I didn’t bring an umbrella. (Ướt sũng luôn. Mình không mang theo ô.)
Lisa: Poor you. Let’s get you a towel or something. (Tội nghiệp quá. Để mình lấy khăn cho bạn nhé.)

  • Đoạn hội thoại 2: Kế hoạch bị hủy

Tom: Are we still going hiking today? (Chúng ta vẫn đi leo núi hôm nay chứ?)
Amy: I don’t think so. It’s raining cats and dogs out there. (Mình nghĩ không được đâu. Trời đang mưa như trút nước ngoài kia.)
Tom: Seriously? It was sunny just an hour ago! (Thật sao? Mới một tiếng trước còn nắng mà!)
Amy: I know. The weather changed so fast. (Biết mà. Thời tiết thay đổi nhanh quá.)
Tom: I guess we’ll have to reschedule. (Vậy chắc mình phải dời lịch thôi.)

Phân biệt rain cats and dogs và pour with rain

Bảng dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn ý nghĩa và cách dùng hai cụm từ này:

Phân biệt rain cats and dogs và pour with rain
Phân biệt rain cats and dogs và pour with rain
Tiêu chíRain cats and dogsPour with rain
Ý nghĩaMưa rất to, mưa xối xảMưa rất to, mưa nặng hạt
Mức độ phổ biếnMang tính thành ngữ, ít dùng trong tiếng Anh hiện đạiDùng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày
Ngữ phápChủ yếu dùng ở dạng It’s raining cats and dogsDùng ở dạng It’s pouring with rain hoặc It poured with rain
Phong cách sử dụngThường mang tính diễn đạt sinh động, văn nói hoặc văn phong sáng tạoDùng trong văn nói và viết hàng ngày, mang tính trung lập hơn
Ví dụDon’t forget your umbrella, it’s raining cats and dogs! (Đừng quên mang ô, trời đang mưa như trút nước đấy!)We had to cancel the picnic because it was pouring with rain. (Chúng tôi phải hủy buổi dã ngoại vì trời mưa rất to.)

Xem thêm: Dream Đi Với Giới Từ Gì? Những Thành Ngữ Chứa Dream

Rain cats and dogs đồng nghĩa với cụm từ nào?

Để nói về những trận mưa xối xả, bạn học cũng có thể sử dụng những cụm từ thay thế dưới đây:

Cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ & Dịch nghĩa
bucket downMưa như trút nướcWe had to run to the car because it was bucketing down. (chúng tôi phải chạy vội vào xe vì trời mưa như trút nước.)
pour downMưa rất to, mưa rào nặng hạtTake your umbrella, it’s pouring down out there! (mang ô theo đi, ngoài kia trời đang mưa xối xả đấy!)
torrential rainMưa xối xả, mưa như thác đổThe football match was canceled due to torrential rain. (trận bóng đá bị hủy vì mưa như trút nước.)
rain heavilyMưa lớnIt rained heavily all night, causing floods in some areas. (trời mưa lớn suốt đêm, gây ngập ở một số khu vực.)
chuck it down (Anh-Anh, thân mật)Mưa rất toLet’s wait a bit before leaving; it’s chucking it down outside. (hãy chờ một lát rồi hãy đi, ngoài kia đang mưa xối xả kìa!)
come down in sheetsMưa dày đặc, nặng hạt như những tấm màn nướcThe rain was coming down in sheets, making it impossible to see the road. (mưa rơi dày đặc như tấm màn nước, khiến không thể nhìn thấy đường.)
pelting downMưa xối xả, mưa như roi quấtWe got caught outside when it suddenly started pelting down. (chúng tôi bị mắc kẹt ngoài trời khi bỗng nhiên trời mưa như trút.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập: Chọn từ hoặc cụm từ phù hợp để điền vào chỗ trống

Câu 1: We couldn’t go outside because it was __________ all afternoon.

A. raining cats and dogsB. shining brightlyC. snowing lightlyD. cloudy

Câu 2: Take an umbrella with you! It looks like it’s going to __________ soon.

A. bucket downB. drizzleC. be sunnyD. freeze

Câu 3: The outdoor concert was canceled due to __________.

A. a gentle breezeB. torrential rainC. a small drizzleD. warm sunshine

Câu 4: We had planned a picnic, but unfortunately, it started __________ just as we arrived at the park.

A. pouring downB. snowingC. being hotD. shining

Câu 5: The heavy rain was __________ so hard that I could barely see the road while driving.

A. coming down in sheetsB. getting warmerC. lightly drizzlingD. becoming foggy

    Đáp án:

    1. A2. A3. B4. A5. A

      Trên đây là tổng hợp kiến thức liên quan đến cụm từ Rain cats and dogs. Nếu bạn học muốn biết thêm nhiều cụm từ mô tả thời tiết khác, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

      Xem thêm:

      Bài liên quan

      Tặng khóa
      Phát âm 499.000đ