Look over là gì? Cách dùng chính xác của look over như thế nào? Để giải đáp những thắc mắc của bạn học về cụm động từ này, Edmicro đã tổng hợp những kiến thức trọng tâm nhất trong nội dung bài viết dưới đây.
Look over là gì?
Cụm động từ “look over” có nghĩa là xem xét, kiểm tra hoặc xem một cái gì đó một cách nhanh chóng hoặc tổng quát. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn đánh giá hoặc xem xét thông tin, tài liệu, hoặc một tình huống nào đó mà không đi sâu vào chi tiết. “Look over” có thể được áp dụng trong nhiều bối cảnh, từ công việc văn phòng đến học tập hay thậm chí trong cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ:
- Before submitting the report, she took a moment to look over the data and ensure that all the figures were accurate and relevant to the analysis. (Trước khi nộp báo cáo, cô ấy đã dành một chút thời gian để xem xét dữ liệu và đảm bảo rằng tất cả các số liệu đều chính xác và liên quan đến phân tích.)
- The professor asked the students to look over their essays for any grammatical errors before the final submission deadline. (Giáo sư yêu cầu sinh viên xem xét các bài luận của họ để tìm bất kỳ lỗi ngữ pháp nào trước thời hạn nộp cuối cùng.)
Xem thêm: Lift A Finger Là Gì? Những Từ Đồng Nghĩa Với Thành Ngữ
Look over trong hội thoại hàng ngày
Cùng Edmicro xem qua 3 đoạn hội thoại để hiểu rõ hơn ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ trên:
- Đoạn hội thoại 1: Duyệt tài liệu
Emily: Hey Mark, can you look over this report before I send it to the manager? (Này Mark, anh có thể xem qua bản báo cáo này trước khi em gửi cho quản lý không?)
Mark: Sure, give me a few minutes. (Được, cho anh vài phút nhé.)
Emily: Thanks! I just want to make sure there are no mistakes. (Cảm ơn anh! Em chỉ muốn chắc chắn là không có lỗi gì.)
Mark: No problem. I’ll highlight anything that needs fixing. (Không vấn đề gì. Anh sẽ đánh dấu những chỗ cần chỉnh sửa.)
Emily: Great, I really appreciate it. (Tuyệt quá, em thật sự rất cảm kích.)
- Đoạn hội thoại 2: Mua nhà
Jake: We’re thinking of buying that house near the lake. (Bọn anh đang tính mua căn nhà gần hồ đó.)
Nina: Did you have a chance to look over the contract? (Anh đã xem qua hợp đồng chưa?)
Jake: Not yet. I want a lawyer to check it first. (Chưa. Anh muốn luật sư kiểm tra trước.)
Nina: Smart move. Those contracts can be tricky. (Quyết định khôn ngoan đấy. Mấy hợp đồng đó phức tạp lắm.)
Jake: Exactly, better safe than sorry. (Chính xác, cẩn thận vẫn hơn.)
- Đoạn hội thoại 3: Nhờ xem bài tập
Sarah: Hey, could you look over my essay before I turn it in? (Này, bạn có thể xem qua bài luận của mình trước khi mình nộp không?)
Tom: Of course! Do you want feedback on the structure or grammar? (Tất nhiên rồi! Bạn muốn mình góp ý về bố cục hay ngữ pháp?)
Sarah: Both, if you have time. (Cả hai, nếu bạn có thời gian.)
Tom: No worries, I’ll get it back to you by tonight. (Không sao đâu, mình sẽ trả lại bạn trong tối nay.)
Sarah: That would be awesome, thank you! (Tuyệt vời, cảm ơn bạn nhiều nhé!)
Look over synonym
Những từ đồng nghĩa với look over là gì? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu trong bảng dưới đây:

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Review | Xem xét lại một cái gì đó một cách cẩn thận để đánh giá hoặc kiểm tra. | I need to review the contract before signing it. (Tôi cần xem xét lại hợp đồng trước khi ký.) |
Examine | Kiểm tra một cách chi tiết và cẩn thận để tìm hiểu hoặc đánh giá. | The doctor will examine the patient thoroughly to diagnose the issue. (Bác sĩ sẽ kiểm tra bệnh nhân một cách kỹ lưỡng để chẩn đoán vấn đề.) |
Inspect | Kiểm tra một cái gì đó để đảm bảo rằng nó đạt tiêu chuẩn hoặc không có vấn đề gì. | The inspector will inspect the building for safety compliance. (Người kiểm tra sẽ kiểm tra tòa nhà để đảm bảo tuân thủ an toàn.) |
Scan | Nhìn qua một cái gì đó một cách nhanh chóng để tìm kiếm thông tin hoặc phát hiện điều gì đó. | She scanned the document for any errors before printing it. (Cô ấy đã lướt qua tài liệu để tìm bất kỳ lỗi nào trước khi in.) |
Persue | Đọc hoặc xem xét một cách cẩn thận và chi tiết. | He perused the report, taking notes on important points. (Anh ấy đã xem xét báo cáo, ghi chú lại các điểm quan trọng.) |
Check | Xem xét hoặc xác nhận thông tin để đảm bảo tính chính xác. | Please check the figures in the spreadsheet for accuracy. (Vui lòng kiểm tra các số liệu trong bảng tính để đảm bảo tính chính xác.) |
Xem thêm: Dream Đi Với Giới Từ Gì? Những Thành Ngữ Chứa Dream
Cấu trúc khác với look
Một số cách kết hợp với look mà bạn học có thể quan tâm:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Look for | Tìm kiếm một cái gì đó. | After hours of searching through the archives, the historian finally looked for the missing manuscript that could change the understanding of the ancient civilization. (Sau nhiều giờ tìm kiếm trong các tài liệu lưu trữ, nhà sử học cuối cùng đã tìm kiếm bản thảo bị mất có thể thay đổi cách hiểu về nền văn minh cổ đại.) |
Look after | Chăm sóc hoặc trông nom ai đó hoặc cái gì đó. | As a dedicated nurse, she looks after her patients with such compassion that they often feel like family during their recovery. (Là một y tá tận tâm, cô ấy chăm sóc bệnh nhân của mình với lòng nhân ái đến nỗi họ thường cảm thấy như gia đình trong quá trình hồi phục.) |
Look forward to | Mong chờ điều gì đó trong tương lai. | The entire team is looking forward to the upcoming conference, where they will present their groundbreaking research to a global audience. (Toàn bộ đội ngũ đang mong chờ hội nghị sắp tới, nơi họ sẽ trình bày nghiên cứu đột phá của mình trước một khán giả toàn cầu.) |
Look up | Tìm kiếm thông tin, thường là trong từ điển hoặc trên Internet. | When faced with a complex problem in his engineering project, he decided to look up innovative solutions online to inspire his design. (Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp trong dự án kỹ thuật của mình, anh quyết định tra cứu các giải pháp sáng tạo trực tuyến để truyền cảm hứng cho thiết kế của mình.) |
Look out | Cảnh báo về nguy hiểm hoặc điều gì đó cần chú ý. | As the storm approached, the meteorologist urged residents to look out for sudden changes in weather conditions that could lead to severe flooding. (Khi cơn bão đến gần, nhà khí tượng học đã kêu gọi cư dân hãy cẩn thận với những thay đổi đột ngột trong điều kiện thời tiết có thể dẫn đến lũ lụt nghiêm trọng.) |
Look into | Điều tra hoặc xem xét một vấn đề một cách sâu sắc hơn. | The investigative journalist promised to look into the corruption allegations, determined to uncover the truth behind the scandal. (Nhà báo điều tra hứa sẽ xem xét các cáo buộc tham nhũng, quyết tâm khám phá sự thật đằng sau vụ bê bối.) |
Look like | Có vẻ giống hoặc tương tự ai đó hoặc cái gì đó. | With her striking features and confident demeanor, she looks like a model straight off the runway, captivating everyone in the room. (Với những nét đặc trưng nổi bật và phong thái tự tin, cô ấy trông giống như một người mẫu vừa bước ra từ sàn diễn, thu hút mọi ánh nhìn trong phòng.) |
Bài tập về look over là gì
Bài tập: Viết lại câu sau sử dụng cụm từ “Look over”:
- The teacher reviewed the students’ essays carefully.
- Before submitting the report, she checked it thoroughly for mistakes.
- I will examine the contract before I sign it.
- He went through the proposal to ensure everything was in order.
- We need to inspect the documents before the meeting.
Đáp án:
- The teacher looked over the students’ essays carefully.
- Before submitting the report, she looked over it thoroughly for mistakes.
- I will look over the contract before I sign it.
- He looked over the proposal to ensure everything was in order.
- We need to look over the documents before the meeting.
Trên đây là tổng hợp phần giải đáp Look over là gì. Nếu bạn học còn bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến cụm từ look over, hãy liên hệ với Edmicro ngay nhé!
Xem thêm: