Lift a finger là gì? Đây một thành ngữ tiếng Anh tưởng chừng đơn giản nhưng lại mang trong mình ý nghĩa mạnh mẽ về sự thiếu hành động và thờ ơ. Bài viết này sẽ khám phá sâu hơn về ý nghĩa của “lift a finger”, đặc biệt khi nó thường được sử dụng trong câu phủ định. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bài viết này:
Lift a finger là gì?
Lift a finger là một thành ngữ tiếng Anh mang nghĩa không làm gì cả để giúp đỡ ai đó hoặc để giải quyết một vấn đề. Nó thường được sử dụng trong câu phủ định.

Ví dụ:
- The company was failing, and the management didn’t lift a finger to change things. (Công ty đang trên bờ vực phá sản, và ban quản lý đã không làm gì để thay đổi tình hình.)
- She expected her roommate to clean up, but he didn’t lift a finger. (Cô ấy mong đợi bạn cùng phòng dọn dẹp, nhưng anh ta đã không hề động tay.)
- Despite all our pleas, the authorities wouldn’t lift a finger to solve the problem. (Bất chấp mọi lời cầu xin của chúng tôi, chính quyền đã không hề động tay để giải quyết vấn đề.)
Xem thêm: A Piece Of Cake | Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Lift a finger trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn hiểu hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ này!
- Đoạn hội thoại 1:
Anna: I can’t believe I had to clean the whole house by myself. (Tớ không thể tin là phải tự mình dọn dẹp cả cái nhà.)
Mark: Didn’t your brother help you? (Em trai cậu không giúp gì à?)
Anna: Nope, he didn’t even lift a finger. Just sat there playing video games. (Không hề, nó thậm chí không động tay vào việc gì. Chỉ ngồi chơi game thôi.)
Mark: That’s so unfair. You should talk to your parents. (Thế thì bất công quá. Cậu nên nói với bố mẹ đi.)
Anna: I definitely will. (Chắc chắn tớ sẽ nói.)
- Đoạn hội thoại 2:
Liam: How was the group project? (Bài tập nhóm sao rồi?)
Emily: A disaster. I did everything while Sarah didn’t lift a finger. (Thảm họa. Tớ làm hết còn Sarah thì không động tay vào gì cả.)
Liam: That’s not right. Did you tell the teacher? (Thế thì không đúng rồi. Cậu có nói với cô giáo chưa?)
Emily: Not yet, but I’m thinking about it. (Chưa, nhưng tớ đang tính.)
Liam: You should. It’s not fair you did all the work. (Cậu nên nói. Làm hết mà không được công nhận thì không công bằng chút nào.)
- Đoạn hội thoại 3:
Maya: My back hurts from carrying all those groceries. (Lưng tớ đau quá vì phải tự mang hết mấy túi đồ.)
Jason: Wait, didn’t your roommates see you? (Khoan, mấy người bạn cùng phòng không thấy à?)
Maya: Yes, but none of them lifted a finger to help! (Thấy, nhưng chẳng ai động tay giúp gì cả!)
Jason: That’s terrible. You need to talk to them. (Thế thì tệ thật. Cậu nên nói chuyện với họ.)
Maya: I know. This keeps happening. (Tớ biết. Chuyện này cứ lặp đi lặp lại hoài.)
Từ đồng nghĩa với Lift a finger
Dưới đây là những từ/cụm từ mang nghĩa tương tự với Lift a finger:

Từ/cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Take no action | Không hành động | The authorities took no action despite the clear evidence of wrongdoing. (Các nhà chức trách đã không hành động mặc dù có bằng chứng rõ ràng về hành vi sai trái.) |
Not move a muscle | Không hề nhúc nhích | He just sat there and didn’t move a muscle while we were struggling to lift the heavy box. (Anh ấy chỉ ngồi đó và không hề nhúc nhích trong khi chúng tôi đang cố gắng nhấc chiếc hộp nặng.) |
Not stir a finger | Không hề động tay | Despite the urgent request for help, she didn’t stir a finger. (Bất chấp yêu cầu giúp đỡ khẩn cấp, cô ấy đã không hề động tay.) |
Sit idly by | Ngồi không, đứng nhìn | They just sat idly by and watched the argument escalate. (Họ chỉ ngồi không và nhìn cuộc tranh cãi leo thang.) |
Not lend a hand | Không giúp một tay | Everyone else pitched in, but he didn’t lend a hand. (Mọi người khác đều chung tay, nhưng anh ấy đã không giúp một tay.) |
Be indifferent | Thờ ơ | He was indifferent to the plight of the homeless. (Anh ấy thờ ơ trước cảnh ngộ khó khăn của những người vô gia cư.) |
Xem thêm: Let Sleeping Dogs Lie | Ý Nghĩa Và Nguồn Gốc Của Thành Ngữ
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây tổng hợp các từ/cụm từ trái nghĩa với “lift a finger” giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Lend a hand | Giúp một tay | She always lends a hand when someone needs help. (Cô ấy luôn giúp một tay khi ai đó cần giúp đỡ.) |
Give someone a hand | Giúp đỡ ai đó | Can you give me a hand with these boxes? (Cậu có thể giúp tớ bê mấy cái hộp này không?) |
Step in | Can thiệp vào, giúp đỡ khi cần thiết | When the situation got worse, the teacher stepped in to calm everyone down. (Khi tình hình trở nên tồi tệ hơn, cô giáo đã can thiệp để làm mọi người bình tĩnh lại.) |
Chip in | Góp sức, góp phần | Everyone chipped in to clean up after the party. (Mọi người đều góp sức dọn dẹp sau bữa tiệc.) |
Do your part | Làm phần việc của mình | If everyone does their part, the project will be done on time. (Nếu ai cũng làm phần việc của mình, dự án sẽ hoàn thành đúng hạn.) |
Go out of one’s way (to help) | Chủ động giúp đỡ vượt mức bình thường | He went out of his way to help me move to my new apartment. (Anh ấy đã hết lòng giúp tôi chuyển đến căn hộ mới.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Viết lại chúng sang tiếng Anh bằng cách sử dụng cụm từ “lift a finger”.
- Anh ấy không giúp đỡ gì cả khi mọi người cần.
- Cô ấy chỉ ngồi đó mà không làm gì để hỗ trợ.
- Họ không chịu làm bất cứ điều gì để giúp đỡ bạn.
- Trong gia đình, anh ta không bao giờ động tay chân vào việc nhà.
- Khi có sự kiện, cô ấy không giúp tổ chức một chút nào.
- Bạn bè của tôi không làm gì cả để giúp tôi trong lúc khó khăn.
- Ông ấy luôn đợi người khác làm việc trong khi mình không làm gì.
- Chị gái tôi không bao giờ giúp đỡ tôi khi tôi cần.
- Những người đó không động vào bất cứ việc gì để cải thiện tình hình.
- Trong dự án nhóm, họ không chịu tham gia mà chỉ chờ người khác làm.
Đáp án:

Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ lift a finger là gì?, cách sử dụng và các cụm từ đồng nghĩa với cụm từ này. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: