Dream đi với giới từ gì? Đây là một câu hỏi thú vị bởi động từ “dream” trong tiếng Anh có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, tạo ra những sắc thái nghĩa riêng biệt. Bài viết này sẽ đi sâu vào việc phân tích các giới từ thường đi kèm với “dream” cũng như khám phá ý nghĩa và cách sử dụng của chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Dream đi với giới từ gì?
Động từ “dream” trong tiếng Anh có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn diễn đạt:

Dream about + something/someone
Nghĩa: Mơ về điều gì đó hoặc ai đó khi ngủ.
Ví dụ:
- I dreamed about flying last night. (Tối qua tôi mơ về việc bay.)
- She often dreams about her childhood friends. (Cô ấy thường mơ về những người bạn thời thơ ấu.)
Dream of + something/someone
Nghĩa:
- Mơ ước, khao khát điều gì đó (thường là mục tiêu, hoài bão). Đây là cách dùng phổ biến khi nói về ước mơ trong cuộc sống.
- Tưởng tượng, nghĩ đến điều gì đó (ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh mơ khi ngủ).
Ví dụ:
- He dreams of becoming a famous musician. (Anh ấy mơ ước trở thành một nhạc sĩ nổi tiếng.)
- They dream of traveling around the world. (Họ mơ ước được đi du lịch vòng quanh thế giới.)
- I wouldn’t dream of being rude to my elders. (Tôi sẽ không bao giờ nghĩ đến việc bất lịch sự với người lớn tuổi.)
Xem thêm: Let Sleeping Dogs Lie | Ý Nghĩa Và Nguồn Gốc Của Thành Ngữ
Những từ đồng nghĩa với dream
Dưới đây là những từ/cụm từ đồng nghĩa với động từ dream:

Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Imagine | Mơ màng, hình dung (trong giấc mơ); Tưởng tượng, hình dung (trong tâm trí) | I imagined strange creatures in my sleep. (Tôi đã mơ màng thấy những sinh vật kỳ lạ trong giấc ngủ.) |
Envision | Hình dung, mường tượng (ít phổ biến về giấc mơ); Hình dung, mường tượng (kế hoạch, tương lai) | He envisioned a dark forest in his dream. (Anh ấy đã hình dung một khu rừng tối tăm trong giấc mơ của mình.) |
Aspire | Khao khát, mơ ước | She aspires to become a successful businesswoman. (Cô ấy khao khát trở thành một nữ doanh nhân thành đạt.) |
Yearn | Mong mỏi, khao khát | He yearns for a peaceful life away from the city. (Anh ấy mong mỏi một cuộc sống yên bình rời xa thành phố.) |
Long for | Mong mỏi, khao khát | They long for the day they can travel the world again. (Họ mong mỏi đến ngày có thể đi du lịch vòng quanh thế giới trở lại.) |
Wish for | Ước muốn | He wishes for good health and happiness. (Anh ấy ước muốn có sức khỏe tốt và hạnh phúc.) |
Desire | Mong muốn, khao khát | They desire to own a home with a large garden. (Họ mong muốn sở hữu một ngôi nhà với một khu vườn rộng lớn.) |
Fancy | Thích, muốn (thân mật) | I fancy a cup of coffee right now. (Tôi thích một tách cà phê ngay bây giờ.) |
Crave | Khao khát, thèm muốn | He craves recognition for his achievements. (Anh ấy khao khát được công nhận cho những thành tựu của mình.) |
Picture | Hình dung, mường tượng | I can picture them walking hand-in-hand on the beach. (Tôi có thể hình dung họ đang nắm tay nhau đi dạo trên bãi biển.) |
Visualize | Hình dung, mường tượng (một cách rõ ràng) | Try to visualize the final product before you start building. (Hãy cố gắng hình dung sản phẩm cuối cùng trước khi bạn bắt đầu xây dựng.) |
Xem thêm: Behind The Times Là Gì? Những Từ Đồng Nghĩa Với Thành Ngữ
Những thành ngữ đi với dream
Bảng dưới đây liệt kê các thành ngữ có chứ từ “dream” mà Edmicro đã tổng hợp được:

Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
A dream come true | Một giấc mơ trở thành hiện thực | Winning the scholarship was a dream come true for her. (Việc giành được học bổng là một giấc mơ trở thành hiện thực đối với cô ấy.) |
Of dreams | Thuộc về những giấc mơ, giống như trong mơ (thường mang tính lãng mạn, lý tưởng)Tuyệt vời, hoàn hảo (như trong mơ) | They lived in a cottage of dreams by the sea. (Họ sống trong một ngôi nhà tranh như trong mơ bên bờ biển.)The wedding was a celebration of dreams. (Đám cưới là một buổi lễ tuyệt vời như trong mơ.) |
Of your dreams | Như giấc mơ của bạn (ám chỉ điều gì đó hoàn hảo, lý tưởng theo mong muốn của bạn)Hoàn hảo như bạn từng mơ ước | He found the car of his dreams – a vintage convertible. (Anh ấy đã tìm thấy chiếc xe mơ ước của mình – một chiếc xe mui trần cổ điển.)She married the man of her dreams. (Cô ấy đã kết hôn với người đàn ông mà cô ấy hằng mơ ước.) |
Land of dreams | Một nơi lý tưởng, tuyệt vời như trong mơ (thường là nơi người ta hy vọng đạt được thành công hoặc hạnh phúc) | For many aspiring actors, Hollywood is the land of dreams. (Đối với nhiều diễn viên đầy tham vọng, Hollywood là miền đất của những giấc mơ.) |
Bài tập ứng dụng dream + gì
Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau.
- She tried to turn her dream ___ running her own business into reality.
- What did you dream ___ last night?
- She has an unattainable dream ___ her future.
- He never abandoned his dream ___ finding his real mother.
- Everyone has their own dream ___ their family.
Đáp án:
- of
- about
- for
- of
- for
Bài viết trên đã giúp bạn tìm được câu trả lời cho câu hỏi Dream đi với giới từ gì và tìm hiểu về những từ đồng nghĩa với dream. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: