Full of beans – một thành ngữ tiếng Anh ngộ nghĩnh nhưng đầy ý nghĩa, diễn tả trạng thái tràn đầy năng lượng và sự hoạt bát. Bài viết này sẽ khám phá nguồn gốc, ý nghĩa và những từ đồng nghĩa sinh động của “full of beans”.
Full of beans là gì?
Full of beans là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là tràn đầy năng lượng, hăng hái, hoạt bát, hoặc rất sôi nổi. Nó thường được dùng để miêu tả một người đang cảm thấy tràn trề sức sống và nhiệt huyết.

Ví dụ:
- The children were full of beans after their nap. (Bọn trẻ tràn đầy năng lượng sau giấc ngủ trưa.)
- Despite his age, he’s still full of beans and goes for long walks every day. (Mặc dù đã lớn tuổi, ông ấy vẫn tràn đầy năng lượng và đi bộ đường dài mỗi ngày.)
- She arrived at the party full of beans and ready to dance. (Cô ấy đến bữa tiệc đầy hăng hái và sẵn sàng nhảy múa.)
Nguồn gốc của full of beans idiom
Thành ngữ này có nguồn gốc từ châu Âu vào khoảng thế kỷ 14, được sử dụng bởi những người nuôi ngựa, và nó diễn tả tình trạng sức khỏe tốt của những con ngựa.

Trong thời kỳ đó, thức ăn cho ngựa chủ yếu là một loại đậu được trồng riêng cho gia súc. Các chủ ngựa nhận ra rằng sau khi cho ngựa ăn loại đậu này, chúng trở nên tràn đầy sức sống, hoạt bát và mạnh mẽ hơn.
Do đó, thành ngữ này đã ra đời để diễn đạt trạng thái khỏe mạnh, đầy năng lượng và nhiệt huyết.
Xem thêm: Weather The Storm |Ý Nghĩa Và Nguồn Gốc
Full of beans trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn hiểu hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ này!
- Đoạn hội thoại 1:
Emma: Wow, look at Max running around already this morning! (Ôi trời, nhìn Max chạy nhảy từ sáng sớm kìa!)
Liam: Yeah, he’s full of beans today. Must be the pancakes! (Ừ, hôm nay nó tràn đầy năng lượng luôn. Chắc do ăn bánh kếp đấy!)
Emma: I wish I had that much energy. (Ước gì tớ cũng nhiều năng lượng như thế.)
Liam: Me too—I’m still half asleep. (Tớ cũng vậy – vẫn còn buồn ngủ lắm.)
- Đoạn hội thoại 2:
Sophie: How was your dog after the trip to the vet? (Chó của cậu sau khi đi bác sĩ thú y thế nào rồi?)
Jake: Surprisingly, she was full of beans the next day! (Ngạc nhiên thật, hôm sau nó tràn đầy năng lượng luôn!)
Sophie: That’s great! I thought she’d be tired. (Tuyệt vậy! Tớ tưởng nó sẽ mệt lắm cơ.)
Jake: Nope, she was running all over the house again. (Không đâu, lại chạy khắp nhà rồi đấy.)
- Đoạn hội thoại 3:
Olivia: Your little brother is full of beans today! (Em trai cậu hôm nay năng động ghê luôn!)
Nathan: I know, he had a birthday party at school. (Biết rồi, nó vừa có tiệc sinh nhật ở trường.)
Olivia: That explains it. He’s bouncing off the walls! (Vậy thì hiểu rồi. Nó cứ như đang bật tung lên ấy!)
Nathan: He won’t sleep early tonight, that’s for sure. (Đêm nay chắc chắn không ngủ sớm đâu.)
Full of beans đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với full of beans trong tiếng Anh:

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Energetic | Tràn đầy năng lượng | The puppy is incredibly energetic and runs around all day. (Chú chó con vô cùng tràn đầy năng lượng và chạy khắp cả ngày.) |
Lively | Hoạt bát, sôi nổi | The party was very lively with music and laughter. (Bữa tiệc rất sôi nổi với âm nhạc và tiếng cười.) |
Animated | Hăng hái, hoạt bát (khi nói chuyện) | She became quite animated when describing her adventures abroad. (Cô ấy trở nên khá hăng hái khi miêu tả những chuyến phiêu lưu ở nước ngoài.) |
Vigorous | Mạnh mẽ, đầy sinh lực | He maintains a vigorous exercise routine despite his age. (Ông ấy duy trì một lịch tập thể dục mạnh mẽ dù đã lớn tuổi.) |
Active | Hiếu động, năng động | Children are naturally very active and need plenty of playtime. (Trẻ em vốn dĩ rất hiếu động và cần nhiều thời gian vui chơi.) |
Enthusiastic | Hăng hái, nhiệt tình | She’s very enthusiastic about the new project and has lots of ideas. (Cô ấy rất hăng hái về dự án mới và có rất nhiều ý tưởng.) |
Eager | Háo hức | The students were eager to start the field trip. (Các học sinh háo hức bắt đầu chuyến đi thực tế.) |
Xem thêm: A Piece Of Cake | Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây tổng hợp các từ/cụm từ trái nghĩa với “full of beans” giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Exhausted | Kiệt sức | After the long hike, I was completely exhausted. (Sau chuyến đi bộ đường dài, tôi hoàn toàn kiệt sức.) |
Tired | Mệt mỏi | She looked tired after staying up all night with the baby. (Cô ấy trông mệt mỏi sau khi thức cả đêm trông em bé.) |
Lethargic | Uể oải, thiếu năng lượng | I always feel lethargic when the weather is too hot. (Tôi luôn cảm thấy uể oải khi thời tiết quá nóng.) |
Worn out | Rã rời, mệt rã | He was worn out from working 12 hours straight. (Anh ấy mệt rã sau khi làm việc liên tục 12 tiếng.) |
Out of energy | Hết năng lượng | By the time we finished moving the furniture, I was out of energy. (Khi chúng tôi chuyển xong đồ đạc, tôi đã cạn kiệt năng lượng.) |
Sluggish | Chậm chạp, uể oải | I feel sluggish today – I think I need more sleep. (Hôm nay tôi cảm thấy chậm chạp – chắc là tôi cần ngủ thêm.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Viết lại chúng sang tiếng Anh bằng cách sử dụng cụm từ “full of beans”.
- Cô bé trong lớp học luôn tươi cười và tràn đầy sức sống.
- Sau khi tập thể dục, anh ấy cảm thấy rất sảng khoái và năng động.
- Đám trẻ con đang chơi đùa trong công viên thật vui vẻ và năng nổ.
- Khi đi du lịch, họ luôn cảm thấy rất hào hứng và phấn chấn.
- Con mèo của tôi rất nghịch ngợm và luôn chạy nhảy trong nhà.
- Nhóm sinh viên ấy rất hoạt bát và luôn tham gia tích cực vào các hoạt động.
- Trong buổi tiệc, mọi người đều tràn đầy năng lượng và vui vẻ.
- Cô ấy luôn đến văn phòng với tâm trạng tốt và đầy nhiệt huyết.
- Những chú thỏ trong vườn chạy nhảy quanh và rất đáng yêu.
- Khi nghe tin tốt, anh ấy trở nên rất vui vẻ và phấn khởi.
Đáp án:

Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách sử dụng và các từ đồng nghĩa thú vị của “full of beans“.
Xem thêm: