Từ Vựng IELTS Writing Task 2 – Tổng Hợp 10 Chủ Đề Hay Nhất

Edmicro IELTS sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 2 theo 10 chủ đề và hướng dẫn bạn cách học từ vựng nhanh, hiệu quả!

Từ Vựng IELTS Writing Task 2 thường gặp theo các chủ đề

Dưới đây là các Từ Vựng IELTS Writing Task 2 cho 10 chủ đề quan trọng, thường gặp nhất trong bài thi nói.

EDUCATION – giáo dục  

Tính từ:
– Academic (học thuật)
– Comprehensive (toàn diện)
– Hard-working (chăm chỉ)
– Tuition (học phí)
– Curriculum (chương trình học)
– Archeology (khảo cổ học)
– Linguistics (ngôn ngữ học),
– Psychology (tâm lý học)
– Sociology (xã hội học)
Danh từ:
– Certificate (chứng chỉ)
– Double major (song bằng)
– Discuss (thảo luận),
– Freshman/ Junior (sinh viên năm nhất)
– Sophomore (sinh viên năm 2)
– Senior (sinh viên năm cuối),
– Bachelor (cử nhân)
– Master (thạc sĩ)
– Degree (bằng)
Động từ:
– Analyze (Phân tích)
– Approach (tiếp cận vấn đề)
– Define (định nghĩa)

XEM THÊM TẠI: Vocabulary IELTS Education (Giáo Dục): Bộ Từ Vựng Thường Gặp

EDUCATION - giáo dục
EDUCATION – giáo dục

TECHNOLOGY – công nghệ

Tính từ:
– Automatic (Tự động)
– Artificial (Nhân tạo)
– Advanced (tiên tiến, cao cấp),
– Isolated (cô lập, biệt lập)
– Efficient (hiệu quả)
– Cutting-edge (mới nhất, hiện đại, tối tân),
– Sophisticated (tinh vi, phức tạp)
– Indispensable (quan trọng)
– Defective (hỏng)
– Obsolete (lỗi thời)
Danh từ:
– Cyberspace (không gian mạng)
– Biotechnology (công nghệ sinh học)
– Breakthrough (Đột phá)
– Advancement (sự tiến bộ, phát triển)
Động từ:
– Activate (kích hoạt)
– Accumulate (Tích lũy)
– Modernize (hiện đại hoá)
– Implement (thi hành),
– Instruct (chỉ đạo, hướng dẫn, dạy)
– Regulate (điều khiển, kiểm soát),

XEM THÊM TẠI: Technology Vocabulary IELTS (Công Nghệ) Mới Nhất

TECHNOLOGY - công nghệ
TECHNOLOGY – công nghệ

ENVIRONMENT – môi trường 

Tính từ:
– sustainable (bền vững)
– diverse (đa dạng)
– fragile (nhạy cảm)
– precious (đáng giá),
– thriving (tràn đầy nhựa sống)
– threatened (bị đe dọa)
– vulnerable (dễ gặp nguy hiểm) 
Danh từ:
– atmosphere (khí quyển)
– biosphere (lớp trái đất có sinh vật sinh sống)
– climate (khí hậu),
– ecosystem (hệ sinh thái)
– forest (rừng)
– deforestation (giảm diện tích rừng),
– endangered species (động vật quý hiếm)
– global warming (ấm lên toàn cầu), 
Động từ:
– protect (bảo vệ)
– conserve (sử dụng tiết kiệm)
– preserve (bảo tồn)
– improve (cải thiện),
– recycle (tái chế)
– reuse (sử dụng lại)
– reduce (giảm thiểu)
– restore (phục hồi)

XEM THÊM TẠI: Environment Vocabulary IELTS: Bộ Từ Vựng Đầy Đủ Nhất

ENVIRONMENT - môi trường
Chủ đề ENVIRONMENT – môi trường

WORK – công việc

Tính từ:
– Part-time (bán thời gian)
– White-collar (nhân viên văn phòng)
– Blue-collar (chỉ nhân viên lao động chân tay)
– Multinational (đa quốc gia)
Danh từ:
– Leadership (sự lãnh đạo)
– Workplace (nơi làm việc)
– Manual labor (lao động chân tay)
– Mental work (lao động trí óc)
– Sick leave (nghỉ ốm)
– Perk (lương/thưởng)
– Job description (mô tả công việc)
Động từ:
– Supervise (giám sát)
– Procrastinate (trì hoãn)
– Perform (làm việc chuyên nghiệp),
– Apply (nộp đơn)
– Manage (quản lý)
– Execute (tiến hành)

XEM THÊM TẠI: Work Vocabulary IELTS: Bộ Từ Vựng Công Việc IELTS Speaking

WORK - công việc
WORK – công việc

ECONOMY – kinh tế

Tính từ:
– Economic (liên quan đến kinh tế)
– Financial (liên quan đến tiền, tài chính)
– Commercial (liên quan đến việc kinh doanh)
– Stable (ổn định), Flourishing (tăng trưởng)
– Resilient (tăng trở lại)
– Declining (giảm)
– Volatile (biến động lớn)
Danh từ:
– Market (thị trường)
– Industry (ngành)
– Competition (sự cạnh tranh)
– Supply (cung),
– Demand (cầu)
– Price (giá)
– Profit (lợi nhuận)
– Inflation (lạm phát)
– Policy (chính sách)
Động từ:
– Invest (đầu tư)
– Trade (trao đổi)
– Develop (phát triển)
– Fluctuate (biến động),
– Collapse (sụp đổ)
– Stagnate (không tăng trưởng)
ECONOMY - kinh tế
Từ vựng về chủ đề ECONOMY – kinh tế

HEALTH –  sức khỏe

Tính từ:
– Healthy (khỏe mạnh)
– Vigorous/robust (tràn trền sinh lực)
– Vibrant (tràn đầy sức sống)
– Ailing (ốm yếu),
– delicate (dễ bị thương)
– diseased (gặp bệnh)
– pained (đau đớn),
– neglected (không được/không quan tâm đến sức khỏe)
Danh từ:
– Wellness (sức khỏe tổng thể)
– Healthcare (dịch vụ chăm sóc)
– Medicine (thuốc)
– Symptom (triệu chứng)
– Diagnosis (chẩn đoán)
– Treatment (điều trị)
– Prevention (phòng bệnh)
Động từ:
– Exercise (luyện tập)
– Surgery (phẫu thuật)
– Nurse (chăm sóc)
– Rehabilitate (phục hồi),
– Vaccinate (tiêm vaccin)
HEALTH -  sức khỏe
HEALTH – sức khỏe

POLITICS – chính trị

Tính từ:
– Adversarial (đối nghịch)
– Autocratic (chuyên quyền, độc tài)
– Bipartisan (nhiều đảng phái hoạt động với nhau để đạt cùng mục đích)
– Controversial (gây tranh cãi);
– Corrupt (suy đồi, tham nhũng)
– Democratic (dân chủ, đảng dân chủ)
– Ideological (tư tưởng)
– Partisan (đảng phái)
– Polarized (Phân cực)
– Tyrannical (tàn bạo, chuyên chế)
Danh từ:
– Politician (chính trị gia)
– Political party (đảng phái)
– Government (chính phủ)
– Election (cuộc bầu cử)
– law (luật)
– policy (chính sách)
– Authority (thẩm quyền)
Động từ:
– vote (bỏ phiếu)
– campaign (tranh cử)
– debate (tranh luận)
– legislate (làm luật)
– enact (ban hành)
– regulate (điều chỉnh)
– Subsidize (trợ cấp)
– Negotiate (đàm phán)
POLITICS - Từ Vựng IELTS Writing Task 2 chính trị
POLITICS – chính trị

SOCIETY – xã hội

Tính từ:
– Civilized (văn minh)
– Advanced (trình độ cao)
– Developed (phát triển)
– Underdeveloped (phát triển thấp/chưa phát triển)
– Developing (đang phát triển)
– Traditional (truyền thống)
– Modern (hiện đại)
– Progressive (cấp tiến)
– Conservative (cổ hủ)
– Collectivist (chủ nghĩa tập thể)
– Individualistic (chủ nghĩa cá nhân);
– Pluralistic (xã hội đa dạng sắc tộc văn hóa)
– Monocultural (ngược lại của Pluralistic)
Danh từ:
– Community (cộng đồng)
– Social class (tầng lớp xã hội)
– Social group (các đối tượng xã hội)
Động từ:
– Socialize (gặp gỡ trong các sự kiện xã hội)
– Communicate (giao tiếp)
– Cooperate (hợp tác)
– Compete (thi đấu)
– Conform (cư xử chuẩn mực)
– Deviate (ngược lại Conform);
– Assimilate (gia nhập cộng đồng)
– Discriminate (phân biệt đối xử)
– Advocate (ủng hộ)

CULTURE – Từ Vựng IELTS Writing Task 2 văn hóa

Tính từ:
– Pluralistic (xã hội đa dạng sắc tộc văn hóa)
– Monocultural – trái nghĩa với Pluralistic: Xã hội chỉ chú trọng một nền văn hóa
– Diverse (đa dạng)
– Dynamic (luôn thay đổi và phát triển)
– Material (vật chất)
– Non-material (phi vật chất)
Danh từ:
– Arts (nghệ thuật)
– Beliefs (tín ngưỡng)
– Customs (phong tục)
– Heritage (di sản)
– Literature (văn học)
– Religion (tôn giáo)
– Value (giá trị)
Động từ:
– Create (sáng tạo)
– Develop (phát triển)
– Preserve (bảo tồn)
– Promote (quảng bá)
– Celebrate (chúc mừng);
– Commemorate (ghi nhớ)
– Appreciate (đánh giá cao)
Bộ từ vựng về chủ đề Văn hóa (Culture)
Bộ từ vựng về chủ đề Văn hóa (Culture)

CURRENT EVENTS – Tin tức thời sự

Tính từ:
– Unprecedented (chưa từng xảy ra)
– Uncertain (không chắc chắn)
– Volatile (thay đổi bất chợt)
– Tumultuous (náo loạn)
– Complex (phức tạp)
Danh từ:
– War (chiến tranh)
– Story; Report (báo cáo)
– Article (bài viết)
– Headline (tiêu đề bài viết)
– Breaking news (tin nóng)
– Exclusive (độc quyền)
– Journalist (Nhà báo)
– News broadcast (Tin tức phát sóng)
Động từ:
– Transpire (truyền tải)
– Occur (xảy ra)
– Unfold (tiết lộ)
– Escalate (leo thang)
– De-escalate (giảm leo thang)
– Resolve (giải quyết)
– Conclude (kết luận)
Các từ vựng cần nhớ về topic Current Events - tin tức thời sự
Các từ vựng cần nhớ về topic Current Events – tin tức thời sự

Cách học Từ Vựng IELTS Writing Task 2

Dưới đây là 6 cách học từng vựng hiệu quả nhất:

  • Học từ vựng theo chủ đề. 

Điều này sẽ giúp thí sinh dễ dàng ghi nhớ và sử dụng từ vựng trong các bài viết của mình. Bạn hãy tham khảo và học theo 10 chủ đề được nêu trên. 

  • Sử dụng flashcard hoặc ứng dụng học từ vựng. 

Bạn có thể tự tạo flashcard hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng có sẵn trên thị trường.Khi sử dụng flashcard hoặc ứng dụng học từ vựng, bạn nên ghi cả nghĩa của từ và ví dụ minh họa. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả hơn.

  • Luyện tập sử dụng từ vựng trong các bài viết. 

Đây là cách tốt nhất để thí sinh củng cố kiến thức từ vựng của mình. Khi luyện tập, bạn nên cố gắng sử dụng từ vựng mới trong các bài viết của mình. Bạn có thể luyện tập sử dụng từ vựng bằng cách: viết bài luận, bài báo hoặc email theo chủ đề mà bạn quan tâm. 

LUYỆN TẬP THÊM TẠI: 

Việc luyện tập thường xuyên Từ Vựng IELTS Writing Task 2 sẽ giúp bạn thêm tự tin, rèn luyện kỹ năng viết và phản xạ trước câu hỏi. Edmicro IELTS chúc bạn đạt được kết quả mong muốn trong kỳ thi IELTS! 

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ