Pain the town red là một thành ngữ giàu tính tượng hình trong tiếng Anh. Vậy ý nghĩa và cách dùng cụm từ này như thế nào? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu trong nội dung bài viết dưới đây.
Pain the town red là gì?
“Paint the town red” là một thành ngữ trong tiếng Anh có nghĩa là đi chơi, ăn mừng hoặc tận hưởng cuộc sống một cách sôi động và hết mình, thường là vào ban đêm. Cụm từ này thường liên quan đến các hoạt động như uống rượu, khiêu vũ, tiệc tùng, đi bar hoặc tham gia các sự kiện giải trí khác.

Ví dụ:
- After winning the championship, the whole team decided to paint the town red. (Sau khi giành chức vô địch, cả đội quyết định ăn mừng tưng bừng.)
- It’s been a stressful week. Let’s go out and paint the town red tonight! (Tuần này thật căng thẳng. Tối nay ra ngoài chơi xả hơi hết mình thôi!)
Nguồn gốc cụm từ
Cụm từ “Paint the town red” có một lịch sử thú vị và đầy màu sắc, với nguồn gốc không hoàn toàn chắc chắn nhưng có một giả thuyết phổ biến nhất gắn liền với một sự kiện vào năm 1837 tại thị trấn Melton Mowbray, Anh. Theo câu chuyện kể lại, một nhóm quý ông ăn chơi khét tiếng do Ngài Henry de la Poer Beresford, Hầu tước xứ Waterford, dẫn đầu đã tổ chức một cuộc vui thâu đêm. Khi họ say xỉn, nhóm này bắt đầu gây náo loạn khắp thị trấn, đập phá biển hiệu, cửa ra vào và thậm chí sơn các bức tường, cửa nhà màu đỏ thực sự. Một số dấu vết của sự kiện này vẫn còn thấy được trên một số tòa nhà ở Melton Mowbray. Vì hành động này quá nổi bật và hoang dã, cụm từ “paint the town red” dần được dùng để mô tả những cuộc vui chơi tưng bừng và náo nhiệt.

Ngày nay, “paint the town red” vẫn được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại, xuất hiện trong các bộ phim, bài hát và sách báo để mô tả những đêm vui chơi không giới hạn. Cụm từ này không còn mang nghĩa tiêu cực như trong quá khứ mà chủ yếu mang sắc thái tích cực, thể hiện tinh thần tận hưởng cuộc sống và xả hơi sau những ngày làm việc căng thẳng.
Xem thêm: Hustle And Bustle | Ý Nghĩa, Nguồn Gốc Và Bài Tập Vận Dụng
Paint the town red trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại chứa cụm từ “Pain the town red” giúp bạn nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này:
- Đoạn hội thoại 1:
Jake: I finally got the promotion I’ve been waiting for! (Cuối cùng thì mình cũng được thăng chức rồi!)
Lena: That’s amazing! We should totally celebrate. (Tuyệt quá! Chúng ta phải ăn mừng thôi.)
Jake: Absolutely. Let’s gather the whole crew and paint the town red tonight. (Nhất định rồi. Gọi cả nhóm lại và quẩy tới bến tối nay đi.)
Lena: Count me in! I’ll call everyone. (Cho mình tham gia với! Mình sẽ gọi cho mọi người.)
Jake: It’s going to be epic! (Chắc chắn sẽ bùng nổ đấy!)
- Đoạn hội thoại 2:
Maya: What are your plans after the final exams? (Sau kỳ thi cuối kỳ cậu định làm gì?)
Leo: Honestly? I just want to relax and maybe paint the town red with my friends. (Thật lòng thì? Tớ chỉ muốn thư giãn và có khi quẩy banh nóc với bạn bè luôn.)
Maya: Sounds like a plan. We all need to unwind after all that stress. (Nghe có lý đấy. Ai cũng cần xả hơi sau stress học hành.)
Leo: Exactly. No more books for at least a week! (Chính xác. Ít nhất một tuần không đụng đến sách vở luôn!)
Maya: I’ll join you if you’re going out! (Nếu cậu ra ngoài, cho tớ đi cùng nhé!)
- Đoạn hội thoại 3:
Tina: It’s your birthday this weekend! Any special plans? (Cuối tuần này là sinh nhật cậu đó! Có kế hoạch gì đặc biệt không?)
Ben: Oh yeah, we’re going to paint the town red! (Ồ có chứ, bọn tớ sẽ ăn mừng tới bến luôn!)
Tina: Nice! Where are you heading first? (Hay quá! Đi đâu trước vậy?)
Ben: Probably that rooftop bar downtown. Then we’ll just see where the night takes us. (Chắc là quán bar trên sân thượng ở trung tâm. Rồi cứ để đêm dẫn lối thôi.)
Tina: Sounds like a wild night! (Nghe như một đêm quẩy tưng bừng đấy!)
Từ đồng nghĩa với Pain the town red
Một số cụm từ đồng nghĩa:

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Live it up | Tận hưởng cuộc sống hết mình, sống xa hoa | They worked hard all year, so they decided to live it up on their vacation. (Họ đã làm việc chăm chỉ cả năm, vì vậy họ quyết định tận hưởng kỳ nghỉ hết mình.) |
Party hard | Tiệc tùng sôi động, quẩy hết mình | On New Year’s Eve, everyone was ready to party hard and celebrate the new beginning. (Vào đêm Giao thừa, mọi người đã sẵn sàng tiệc tùng hết mình để chào đón khởi đầu mới.) |
Have a blast | Có khoảng thời gian vui vẻ, tận hưởng khoảnh khắc tuyệt vời | We had a blast at the concert last night! (Chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời tại buổi hòa nhạc tối qua!) |
Let loose | Xả hơi, thư giãn, vui chơi hết mình | After a long week of work, they just wanted to let loose and enjoy themselves. (Sau một tuần làm việc dài, họ chỉ muốn xả hơi và tận hưởng.) |
Go out on the town | Ra ngoài và tham gia các hoạt động giải trí | Let’s go out on the town tonight and check out that new club. (Tối nay hãy ra ngoài chơi và ghé thăm câu lạc bộ mới đó đi.) |
Whoop it up | Ăn mừng sôi nổi, thể hiện niềm vui một cách nhiệt tình | The fans whooped it up after their team won the championship. (Các cổ động viên đã ăn mừng tưng bừng sau khi đội của họ giành chức vô địch.) |
Xem thêm: On The Basis Of: Giải Đáp Kiến Thức Chi Tiết Nhất
Từ trái nghĩa
Ngoài từ đồng nghĩa, các bạn hãy học thêm các từ trái nghĩa với “paint the town red” để mở rộng vốn từ của bản thân nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Stay in | Ở nhà, không ra ngoài | Instead of painting the town red, we decided to stay in and watch movies. (Thay vì đi quẩy ngoài phố, tụi mình quyết định ở nhà xem phim.) |
Take it easy | Thư giãn, nghỉ ngơi nhẹ nhàng | I’ve had a long week, so I’m just going to take it easy this weekend. (Tuần này mệt quá rồi, nên cuối tuần này mình sẽ thư giãn nhẹ nhàng thôi.) |
Have a quiet night | Trải qua một buổi tối yên tĩnh | Let’s skip the party and just have a quiet night with some tea and books. (Mình bỏ qua bữa tiệc đi, trải qua một tối yên tĩnh với trà và sách thôi.) |
Call it a night | Kết thúc ngày sớm, đi ngủ sớm | We were tired after dinner, so we just called it a night around 9 PM. (Tụi mình mệt sau bữa tối, nên đã ngủ sớm lúc khoảng 9 giờ.) |
Lay low | Giữ yên lặng, không gây chú ý, tránh tiệc tùng | After last weekend’s chaos, I just want to lay low for a bit. (Sau cuối tuần bão tố vừa rồi, tôi chỉ muốn ẩn mình yên ổn một thời gian.) |
Relax at home | Thư giãn ở nhà | They invited me to the club, but I preferred to relax at home with a good book. (Họ rủ tôi đi bar, nhưng tôi thích thư giãn ở nhà với một quyển sách hay hơn.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Chọn đáp án đúng nhất:
Câu 1: After finishing their final exams, the students decided to __________.
a) stay home and rest | b) go to bed early | c) paint the town red | d) avoid going out |
Câu 2: It’s your birthday! Let’s __________ and have some fun!
a) work overtime | b) live it up | c) study all night | d) stay quiet |
Câu 3: They worked hard all year, so they deserved a vacation to __________.
a) spend time alone | b) have a blast | c) avoid crowds | d) sleep early |
Câu 4: The football team won the championship, and the whole city went out to __________.
a) stay calm | b) meditate | c) whoop it up | d) focus on work |
Câu 5: We should go to that new club tonight and __________.
a) avoid nightlife | b) go out on the town | c) read a book | d) stay home |
Câu 6: Every Friday night, they go downtown to __________ after a long week of work.
a) plan for Monday | b) let loose | c) stay serious | d) sleep early |
Câu 7: When they heard the good news, they couldn’t help but __________.
a) throw a huge party and celebrate | b) ignore the news | c) act as if nothing happened | d) remain silent and stay home |
Câu 8: The concert was amazing! We really __________ last night!
a) went to sleep early | b) did nothing | c) stayed bored | d) had a blast |
Đáp án:
1. C | 2. B | 3. B | 4. C |
5. B | 6. B | 7. A | 8. D |
Trên đây là tổng hợp kiến thức và bài tập vận dụng với cụm từ Pain the town red. Hãy luyện tập thường xuyên hơn với các cụm thành ngữ trong tiếng Anh để ghi nhớ lâu nhất nhé. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm: