Cry over spilt milk là một thành ngữ quen thuộc trong tiếng Anh. Trong bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ cry over spilt milk là gì, cách sử dụng cụ thể, từ đồng nghĩa, và luyện tập với các bài tập có kèm đáp án.
Cry over spilt milk là gì?
Cry over spilt milk là một idiom mang ý nghĩa buồn bã, than vãn, hoặc tiếc nuối vì một sai lầm hay tổn thất đã xảy ra – dù điều đó không thể thay đổi được nữa.
Ý nghĩa: Khóc cũng bằng thừa, tiếc cũng vô ích, không nên than vãn chuyện đã rồi |
Lưu ý: Trong tiếng Anh Mỹ thường viết là spilled milk, còn tiếng Anh Anh là spilt milk. Cả hai đều đúng.
Ví dụ:
- It’s no use crying over spilt milk—just learn from it and move on. (Khóc cũng vô ích – hãy rút kinh nghiệm và bước tiếp thôi.)
- You broke the vase, but it’s okay. Don’t cry over spilt milk. (Em làm vỡ cái bình rồi, nhưng không sao. Đừng tiếc nuối chuyện đó nữa.)
Xem thêm: Read Between The Lines Là Gì? Cách Dùng & Ví Dụ Chi Tiết
Cry over spilt milk trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là các ví dụ về việc ứng dụng cry over spilt milk trong các ngữ cảnh văn bản hàng ngày.

- Hội thoại 1: Trong học tập
Anna: I accidentally deleted my entire essay last night. (Tối qua tớ lỡ tay xóa toàn bộ bài luận rồi.)
Ben: That’s terrible! Didn’t you save a backup? (Trời ơi! Cậu không lưu bản sao à?)
Anna: No, I didn’t think I needed to. (Không, tớ nghĩ là không cần.)
Ben: Well, don’t cry over spilt milk. Just start again – you still have time. (Thôi đừng tiếc nữa, chuyện đã rồi. Bắt đầu lại đi – cậu vẫn còn thời gian mà.)
Anna: You’re right. I’ll get to work. (Cậu nói đúng. Tớ sẽ bắt tay vào làm lại.)
- Hội thoại 2: Trong công việc
Tom: I really messed up during the meeting this morning. (Tớ làm hỏng hết trong buổi họp sáng nay rồi.)
Linda: What happened? (Chuyện gì vậy?)
Tom: I gave the wrong figures in front of the whole team. (Tớ đưa ra số liệu sai trước cả nhóm.)
Linda: I know it’s embarrassing, but don’t cry over spilt milk. Learn from it and move on. (Tớ biết là xấu hổ thật, nhưng đừng tiếc chuyện đã qua. Rút kinh nghiệm rồi tiếp tục thôi.)
Tom: I’ll try. Thanks, Linda. (Tớ sẽ cố. Cảm ơn cậu, Linda.)
- Hội thoại 3: Trong đời sống cá nhân
Sophie: I forgot my friend’s birthday and now she’s upset with me. (Tớ quên sinh nhật bạn và giờ cô ấy giận tớ rồi.)
Alex: That happens. Have you apologized? (Chuyện đó đôi khi cũng xảy ra mà. Cậu đã xin lỗi chưa?)
Sophie: Yes, but I still feel bad. (Rồi, nhưng tớ vẫn thấy có lỗi.)
Alex: Don’t cry over spilt milk. Just make it up to her and move on. (Đừng tiếc nuối chuyện đã xảy ra. Hãy bù đắp cho cô ấy và tiếp tục nhé.)
Sophie: You’re right. I’ll plan something nice for her. (Cậu nói đúng. Tớ sẽ lên kế hoạch gì đó đặc biệt cho cô ấy.)
Tổng hợp từ đồng nghĩa với cry over spilt milk
Dưới đây là bảng tổng hợp những cấu trúc đồng nghĩa với cry over spilt milk, giúp các bạn linh hoạt hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
It’s no use regretting | Hối tiếc cũng chẳng ích gì | It’s no use regretting what you can’t change. (Hối tiếc điều không thể đổi được cũng vô ích.) |
Let it go | Bỏ qua chuyện cũ | Just let it go and move forward. (Hãy bỏ qua và tiến lên.) |
Move on | Tiến về phía trước, đừng bận tâm quá khứ | It’s time to move on. (Đã đến lúc tiến về phía trước.) |
Don’t dwell on the past | Đừng mãi nghĩ về quá khứ | Don’t dwell on the past; focus on the present. (Đừng mãi nghĩ về quá khứ; tập trung vào hiện tại.) |
What’s done is done | Việc đã xảy ra rồi, không thể thay đổi | What’s done is done, let’s not waste time on it. (Việc gì đã rồi, đừng phí thời gian nữa.) |
Xem thêm: Keep Your Chin Up Là Gì? Cách Dùng & Ví Dụ Chi Tiết
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với cụm từ “cry over split milk”:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Move on | Bỏ qua và tiếp tục tiến về phía trước | After the breakup, she decided to move on and focus on herself. (Sau khi chia tay, cô ấy quyết định bước tiếp và tập trung vào bản thân.) |
Let it go | Buông bỏ, không bận tâm nữa | You made a mistake, but it’s time to let it go. (Cậu đã mắc lỗi, nhưng giờ là lúc buông bỏ rồi.) |
Look on the bright side | Nhìn vào mặt tích cực của vấn đề | We lost the game, but look on the bright side – we played much better than last time. (Chúng ta thua trận, nhưng nhìn vào mặt tích cực đi – mình chơi tốt hơn lần trước nhiều.) |
Learn from your mistakes | Rút kinh nghiệm từ sai lầm | Instead of feeling guilty, try to learn from your mistakes. (Thay vì cảm thấy tội lỗi, hãy cố rút kinh nghiệm từ sai lầm.) |
Focus on the present | Tập trung vào hiện tại | Don’t dwell on what happened. Just focus on the present and do your best. (Đừng chìm đắm trong quá khứ nữa. Hãy tập trung vào hiện tại và cố gắng hết mình.) |
Take responsibility and act | Chịu trách nhiệm và hành động | He didn’t waste time blaming others — he took responsibility and acted. (Anh ấy không tốn thời gian đổ lỗi cho ai — anh ấy chịu trách nhiệm và hành động.) |
Bài tập vận dụng
Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh, sử dụng đúng cụm từ cry over spilt milk.
- Chuyện đã xảy ra rồi, đừng tiếc nuối nữa.
- Làm vỡ cái ly thì có sao đâu, đừng buồn vì chuyện nhỏ.
- Tôi biết bạn thất vọng, nhưng tiếc nuối cũng chẳng thay đổi được gì.
- Hãy rút kinh nghiệm và đừng buồn vì những gì đã qua.
- Đừng mất thời gian than vãn chuyện đã rồi.
- Cậu ấy cứ mãi tiếc nuối vì cơ hội bị bỏ lỡ.
- Không đáng để buồn vì lỗi nhỏ đó đâu.
- Mọi người đều mắc sai lầm, đừng tự trách nữa.
- Chúng ta cần bước tiếp thay vì cứ tiếc nuối.
- Đôi khi chúng ta chỉ cần chấp nhận và tiếp tục sống.
Đáp án:

Cry over spilt milk là một cụm thành ngữ sống động, rất hiệu quả trong việc truyền tải thông điệp chuyện đã rồi thì nên bỏ qua. Nếu muốn tìm hiểu thêm nhiều thành ngữ khác, hãy nhắn tin ngay cho Edmicro nhé!
Xem thêm: