Ring a bell là thành ngữ tiếng Anh thú vị, thường xuất hiện khi ai đó cảm thấy quen thuộc nhưng chưa nhớ rõ. Vậy làm thế nào để áp dụng vào giao tiếp? Cùng khám phá ngay với bài viết dưới đây nhé!
Ring a bell là gì?
Ring a bell có nghĩa là nghe quen quen, gợi nhớ điều gì đó nhưng chưa thể xác định rõ. Thành ngữ này diễn tả cảm giác mơ hồ về một ký ức hoặc thông tin đã từng biết.
Ví dụ:
- Does the name “John Smith” ring a bell? (Tên “John Smith” nghe có quen không?)
- This song rings a bell, but I can’t remember the lyrics. (Bài hát này nghe quen quen, nhưng tôi không nhớ lời.)
Cụm từ liên quan đến việc chuông reo (bell) như tín hiệu gợi nhớ. Nó xuất hiện từ đầu thế kỷ 20, thường dùng trong giao tiếp đời thường để hỏi về sự quen thuộc.
Xem thêm: Keep Your Chin Up Là Gì? Cách Dùng & Ví Dụ Chi Tiết
Ring a bell trong hội thoại hàng ngày
Cách dùng của ring a bell rất linh hoạt, đặc biệt là trong các tình huống thực tế hàng ngày:

- Hội thoại 1: Gặp gỡ ai đó
Lily: I met someone named Brian Clark at the conference today. (Hôm nay tớ gặp một người tên Brian Clark ở hội nghị.)
Sophie: Brian Clark… that name rings a bell. (Brian Clark… cái tên đó nghe quen quen.)
Lily: Maybe you’ve met him before? (Có thể cậu đã gặp anh ấy trước đây?)
Sophie: Possibly. Did he used to work at TechNova? (Có thể. Anh ấy từng làm ở TechNova phải không?)
Lily: Yes! That’s him. (Đúng rồi! Chính là anh ấy đó.)
- Hội thoại 2: Nhắc về sự kiện
Jake: Do you remember the science fair we had in 8th grade? (Cậu còn nhớ hội chợ khoa học năm lớp 8 không?)
Nina: Hmm… that doesn’t ring a bell. (Ừm… nghe chẳng quen chút nào.)
Jake: You built a volcano, and it erupted all over the table! (Cậu đã làm mô hình núi lửa và nó phun trào tung tóe lên bàn!)
Nina: Oh wow, now it rings a bell! That was a mess. (Ồ, giờ thì nghe quen rồi! Hồi đó bày bừa thật đấy.)
Jake: It sure was! (Chuẩn luôn!)
- Hội thoại 3: Học tập
Tom: Have you heard of the term “photosynthesis”? (Cậu đã từng nghe từ “quang hợp” chưa?)
Mia: Yeah, that rings a bell. We learned it in biology, right? (Ừ, nghe quen quen. Hình như mình học trong môn sinh đúng không?)
Tom: Exactly! It’s how plants make their own food. (Đúng rồi! Đó là cách cây tạo ra thức ăn cho mình.)
Mia: Right, with sunlight and carbon dioxide. (Đúng, dùng ánh sáng mặt trời và khí CO₂.)
Tom: You’ve got it. (Chuẩn luôn.)
Từ đồng nghĩa với ring a bell
Dưới đây là bảng tổng hợp những cụm từ đồng nghĩa với ring a bell. các bạn học có thể tham khảo và sử dụng linh hoạt, thay thế trong một vài ngữ cảnh tương tự.

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Sound familiar | Nghe có vẻ quen thuộc | Does this story sound familiar to you? (Câu chuyện này nghe quen không?) |
Jog your memory | Gợi nhớ, kích thích trí nhớ | Let me show you a photo to jog your memory. (Để tôi cho cậu xem ảnh để gợi nhớ.) |
Strike a chord | Chạm đến cảm xúc/quá khứ | Her words struck a chord with me. (Lời cô ấy chạm đến ký ức tôi.) |
Bring back memories | Mang lại kỷ niệm | This place brings back memories of my childhood. (Nơi này gợi nhớ tuổi thơ tôi.) |
On the tip of my tongue | Suýt nhớ ra, nghĩ ra được | His name is on the tip of my tongue! (Tên anh ấy sắp nhớ ra rồi!) |
Xem thêm: Traffic Jams – No End In Sight Là Gì? Khám Phá Cách Dùng & Ví Dụ
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây liệt kê các từ trái nghĩa với “ring a bell” mà Edmicro đã tổng hợp được giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Draw a blank | Không nhớ gì cả / đầu óc trống rỗng | I tried to remember her name, but I just drew a blank. (Tôi cố nhớ tên cô ấy nhưng đầu óc hoàn toàn trống rỗng.) |
Unfamiliar | Không quen thuộc | The face looked completely unfamiliar to me. (Khuôn mặt đó hoàn toàn lạ lẫm với tôi.) |
Can’t place it | Không thể nhớ ra / xác định được | I know I’ve seen him somewhere, but I just can’t place him. (Tôi biết là đã từng gặp anh ta ở đâu đó, nhưng không thể nhớ ra được.) |
Slip my mind | Quên mất / bị quên đi | Her birthday completely slipped my mind. (Tôi quên béng mất sinh nhật của cô ấy.) |
No recollection | Không có ký ức / không nhớ chút nào | I have no recollection of meeting him at that event. (Tôi không hề nhớ đã từng gặp anh ấy trong sự kiện đó.) |
Bài tập vận dụng
Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ “ring a bell”:
- Bộ phim này nghe quen lắm, nhưng tôi không nhớ đã xem chưa.
- “Emma Watson”, cái tên đó có quen không?
- Gương mặt anh ấy quen quen, có lẽ tôi đã gặp ở sân bay.
- Bài thơ này gợi nhớ gì đó, nhưng tôi không thể nhớ tên tác giả.
- Bạn có thấy quen khi nghe đến từ “serendipity” không?
Đáp án:
- This movie rings a bell, but I’m not sure if I’ve watched it.
- “Emma Watson”, does that name ring a bell?
- His face rings a bell, maybe I saw him at the airport.
- This poem rings a bell, but I can’t recall the author’s name.
- Does the word “serendipity” ring a bell with you?
Sử dụng ring a bell sẽ giúp bạn diễn đạt sự quen thuộc một cách tự nhiên. Nếu còn điều gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
Xem thêm: