Miss The Boat – Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập

Miss the boat là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa, cách sử dụng linh hoạt, các từ đồng nghĩa và bài tập vận dụng có đáp án kèm theo.

Miss the boat là gì?

Miss the boat là một idiom mang ý nghĩa bỏ lỡ cơ hội, lỡ mất thời cơ, không kịp nắm bắt điều gì đó vì không hành động đủ nhanh hoặc không nhận ra cơ hội khi nó đến.

Ví dụ:

  • I didn’t invest in Bitcoin early, I really missed the boat. (Tôi đã không đầu tư vào Bitcoin sớm, đúng là lỡ mất cơ hội lớn.)
  • You should apply now before you miss the boat. (Bạn nên nộp đơn ngay kẻo lỡ cơ hội.)

Miss the boat trong hội thoại hàng ngày

Trong các cuộc hội thoại hàng ngày, miss the boat được dùng thường xuyên để diễn tả tình trạng bỏ lỡ cơ hội. Dưới đây là các ví dụ trong giao tiếp cơ bản.

Miss the boat trong hội thoại hàng ngày
Miss the boat trong hội thoại hàng ngày
  • Hội thoại 1

A: Have you invested in that new tech company? (Bạn đã đầu tư vào công ty công nghệ mới đó chưa?)
B: No, I waited too long. Now the stock has tripled! (Chưa, tôi chần chừ quá. Giờ cổ phiếu đã tăng gấp ba!)
A: Wow, you really missed the boat. (Ồ, bạn thực sự đã bỏ lỡ cơ hội rồi.)
B: Yeah, lesson learned. (Ừ, coi như là một bài học.)

  • Hội thoại 2

A: Did you apply for the scholarship? (Bạn đã nộp đơn xin học bổng chưa?)
B: I was going to, but I forgot the deadline. (Tôi định nộp, nhưng quên mất hạn cuối.)
A: Oh no! You missed the boat on that one. (Ôi không! Bạn đã bỏ lỡ cơ hội rồi đấy.)
B: I know, I feel terrible. (Tôi biết, tôi thấy tệ quá.)

  • Hội thoại 3

A: Are there still tickets for the concert? (Còn vé cho buổi hòa nhạc không?)
B: Nope, they sold out yesterday. (Không, bán hết từ hôm qua rồi.)
A: Seriously? I waited too long. (Thật sao? Tôi đã đợi quá lâu.)
B: Yeah, you definitely missed the boat. (Ừ, bạn chắc chắn đã bỏ lỡ cơ hội rồi.)

Xem thêm: On The Spur Of the Moment – Tìm Hiểu Cách Dùng Chi Tiết

Tổng hợp từ đồng nghĩa với miss the boat

Bảng tổng hợp dưới đây sẽ cung cấp cho các bạn những cụm từ đồng nghĩa với miss the boat để thay thế trong một vài trường hợp cụ thể.

Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Miss the chanceBỏ lỡ cơ hộiHe missed the chance to study abroad. (Anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội du học.)
Be too lateQuá trễ để làm gì đóShe was too late to register for the course. (Cô ấy đăng ký khóa học quá trễ.)
Lose the opportunityĐánh mất cơ hộiThey lost the opportunity to expand their business. (Họ đã đánh mất cơ hội mở rộng kinh doanh.)
Fail to act in timeKhông hành động kịp thờiWe failed to act in time and missed the deal. (Chúng tôi không kịp hành động và bỏ lỡ thỏa thuận.)
Let it slip awayĐể cơ hội trôi quaHe let the job offer slip away. (Anh ấy đã để cơ hội việc làm vụt mất.)

Xem thêm: In Lieu Of Là Gì? Tìm Hiểu Cách Dùng Chi Tiết

Từ trái nghĩa

Ngoài các từ đồng nghĩa, chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm các từ trái nghĩa với cụm từ “miss the boat” nhé!

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Seize the opportunityNắm bắt cơ hộiShe seized the opportunity to study abroad when it came. (Cô ấy đã nắm bắt cơ hội du học khi nó đến.)
Take advantage ofTận dụngHe took advantage of the discount and bought two laptops. (Anh ấy đã tận dụng đợt giảm giá và mua hai chiếc laptop.)
Jump at the chanceChớp lấy cơ hộiI would jump at the chance to work with that famous director. (Tôi sẽ chớp lấy cơ hội làm việc với đạo diễn nổi tiếng đó.)
Act in timeHành động kịp lúcThey acted in time to stop the fire from spreading. (Họ đã hành động kịp lúc để ngăn ngọn lửa lan rộng.)
Make the most ofTận dụng tối đaTry to make the most of your time in college. (Hãy tận dụng tối đa thời gian học đại học của bạn.)
Catch the waveBắt kịp xu thế/cơ hộiShe caught the wave of online shopping trends and started a business. (Cô ấy đã bắt kịp xu hướng mua sắm trực tuyến và khởi nghiệp.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh, sử dụng đúng cụm từ “miss the boat”.

  1. Tôi đã bỏ lỡ cơ hội học bổng vì nộp đơn quá trễ.
  2. Nếu bạn không đăng ký sớm, bạn sẽ lỡ mất cơ hội.
  3. Họ đã không nhận ra cơ hội đầu tư và để lỡ nó.
  4. Tôi đã chần chừ quá lâu và lỡ mất việc tốt.
  5. Đừng do dự, nếu không bạn sẽ bỏ lỡ cơ hội hiếm có này.
  6. Cô ấy không đến buổi phỏng vấn và đã lỡ mất vị trí đó.
  7. Chúng tôi lỡ mất hợp đồng vì không phản hồi kịp thời.
  8. Anh ta tiếc nuối vì đã để cơ hội trôi qua một cách vô ích.

Đáp án:

  1. I missed the boat on the scholarship because I applied too late.
  2. If you don’t sign up early, you’ll miss the boat.
  3. They didn’t realize the investment opportunity and missed the boat.
  4. I hesitated too long and missed the boat on a great job.
  5. Don’t hesitate, or you’ll miss the boat on this rare opportunity.
  6. She didn’t attend the interview and missed the boat on that position.
  7. We missed the boat on the deal because we didn’t respond in time.
  8. He regretted letting the opportunity slip away and missing the boat.

Miss the boat là một cụm thành ngữ giàu hình ảnh được sử dụng thông dụng trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để giao tiếp tiếng Anh linh hoạt, chính xác và tự nhiên hơn nhé.

Xem thêm: 

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ