Câu bị động không ngôi là kiểu câu thường xuất hiện trong cả giao tiếp hằng ngày lẫn các văn bản học thuật. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu kỹ cách dùng và các cấu trúc của ngữ pháp này nhé!
Câu bị động không ngôi là gì?
Câu bị động không ngôi (Impersonal passive) là dạng câu bị động trong tiếng Anh mà chủ ngữ của câu bị ẩn đi. Thay vào đó, người ta sử dụng đại từ “it” hoặc “they/ people/ someone” để làm chủ ngữ giả, và động từ được chia ở dạng bị động (past participle).
Example:
- The report should be completed by tomorrow. (Báo cáo nên được hoàn thành trước ngày mai.)
- People say that Nick is a genius. (Mọi người nói rằng Nick là một thiên tài.)
- It was said that Amia would be back soon. (Nghe nói Amia sẽ sớm quay lại.)
Người ta thường dùng cấu trúc này trong trường hợp:
- Khi không muốn hoặc không cần thiết đề cập đến chủ ngữ thực hiện hành động.
- Khi muốn tập trung vào hành động hơn là chủ ngữ.
- Khi chủ ngữ là một khái niệm chung hoặc một tập thể người.
- Khi muốn thể hiện sự khách quan.
Xem thêm: Ngữ Pháp Câu Bị Động Đầy Đủ 12 Thì Mới Nhất
Cấu trúc câu bị động không ngôi
Để biết cách cấu trúc bị động không ngôi thì ta cần liên kết nó với câu chủ động tương ứng. Công thức câu chủ động không ngôi là:
S + say (said) that + S + V |
People (They, someone) + say (said) that + S + V |
Từ đó suy ra cấu trúc câu bị động không ngôi là:
It + to be + said that + S + V |
S + to be + said that + to-V/ to have VP2 |
Example:
- Active: Tom said that he bought a new car last week. (Chủ động: Tom nói rằng anh ấy đã mua một chiếc xe mới tuần trước.)
→ Passive: It is said that a new car was bought by Tom last week. (Bị động: Người ta nói rằng một chiếc xe mới đã được mua bởi Tom tuần trước.)
- Active: Susan said that she lost her phone yesterday. (Chủ động: Susan nói rằng cô ấy đã mất điện thoại vào ngày hôm qua.)
→ Passive: It is said that Susan lost her phone yesterday. (Bị động: Người ta nói rằng Susan đã mất điện thoại vào ngày hôm qua.)
- Active: They said that the book became a bestseller overnight. (Chủ động: Họ nói rằng cuốn sách đã trở thành sách bán chạy nhất qua đêm.)
→ Passive: It is said that the book became a bestseller overnight. (Bị động: Người ta nói rằng cuốn sách đã trở thành sách bán chạy nhất qua đêm.)
- Active: They said that the movie received critical acclaim. (Chủ động: Họ nói rằng bộ phim đã nhận được sự hoan nghênh từ giới phê bình)
→ Passive: It is said that the movie received critical acclaim. (Bị động: Người ta nói rằng bộ phim đã nhận được sự hoan nghênh từ giới phê bình.)
- Có thể bạn quan tâm: Cấu Trúc Not Only But Also | Tổng Hợp Lý Thuyết Và Bài Tập
Các lưu ý khi dùng câu bị động không ngôi
Một số điểm cần chú ý khi sử dụng câu bị động không ngôi là:
1. Mệnh đề sau cấu trúc “It is said that” sẽ chia ở bất cứ thì nào theo ngữ cảnh
Example:
- People say that Peter is learning to play the piano.
→ It is said that Peter is learning to play the piano. (Mọi người nói rằng Peter đang học chơi piano.) – Mệnh đề sau ở thì hiện tại đơn.
- They said that the school will organize a field trip next month.
→ It was said that the school will organize a field trip next month. (Họ nói rằng trường sẽ tổ chức một chuyến tham quan ngoại khóa vào tháng sau.) – Mệnh đề sau ở thì tương lai đơn.
2. Khi chuyển từ câu chủ động sang bị động: Từ “say” được chia ở thì nào thì “to be” cũng sẽ là thì đó
Example:
- They said that Mark had won the championship last year.
→ It was said that Mark had won the championship last year. (Họ nói rằng Mark đã giành chiến thắng trong giải vô địch năm ngoái.) – Từ “said” chia ở quá khứ đơn nên động từ to be ở dạng “was”
- People say that the company plans to launch a new product line.
→ It is said that the company plans to launch a new product line. (Mọi người nói rằng công ty đang có kế hoạch ra mắt một dòng sản phẩm mới.) – Từ “said” chia ở hiện tại đơn nên động từ to be ở dạng “is”
Các cấu trúc tương tự
Ngoài cấu trúc cơ bản trên, còn có một số cấu trúc tương tự câu bị động không ngôi mà bạn học có thể tham khảo. Bao gồm:
Cấu trúc | Ví dụ |
Thought: Nghĩ rằng | Example: It is thought that Andrew is a genius. (Người ta nghĩ rằng Andew là một thiên tài.) |
Believed: Tin rằng | Example: It is believed that the Earth is round. (Người ta tin rằng Trái đất có hình cầu.) |
Reported: Được báo cáo/ có tin đồn rằng | Example: It was reported that the missing child was found safe. (Có tin đứa trẻ mất tích đã được tìm thấy an toàn.) |
Expected: Được dự đoán | Example: It is expected that the online shopping market will continue to grow. (Dự kiến thị trường mua sắm trực tuyến sẽ tiếp tục phát triển.) |
Considered: Được coi là | Example: Shakespeare is considered to be one of the greatest writers in the English language. (Shakespeare được coi là một trong những nhà văn vĩ đại nhất của tiếng Anh.) |
Supposed: Được xem là | Example: The treasure is supposed to be hidden somewhere on this island. (Kho báu được cho là được cất giấu ở đâu đó trên hòn đảo này.) |
Estimated: Ước tính là | Example: It is estimated that there are over one million species of insects on Earth. (Ước tính có hơn một triệu loài côn trùng trên Trái đất.) |
Acknowledge: Công nhận là | Example: It is acknowledged that climate change is a serious threat to our planet. (Nguy cơ biến đổi khí hậu được công nhận là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với hành tinh của chúng ta.) |
Bài tập câu bị động không ngôi vận dụng
Cùng làm bài tập sau để kiểm tra kiến thức nhé
Đáp án:
XEM THÊM:
- Bài Tập Câu Bị Động: Đầy Đủ Các Dạng Từ Dễ Đến Khó + Đáp Án
- Bài Tập Câu Bị Động Đặc Biệt: Các Dạng Bài + Đáp Án Chi Tiết
Hy vọng rằng bài viết về câu bị động không ngôi này đã giúp bạn nắm vững cách dùng và công thức này. Đừng quên theo dõi Edmicro IELTS để cập nhật những bài viết hay và hữu ích khác về tiếng Anh.