Cấu Trúc No Longer: Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Cấu trúc No longer là một cấu trúc phổ biến và được xuất hiện nhiều trong giao tiếp cũng như trong các bài tập tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều bạn học vẫn chưa biết cách để sử dụng nó. Vậy trong bài viết này, hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay về ngữ pháp trên:

Cấu trúc No longer là gì?

No longer nghĩa là gì?
No longer nghĩa là gì?

Trước khi tìm hiểu về cách sử dụng của No longer, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về định nghĩa của No longer. No longer (hay not any longer) là cụm trạng từ thông dụng trong tiếng Anh, dùng để diễn tả một hành động từng xảy ra, nhưng đến hiện tại đã kết thúc.

Ví dụ:

  1. I no longer live in that city. I moved to a different country. (Tôi không còn sống ở thành phố đó nữa. Tôi đã chuyển đến một quốc gia khác.)
  2. They no longer work together. They had a falling out. (Họ không còn làm việc cùng nhau nữa. Họ đã có một sự cãi vã.)

Các cấu trúc cần nhớ

Các cấu trúc ngữ pháp với No longer bạn nên nhớ
Các cấu trúc ngữ pháp với No longer bạn nên nhớ

Cấu trúc ngữ pháp của No longer được sử dụng để diễn tả việc ai đó không còn làm gì nữa.

S + no longer + V
S + modal verb/ tobe + no longer

Hoặc: 

S + trợ động từ + not + any longer

Ví dụ:

  • I no longer eat fast food. I’ve adopted a healthier diet. (Tôi không còn ăn đồ ăn nhanh nữa. Tôi đã chuyển sang một chế độ ăn lành mạnh hơn.)
  • They no longer play in the band. They decided to pursue other interests. (Họ không còn chơi trong ban nhạc nữa. Họ quyết định theo đuổi các sở thích khác.)
  • She no longer attends that gym. She found a better fitness center. (Cô ấy không còn tham gia câu lạc bộ thể dục đó nữa. Cô ấy đã tìm thấy một trung tâm thể dục tốt hơn.)

Xem thêm:

Cách dùng

Cách dùng chi tiết
Cách dùng chi tiết

No longer có thể đứng ở vị trí khác nhau trong câu, tương tự như 1 trạng từ:

Vị trí trong câuVí dụ
No longer đứng giữa chủ ngữ và động từI no longer drink beverages. I’ve adopted a healthier diet. (Tôi không còn uống nước đóng chai nữa. Tôi đã chuyển sang một chế độ ăn lành mạnh hơn.)
No longer đứng sau động từ tobeThe weather was no longer sunny. It started raining. (Thời tiết không còn nắng nữa. Trời bắt đầu mưa.)
No longer đứng cuối câuPeace is precious, we must never take it for granted, no longer(Hòa bình là quý giá, chúng ta không bao giờ được coi thường nó, không bao giờ nữa.)
Cấu trúc No longer đảo ngữNo longer does he believe in love after experiencing heartbreak. (Anh ta không còn tin vào tình yêu sau khi trải qua nỗi đau lòng.)

Đọc thêm: Đảo Ngữ Trong Tiếng Anh: Chi Tiết Cấu Trúc Và Bài Tập

Cách phân biệt cấu trúc No longer, Any more và No more

Ngoài cấu trúc No longer, trong tiếng Anh còn hai cấu trúc nữa mang nghĩa “không còn nữa” là “Anymore” và “No more”. Tuy có nghĩa giống nhau nhưng No longer và 2 cấu trúc này lại có sự khác nhau trong cách sử dụng và vị trí đứng trong câu:

Cấu trúcCách dùngVí dụ
No longerNhấn mạnh vào sự thay đổi so với quá khứ.– I no longer smoke. (Trước đây tôi hút thuốc, nhưng bây giờ không còn nữa.)
– She no longer believes in him. (Cô ấy không còn tin tưởng anh ta nữa.)
AnymoreThiếu hụt, không còn nữa.– We don’t see each other anymore. (Chúng ta không còn gặp nhau nữa.)
– I don’t have anymore money. (Tôi không còn tiền nữa.)
No moreMang nghĩa từ chối hoặc kết thúc một hành động, tình trạng đang diễn ra.No more talking! (Ngưng nói chuyện đi!)
– I’ve had no more of your excuses. (Tôi không muốn nghe thêm bất kỳ lý do nào từ bạn nữa.)

Lưu ý:

  • No longeranymore thường được sử dụng với động từ thì hiện tại đơn để diễn tả sự thay đổi so với quá khứ.
  • No more được dùng với thì hiện tại đơn hoặc trong câu mệnh lênh để diễn tả sự từ chối hoặc kết thúc một hành động, tình trạng đang diễn ra.
Tự học PC

Bài tập thực hành

Bài tập thực hành giúp bạn nắm vững kiến thức hơn
Bài tập thực hành giúp bạn nắm vững kiến thức hơn

Hãy điền từ “no longer” hoặc “any more/ no more” thích hợp vào mỗi câu.

  1. She _______ lives in that city.
  2. After failing the exam three times, he decided not to try _______.
  3. They don’t go to that restaurant _______ because the food quality has declined.
  4. We don’t have _______ milk in the refrigerator.
  5. He can’t stay awake _______ during the late-night movies.
  6. I am _______ interested in participating in that event.
  7. The company doesn’t hire interns _______ due to budget constraints.
  8. The train doesn’t stop at this station _______.
  9. They are _______ friends; they had a falling out last year.
  10. She doesn’t wear that dress _______; it’s out of style.

Đáp án:

  1. no longer
  2. any more/ any longer
  3. any more/ any longer
  4. any more/ any longer
  5. any more/ any longer
  6. no longer 
  7. any more/ any longer
  8. any more/ any longer
  9. no longer
  10. any more/ any longer

Bài viết trên đã tổng hợp kiến thức về cấu trúc No longer: Về định nghĩa, cách sử dụng và sự khác biệt giữa No longer, No more và Any more. Edmicro chúc bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ