Put on là một cụm động từ quen thuộc trong tiếng Anh với nhiều ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng Edmicro khám phá những cách sử dụng phổ biến và thú vị của cụm động từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Put on là gì?
Put on là một phrasal verb tiếng Anh rất phổ biến với nhiều nghĩa, nhưng thường gặp nhất là:

Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Mặc vào (quần áo, giày dép, trang sức): Đeo hoặc mặc một thứ gì đó lên người. | – She put on her coat because it was cold. (Cô ấy mặc áo khoác vào vì trời lạnh.) – He put on his glasses to read. (Anh ấy đeo kính vào để đọc.) |
Bật (đèn, TV, radio): Làm cho một thiết bị bắt đầu hoạt động. | – Can you put on the light? It’s getting dark. (Bạn có thể bật đèn lên không? Trời đang tối dần.) – They put on some music. (Họ bật một chút nhạc.) |
Tăng (cân nặng): Trở nên nặng hơn. | – He was worried that he might put on too much weight after the vacation. (Anh ấy lo lắng rằng mình có thể tăng quá nhiều cân sau kỳ nghỉ.) – If you eat too much junk food, you may put on extra weight. (Nếu bạn ăn quá nhiều đồ ăn vặt, bạn có thể tăng thêm cân.) |
Giả vờ, đóng kịch: Tạo ra một vẻ ngoài hoặc hành động không thật. | – I could tell he was just putting on an act to avoid the truth. (Tôi có thể nhận ra rằng anh ấy chỉ đang giả vờ để tránh sự thật.) – She put on a cheerful demeanor, even though she was feeling sad inside. (Cô ấy đã giả vờ vui vẻ, mặc dù bên trong cảm thấy buồn bã.) |
Xem thêm: Turn Up Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chính Xác Nhất
Put on trong hội thoại hàng ngày
Hãy tham khảo 4 đoạn hội thoại dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng cụm từ trên trong cuộc sống hàng ngày nhé!
- Hội thoại 1: “Put on” – Mặc vào
Mom: It’s cold outside. (Ngoài trời lạnh đấy.)
Ella: Should I wear a jacket? (Con có nên mặc áo khoác không?)
Mom: Yes, put on your coat before you go. (Có chứ, mặc áo khoác vào trước khi ra ngoài.)
Ella: Alright, thanks! (Vâng, cảm ơn mẹ!)
- Hội thoại 2: “Put on” – Bật (đèn, TV, radio, nhạc…)
Jake: It’s so quiet in here. (Ở đây yên tĩnh quá.)
Mia: Want me to put on some music? (Cậu có muốn tớ bật chút nhạc không?)
Jake: Yeah, that’d be great. (Có chứ, hay đấy.)
Mia: Alright, I’ll play something relaxing. (Được rồi, tớ sẽ bật gì đó nhẹ nhàng.)
- Hội thoại 3: “Put on” – Tăng cân
David: I think I’ve put on some weight lately. (Tớ nghĩ dạo này tớ tăng cân rồi.)
Chris: Really? I didn’t notice. (Thật sao? Tớ không để ý.)
David: My clothes feel tighter than before. (Quần áo thấy chật hơn trước.)
Chris: Maybe it’s just the winter snacks catching up with you. (Có lẽ do ăn vặt mùa đông nhiều quá đấy.)
- Hội thoại 4: “Put on” – Giả vờ, đóng kịch
Lily: Was she really upset? (Cô ấy thật sự buồn à?)
Tom: I’m not sure, I think she was just putting on an act. (Tớ không chắc, tớ nghĩ cô ấy chỉ đang giả vờ thôi.)
Lily: You mean she wasn’t being honest? (Ý cậu là cô ấy không thật lòng?)
Tom: Yeah, it felt a bit fake to me. (Ừ, tớ thấy hơi giả tạo.)
Put on đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Put on:

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Wear | Đang mặc (trạng thái) | She wears a red dress. (Cô ấy đang mặc một chiếc váy đỏ.) |
Don | Mặc (trang trọng, ít dùng trong văn nói) | He donned his uniform proudly. (Anh ấy mặc bộ đồng phục một cách đầy tự hào.) |
Dress in | Mặc (nhấn mạnh trang phục) | She dressed in black for the event. (Cô ấy mặc đồ đen để đi dự sự kiện.) |
Slip on | Mặc nhanh (quần áo, giày dép) | He slipped on his shoes and ran out. (Anh ấy xỏ vội giày và chạy ra ngoài.) |
Throw on | Mặc vội | She threw on a jacket before leaving. (Cô ấy khoác vội chiếc áo khoác trước khi rời đi.) |
Cover with | Phủ lên, đắp lên | She covered herself with a blanket. (Cô ấy đắp chăn lên người.) |
Apply | Bôi, thoa (mỹ phẩm, kem) | He applied sunscreen before going out. (Anh ấy thoa kem chống nắng trước khi ra ngoài.) |
Adorn (with) | Trang điểm, trang trí | She adorned herself with jewelry. (Cô ấy trang điểm bằng trang sức.) |
Sport | Mặc (phong cách, tự tin) | He sported a new suit at the party. (Anh ấy diện một bộ vest mới tại bữa tiệc.) |
Xem thêm: Run On | Khái Niệm, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Những phrasal verb đi với Put
Dưới đây là những phrasal verb đi với Put trong tiếng Anh:
Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Put off | Hoãn lại | We decided to put off the meeting. (Chúng tôi quyết định hoãn cuộc họp.) |
Put up | Treo lên, dựng lên | They put up a new sign outside the store. (Họ đã treo một biển hiệu mới bên ngoài cửa hàng.) |
Put out | Dập tắt, đưa ra | Please put out the fire quickly! (Làm ơn dập tắt ngọn lửa nhanh lên!) |
Put aside | Để sang một bên | He put aside his work to help her. (Anh ấy để sang một bên công việc để giúp cô ấy.) |
Put together | Lắp ghép, kết hợp | She put together a great presentation. (Cô ấy đã lắp ghép một bài thuyết trình tuyệt vời.) |
Put down | Đặt xuống, hạ xuống | He put down the book on the table. (Anh ấy đã đặt cuốn sách xuống bàn.) |
Put in | Đưa vào, cài đặt | They put in a new system at work. (Họ đã cài đặt một hệ thống mới tại nơi làm việc.) |
Put across | Truyền đạt, diễn đạt | She managed to put across her ideas clearly. (Cô ấy đã truyền đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng.) |
Put through | Kết nối (điện thoại), thực hiện | Can you put me through to Mr. Smith? (Bạn có thể kết nối tôi với ông Smith không?) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập ứng dụng: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh với cụm từ Put on:
- Tôi sẽ mặc áo khoác khi ra ngoài.
- Cô ấy đã mặc một chiếc váy đẹp cho bữa tiệc.
- Hãy mặc giày trước khi ra khỏi nhà.
- Anh ấy thường mặc đồ thể thao khi tập luyện.
- Chúng ta nên mặc áo mưa vì trời có thể mưa.
- Tôi đã mặc một chiếc mũ để bảo vệ khỏi nắng.
- Cô ấy đã mặc một lớp trang điểm nhẹ.
- Hãy mặc áo phông thoải mái cho chuyến đi.
- Anh ấy đã mặc một chiếc đồng hồ mới.
- Cô ấy đã mặc một chiếc khăn choàng vào mùa đông.
Đáp án:

Tóm lại, “put on” là một phrasal verb hữu ích với nhiều nghĩa, bao gồm mặc, bật, tăng cân và giả vờ. Việc nắm vững những cách sử dụng khác nhau này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và chính xác hơn trong tiếng Anh.
Xem thêm: