Make A Habit Of Là Gì? Những Từ Đồng Nghĩa Với Thành Ngữ

Make a habit of là gì? Bài viết này sẽ đi sâu vào giải thích ý nghĩa và những từ đồng nghĩa của cụm động từ “make a habit of”

Make a habit of là gì?

Make a habit of là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là tạo thành thói quen, tập thành thói quen, hoặc làm việc gì đó một cách thường xuyên và tự động. Nó chỉ hành động chủ động xây dựng một thói quen mới.

Make a habit of nghĩa là gì?
Make a habit of nghĩa là gì?

Ví dụ:

  • You should make a habit of exercising regularly. (Bạn nên tập thành thói quen tập thể dục thường xuyên.)
  • I’m trying to make a habit of reading before bed. (Tôi đang cố gắng tạo thành thói quen đọc sách trước khi đi ngủ.)
  • She made a habit of checking her emails first thing in the morning. (Cô ấy đã tạo thành thói quen kiểm tra email vào việc đầu tiên mỗi buổi sáng.)

Xem thêm: Over The Top | Giải Thích Chi Tiết Ý Nghĩa Và Cách Dùng

Make a habit of trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này:

  • Đoạn hội thoại 1 – Thói quen học tập

Anna: You always seem to be prepared for class. (Cậu lúc nào cũng có vẻ chuẩn bị kỹ cho buổi học nhỉ.)
Ben: Thanks! I make a habit of reviewing my notes every evening. (Cảm ơn! Tớ tạo thói quen ôn lại bài mỗi tối mà.)
Anna: That’s smart. I should start doing that too. (Thông minh thật. Tớ cũng nên bắt đầu làm vậy.)
Ben: It really helps me remember things better. (Nó giúp tớ nhớ bài tốt hơn nhiều.)
Anna: I guess it’s time I built better study habits. (Có lẽ đã đến lúc tớ rèn thói quen học tập tốt hơn.)

  • Đoạn hội thoại 2 – Sức khỏe và thể thao

Tom: You go jogging every morning? (Cậu chạy bộ mỗi sáng à?)
Linda: Yeah, I’ve made a habit of it over the past year. (Ừ, tớ đã tạo thói quen đó trong năm vừa rồi.)
Tom: That’s impressive. I can barely get out of bed! (Giỏi thật. Tớ còn khó ra khỏi giường nữa là!)
Linda: It was hard at first, but now I actually enjoy it. (Lúc đầu cũng khó, nhưng giờ tớ lại thích nó thật đấy.)
Tom: Maybe I’ll give it a try next week. (Có khi tuần sau tớ cũng thử xem sao.)

  • Đoạn hội thoại 3 – Thói quen tiêu cực

Karen: Did you forget your wallet again? (Cậu lại quên ví nữa à?)
James: Yeah… I seem to be making a habit of it. (Ừ… Hình như tớ đang biến nó thành thói quen luôn rồi.)
Karen: You really need to double-check before leaving. (Cậu thật sự nên kiểm tra kỹ trước khi ra ngoài.)
James: I know. It’s getting embarrassing. (Tớ biết. Mất mặt quá rồi.)
Karen: Next time, I’m not buying your coffee! (Lần sau tớ không mua cà phê cho cậu nữa đâu đấy!)

Những từ đồng nghĩa của Make a habit of

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Make a habit of:

Những từ đồng nghĩa của Make a habit of
Những từ đồng nghĩa của Make a habit of
Từ/Cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Develop a habit ofPhát triển thói quenYou should develop a habit of saving money. (Bạn nên phát triển thói quen tiết kiệm tiền.)
Form a habit ofHình thành thói quenHe wants to form a habit of waking up early. (Anh ấy muốn hình thành thói quen thức dậy sớm.)
Get into the habit ofBắt đầu có thói quenI’m trying to get into the habit of drinking more water. (Tôi đang cố gắng bắt đầu có thói quen uống nhiều nước hơn.)
Cultivate a habit ofTrau dồi thói quenShe cultivated a habit of expressing gratitude. (Cô ấy đã trau dồi thói quen bày tỏ lòng biết ơn.)

Xem thêm: Start From Scratch | Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Từ trái nghĩa

Bảng dưới đây là các từ trái nghĩa với make a habbit of giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:

Từ/cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Break a habitBỏ một thói quenI’m trying to break the habit of checking my phone every five minutes. (Tôi đang cố bỏ thói quen kiểm tra điện thoại cứ mỗi năm phút một lần.)
Do something occasionallyLàm điều gì đó thỉnh thoảngI only exercise occasionally, usually on weekends. (Tôi chỉ tập thể dục thỉnh thoảng, thường là vào cuối tuần.)
Act on impulseHành động theo cảm tính, không có thói quenShe bought the dress on impulse, not because she planned to. (Cô ấy mua chiếc váy theo cảm hứng, chứ không phải vì đã có kế hoạch.)
Be inconsistentThiếu nhất quán, không đều đặnHe’s too inconsistent with his study schedule to see progress. (Cậu ấy quá thiếu nhất quán trong lịch học nên không thấy tiến bộ.)
Neglect Bỏ bê, không quan tâm duy trìHe tends to neglect his diet whenever he’s stressed. 9Anh ấy có xu hướng bỏ bê chế độ ăn mỗi khi căng thẳng.)
Avoid doing something regularlyTránh làm điều gì đó thường xuyênI avoid checking the news regularly because it stresses me out. (Tôi tránh xem tin tức thường xuyên vì nó làm tôi căng thẳng.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cụm từ “make a habit of”

  1. Tôi cố gắng thực hiện việc đọc sách theo thói quen mỗi tối.
  2. Cô ấy đã thành lập thói quen tập thể dục vào buổi sáng.
  3. Chúng ta nên hình thành thói quen tiết kiệm tiền hàng tháng.
  4. Anh ấy muốn hình thành thói quen dậy sớm hơn.
  5. Việc hình thành thói quen ăn uống lành mạnh rất quan trọng cho sức khỏe.
  6. Họ đã hình thành thói quen viết nhật ký mỗi ngày.
  7. Tôi đang cố gắng hình thành thói quen học một từ mới mỗi ngày.
  8. Cô ấy đã hình thành thói quen uống đủ nước mỗi ngày.
  9. Chúng ta cần phải hình thành thói quen giữ môi trường xung quanh.
  10. Anh ấy đã lập thói quen kiểm tra email vào buổi sáng.

Đáp án:

  1. I try to make a habit of reading books every evening.
  2. She has made a habit of exercising in the morning.
  3. We should make a habit of saving money each month.
  4. He wants to make a habit of waking up earlier.
  5. Making a habit of healthy eating is very important for health.
  6. They have made a habit of writing in a journal every day.
  7. I am trying to make a habit of learning a new word each day.
  8. She has made a habit of drinking enough water every day.
  9. We need to make a habit of taking care of our environment.
  10. He has made a habit of checking emails in the morning.

Bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn make a habbit of là gì cũng như cách dùng của cụm từ này. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh tại nhà. Edmicro chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ