Take Up The Baton | Ý Nghĩa Và Cách Dùng

Take up the baton là một thành ngữ tiếng Anh, mang ý nghĩa đảm nhận trách nhiệm hoặc vai trò mà người khác đã để lại. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của cụm thành ngữ này trong các ngữ cảnh khác nhau.

Take up the baton là gì?

Take up the baton là một thành ngữ tiếng Anh mang nghĩa ẩn dụ, xuất phát từ các cuộc chạy tiếp sức (trong đó vận động viên phải nhận gậy từ đồng đội). Cụm từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh sau:

Khái niệm
Khái niệm

Nhận gậy tiếp sức (trong thể thao)

Ví dụ:

  • The runner took up the baton smoothly and sprinted forward. (Vận động viên nhận gậy mượt mà và lao về phía trước.)
  • Vận động viên cuối cùng đã take up the baton và tăng tốc về đích, mang về chiến thắng cho đội nhà. (The final runner took up the baton and sprinted to the finish line, securing victory for their team.)

Tiếp quản công việc/trách nhiệm từ người khác

Ví dụ:

  • After the previous CEO retired, she took up the baton and led the company to new heights. (Sau khi giám đốc điều hành trước nghỉ hưu, cô ấy đã tiếp nhận trách nhiệm và dẫn dắt công ty đến những đỉnh cao mới.)
  • He took up the baton of his father’s legacy and continued the family business. (Anh ấy đã tiếp nhận di sản của cha mình và tiếp tục công việc kinh doanh của gia đình.)
  • As the old traditions fade, it’s important to take up the baton and preserve our cultural heritage.” (Khi những truyền thống cũ phai nhạt, điều quan trọng là tiếp nhận trách nhiệm và bảo tồn di sản văn hóa của chúng ta.)

Xem thêm: Strike A Chord Là Gì? Nguồn Gốc Của Thành Ngữ

Take up the baton trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại chứa cụm từ “Take up the baton” giúp bạn nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này:

  • Đoạn hội thoại 1:

Sophie: Did you hear Mr. Allen is retiring next month? (Cậu có nghe thầy Allen sẽ nghỉ hưu vào tháng sau không?)
Jake: Yeah, I did. He’s been here for over 30 years. (Có, mình nghe rồi. Thầy ấy đã làm ở đây hơn 30 năm rồi.)
Sophie: Do you know who’s taking over his role? (Cậu biết ai sẽ thay thầy ấy chưa?)
Jake: I heard Clara will take up the baton and lead the department. (Nghe nói Clara sẽ tiếp quản và lãnh đạo bộ phận đó.)
Sophie: She’s got big shoes to fill. (Cô ấy phải gánh trách nhiệm lớn đấy.)
Jake: She’ll do great—she’s been preparing for this for a while. (Cô ấy sẽ làm tốt – cô ấy đã chuẩn bị cho việc này khá lâu rồi.)

  • Đoạn hội thoại 2:

Liam: Our team leader just resigned. What now? (Trưởng nhóm của chúng ta vừa nghỉ việc. Giờ sao đây?)
Tina: Management said someone will take up the baton next week. (Ban quản lý nói tuần sau sẽ có người tiếp quản công việc.)
Liam: I hope it’s someone who understands our workflow. (Mình mong đó là người hiểu quy trình làm việc của chúng ta.)
Tina: Same here. We can’t afford delays with this project. (Mình cũng vậy. Dự án này không thể bị trì hoãn được.)
Liam: Do you think Marcus might step in? (Cậu nghĩ Marcus sẽ đảm nhận không?)
Tina: Maybe. He’s the most experienced after Laura. (Có thể. Anh ấy là người có kinh nghiệm nhất sau Laura.)

  • Đoạn hội thoại 3:

Emma: I’ve finally finished training the new volunteers. (Mình đã huấn luyện xong các tình nguyện viên mới rồi.)
Daniel: That’s great! So they’re ready to take over? (Tuyệt vời! Vậy họ đã sẵn sàng tiếp nhận công việc à?)
Emma: Yes, especially Rachel. She’s ready to take up the baton. (Ừ, đặc biệt là Rachel. Cô ấy sẵn sàng tiếp nối vai trò rồi.)
Daniel: She did seem really engaged during the sessions. (Mình thấy cô ấy rất tích cực trong các buổi học.)
Emma: Absolutely. She asked all the right questions. (Đúng vậy. Cô ấy hỏi toàn những câu rất đúng trọng tâm.)
Daniel: Sounds like the program is in good hands. (Vậy là chương trình đã được giao đúng người rồi.)

Từ đồng nghĩa với Take up the baton

Dưới đây là những cụm từ đồng nghĩa với take up the baton:

"Take up the baton" synonym
“Take up the baton” synonym
Từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
Assume responsibilityĐảm nhận trách nhiệmShe assumed responsibility for the department. (Cô ấy đã đảm nhận trách nhiệm cho bộ phận.)
Carry the torchTiếp tục sứ mệnhWe must carry the torch of progress. (Chúng ta phải tiếp tục sứ mệnh phát triển.)
Step into someone’s shoesThay thế vị trí ai đóHe stepped into the manager’s shoes seamlessly. (Anh ấy đã thay thế vị trí quản lý một cách suôn sẻ.)
Pick up where someone left offTiếp tục từ chỗ dừngThe new team picked up where we left off. (Nhóm mới tiếp tục từ chỗ chúng tôi dừng lại.)
Take overTiếp quảnShe took over as CEO last month. (Cô ấy tiếp quản vị trí CEO tháng trước.)
Inherit the mantleKế thừa vai tròThe son inherited the mantle of leadership. (Người con trai kế thừa vai trò lãnh đạo.)
Assume the reinsNắm quyền điều hànhHe assumed the reins of government. (Ông ấy nắm quyền điều hành chính phủ.)
Continue the legacyTiếp nối di sảnThey continue the founder’s legacy. (Họ tiếp nối di sản của người sáng lập.)

Xem thêm: Take A Risk Là Gì? Những Phrasal Verb Đi Với Take

Từ trái nghĩa

Bảng dưới đây bao gồm các từ trái nghĩa với Take up the baton mà Edmicro đã tổng hợp được:

Từ trái nghĩaNghĩaVí dụ
Step downTừ chức, rút lui khỏi vị tríShe decided to step down as team leader after five years. (Cô ấy quyết định từ chức trưởng nhóm sau năm năm làm việc.)
Give up responsibilityTừ bỏ trách nhiệmHe gave up responsibility for the project due to personal reasons. (Anh ấy từ bỏ trách nhiệm với dự án vì lý do cá nhân.)
Pass the batonChuyển giao nhiệm vụAfter leading for a decade, he passed the baton to his successor. (Sau một thập kỷ lãnh đạo, ông ấy đã chuyển giao vai trò cho người kế nhiệm.)
ResignTừ chức, nghỉ việcShe resigned from her position to pursue a new opportunity. (Cô ấy đã từ chức để theo đuổi một cơ hội mới.)
Walk away fromRút lui khỏi, rời bỏHe walked away from the deal when it got too complicated. (Anh ấy đã rút khỏi thỏa thuận khi nó trở nên quá phức tạp.)
AbdicateTừ bỏThe CEO abdicated his role in the company after the scandal. (CEO đã từ bỏ vị trí lãnh đạo sau vụ bê bối.)
    Tự học PC

    Bài tập ứng dụng

    Bài tập ứng dụng: Điền những phrasal verb với take phù hợp:

    1. She __________ her grandfather – they both love astronomy.
    2. The engineer __________ the machine to repair it.
    3. A new CEO will __________ the company next month.
    4. The teacher __________ my phone because I was using it in class.
    5. The secretary __________ the meeting minutes carefully.
    6. He __________ guitar lessons last summer.
    7. After the coach resigned, the assistant __________ and trained the team.
    8. Our flight __________ an hour late due to fog.
    9. Can you __________ the trash on your way out?
    10. She __________ three new clients this week.

    Đáp án:

    1. takes after2. took apart3. take over4. took away5. took down
    6. took up7. took up the baton8. took off9. take away10. took on

      Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ take up the baton, và có thể tự tin áp dụng nó vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

      Xem thêm:

      Bài liên quan

      Tặng khóa
      Phát âm 499.000đ