Give the game away là một thành ngữ quen thuộc trong tiếng Anh, mang ý nghĩa vô tình hoặc cố ý tiết lộ một bí mật hoặc kế hoạch nào đó. Hãy cùng khám phá về ý nghĩa và cách sử dụng thành ngữ này trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Give the game away là gì?
Trong tiếng Anh, “give the game away” có nghĩa là vô tình hoặc cố ý tiết lộ một bí mật hoặc một kế hoạch nào đó.

Ví dụ:
- “Don’t mention the surprise party, you’ll give the game away!” (Đừng nhắc đến bữa tiệc bất ngờ, cậu sẽ làm lộ tẩy đấy!)
- His nervous expression gave the game away. (Vẻ mặt lo lắng của anh ta đã làm lộ mọi chuyện.)
Xem thêm: Just In Case Là Gì? Giải Thích Ý Nghĩa Và Cách Dùng
Give the game away trong hội thoại hàng ngày
Cùng Edmicro đọc kỹ 3 đoạn hội thoại dưới đây để nắm vững ý nghĩa cũng như cách sử dụng của cụm từ trên nhé!
- Đoạn hội thoại 1 – Chuẩn bị tiệc sinh nhật bất ngờ
Anna: Shh! Don’t say anything about the party. (Suỵt! Đừng nói gì về bữa tiệc nhé.)
Ben: I know, I almost gave the game away earlier! (Biết rồi, suýt nữa là tôi làm lộ bí mật đấy!)
Anna: Really? What happened? (Thật sao? Chuyện gì xảy ra vậy?)
Ben: I asked her if she liked chocolate cake… in front of everyone! (Tôi hỏi cô ấy có thích bánh sô-cô-la không… trước mặt mọi người luôn!)
Anna: Oh no! Hopefully she didn’t catch on. (Trời ơi! Mong là cô ấy không nhận ra.)
- Đoạn hội thoại 2 – Trò chơi đoán đồ vật
Tom: I know what it is! It’s a blender, right? (Tôi biết rồi! Là cái máy xay sinh tố, đúng không?)
Lisa: Tom! Don’t give the game away, we’re still guessing. (Tom! Đừng làm lộ đáp án chứ, chúng ta vẫn đang đoán mà.)
Tom: Oops, sorry. I got too excited. (Ối, xin lỗi. Tôi phấn khích quá.)
Jake: Now it’s not fun anymore! (Giờ thì chẳng còn vui nữa rồi!)
Lisa: Next time, wait till we all guess. (Lần sau chờ mọi người đoán hết đã nha.)
- Đoạn hội thoại 3 – Trước buổi họp nhóm
Nina: Don’t mention the new design yet. (Đừng nhắc đến thiết kế mới vội.)
Mark: Why not? (Tại sao vậy?)
Nina: Because if you do, you’ll give the game away before the big reveal. (Vì nếu anh nói ra, anh sẽ làm lộ bí mật trước màn công bố chính thức.)
Mark: Got it. I’ll keep quiet. (Hiểu rồi. Tôi sẽ im lặng.)
Nina: Thanks! Let’s keep it a surprise for now. (Cảm ơn nhé! Cứ giữ bí mật lúc này đã.)
Give the game away đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Give the game away:

| Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Spill the beans | Tiết lộ thông tin bí mật (thường vô tình) | He spilled the beans about the surprise party. (Anh ấy vô tình tiết lộ về bữa tiệc bất ngờ.) |
| Let the cat out of the bag | Làm lộ bí mật (thường do sơ ý) | She let the cat out of the bag by mentioning the merger. (Cô ấy sơ ý làm lộ thông tin về vụ sáp nhập.) |
| Blow the whistle | Tố giác, tiết lộ thông tin sai trái (cố ý) | An employee blew the whistle on the company’s fraud. (Một nhân viên tố giác vụ gian lận của công ty.) |
| Reveal the secret | Tiết lộ bí mật (trung tính) | Don’t reveal the secret before the launch. (Đừng tiết lộ bí mật trước ngày ra mắt.) |
| Expose the truth | Phơi bày sự thật (cố ý, thường gây shock) | The documentary exposed the truth about the scandal. (Bộ phim tài liệu phơi bày sự thật về vụ bê bối.) |
Xem thêm: Knock Off Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa với give the game away là gì? Cùng Edmicro tìm hiểu nhé!
| Cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Keep a secret | Giữ bí mật | She promised to keep a secret and never told anyone. (Cô ấy hứa sẽ giữ bí mật và không nói với ai cả.) |
| Conceal the truth | Che giấu sự thật | He managed to conceal the truth until the investigation was over. (Anh ta đã che giấu sự thật cho đến khi cuộc điều tra kết thúc.) |
| Hide information | Giấu thông tin | The manager decided to hide the information until the deal was confirmed. (Quản lý quyết định giấu thông tin cho đến khi thỏa thuận được xác nhận.) |
| Keep under wraps | Giữ kín (không tiết lộ ra ngoài) | The company kept the new product under wraps until the launch. (Công ty đã giữ kín sản phẩm mới cho đến buổi ra mắt.) |
| Stay silent | Giữ im lặng | He stayed silent even though he knew what really happened. (Anh ấy giữ im lặng mặc dù biết chuyện gì thực sự đã xảy ra.) |
| Play it close to the chest | Giữ kín thông tin, không để lộ cảm xúc hay kế hoạch | She played it close to the chest and didn’t reveal her intentions. (Cô ấy giữ kín và không tiết lộ ý định của mình.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Dịch lại những câu sau đây sang tiếng Anh sử dụng cụm từ Give the game away:
- Đừng tiết lộ bí mật của chúng ta cho ai cả.
- Cô ấy đã để lộ kế hoạch bất ngờ trong bữa tiệc.
- Nếu bạn không cẩn thận, bạn sẽ bị phát hiện.
- Anh ấy đã làm lộ điều bất ngờ cho sinh nhật của tôi.
- Chúng ta cần giữ bí mật để không bị phát hiện.
- Cô ấy đã tiết lộ thông tin quan trọng trong cuộc họp.
- Họ đã để lộ sự thật về dự án trước khi công bố.
- Nếu bạn phản ứng quá mạnh, bạn sẽ làm lộ kế hoạch.
- Đừng nói gì về điều đó, kẻo mọi người phát hiện.
- Anh ta đã điều chỉnh giọng điệu của mình và làm lộ bí mật.
Đáp án:

Tóm lại, “give the game away” là một cách diễn đạt sinh động để chỉ hành động làm lộ bí mật hoặc kế hoạch. Việc nắm vững ý nghĩa và các từ đồng nghĩa của thành ngữ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và hiệu quả hơn trong tiếng Anh. Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ thú vị này.
Xem thêm:

