Just In Case Là Gì? Giải Thích Ý Nghĩa Và Cách Dùng

Just in case là gì? Đây là một cụm từ quen thuộc, thể hiện sự cẩn trọng và tinh thần chuẩn bị cho những điều bất ngờ có thể xảy ra. Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa sâu sắc của “just in case”, làm rõ cách nó được sử dụng để diễn tả sự phòng ngừa trong nhiều tình huống khác nhau của cuộc sống.

Just in case là gì?

Just in case có nghĩa là đề phòng, phòng khi, trong trường hợp, hoặc chỉ để chắc chắn. Nó được dùng để chỉ hành động chuẩn bị hoặc làm điều gì đó để sẵn sàng cho một tình huống có thể xảy ra trong tương lai, dù không chắc chắn.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • Take an umbrella just in case it rains. (Mang theo ô đề phòng trời mưa.)
  • I’ll bring some extra food just in case someone is still hungry. (Tôi sẽ mang thêm một ít đồ ăn phòng khi ai đó vẫn còn đói.)
  • Keep this number just in case you need to contact me. (Giữ số này trong trường hợp bạn cần liên lạc với tôi.)
  • I double-checked the door lock just in case. (Tôi đã kiểm tra lại khóa cửa chỉ để chắc chắn.)

Xem thêm: On Air Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

Phân biệt Just in case và Just in time

Dưới đây là bảng phân biệt Just in case và Just in time:

Phân biệt
Phân biệt
Just in caseJust in time
Ý nghĩaĐề phòng, phòng khi, trong trường hợp, chỉ để chắc chắn.Vừa kịp lúc, ngay khi cần, sát giờ.
Mục đíchChuẩn bị cho một tình huống có thể xảy ra trong tương lai, dù không chắc chắn. Hành động này mang tính dự phòng.Làm hoặc nhận một cái gì đó ngay tại thời điểm nó cần thiết, không sớm hơn và không muộn hơn. Thường liên quan đến việc tối ưu hóa thời gian và nguồn lực.
Ví dụ– I’ll take my umbrella, just in case it rains. (Tôi sẽ mang theo ô, phòng khi trời mưa.) 
– Keep this extra key just in case you lose yours. (Giữ chiếc chìa khóa dự phòng này trong trường hợp bạn làm mất chìa khóa của mình.)
– The train arrived just in time for us to catch it. (Tàu đến vừa kịp lúc để chúng tôi bắt.) 
– She submitted her assignment just in time to avoid a late penalty. (Cô ấy nộp bài tập vừa kịp lúc để tránh bị phạt trễ.)

Xem thêm: Clamp Down | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Từ Đồng Nghĩa

Just in case trong hội thoại hàng ngày

Cùng Edmicro khám phá 3 đoạn hội thoại dưới đây để hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ Just in case nhé!

  • Đoạn hội thoại 1: (Chuẩn bị đi dã ngoại)

Emma: Are you bringing a jacket? (Cậu có mang theo áo khoác không?)
Liam: It’s sunny now, why would I need one? (Trời đang nắng mà, sao phải mang?)
Emma: I’m bringing mine just in case it gets cold later. (Tớ mang theo, phòng khi trời lạnh về sau.)
Liam: Hmm, good idea. I’ll grab mine too. (Ừm, ý hay đó. Tớ sẽ lấy áo của mình luôn.)
Emma: Better to be safe than sorry! (Cẩn thận vẫn hơn là hối hận!)

  • Đoạn hội thoại 2: (Về việc gửi file)

David: Did you send the report to Sarah? (Cậu đã gửi báo cáo cho Sarah chưa?)
Nina: Yes, and I also CC’d the manager just in case he needs it. (Rồi, và tớ cũng gửi kèm cho quản lý, phòng khi anh ấy cần.)
David: Smart move. He usually wants to be updated. (Khôn ngoan đấy. Ảnh thường muốn được cập nhật mà.)
Nina: Exactly. I didn’t want to take any chances. (Chính xác. Tớ không muốn mạo hiểm.)
David: Good thinking! (Suy nghĩ hợp lý đấy!)

  • Đoạn hội thoại 3: (Trước khi đi du lịch)

Sophia: I packed some extra snacks. (Tớ đã gói thêm ít đồ ăn vặt.)
Jake: Don’t we already have enough? (Mình không mang đủ rồi sao?)
Sophia: Yes, but I added a few more just in case we get stuck in traffic. (Có, nhưng tớ mang thêm chút nữa phòng khi mình bị kẹt xe.)
Jake: Oh right, that could totally happen. (À đúng, chuyện đó hoàn toàn có thể xảy ra.)
Sophia: Better to have more than go hungry. (Thà có dư còn hơn là đói.)

Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Viết lại những câu dưới bằng tiếng Anh sử dụng cụm từ Just in case:

  1. Tôi đã sao lưu tất cả dữ liệu quan trọng vào ổ cứng ngoài và cả đám mây, phòng khi máy tính bị hỏng hoặc bị mất.
  2. Cô ấy luôn mang theo một bộ sơ cứu khi đi du lịch, phòng khi ai đó trong đoàn bị thương hoặc ốm đột xuất.
  3. Anh ấy ghi chú lại tất cả các ý tưởng trong cuốn sổ tay, phòng khi anh ấy quên mất chúng sau này hoặc cần tham khảo lại.
  4. Chúng tôi quyết định đặt phòng khách sạn trước hai tháng, phòng khi giá tăng cao vào mùa cao điểm hoặc hết phòng.
  5. Tôi đã chuẩn bị thêm pin dự phòng cho điện thoại, phòng khi chuyến đi kéo dài hơn dự kiến hoặc không có ổ cắm sạc.
  6. Công ty đã lập một kế hoạch dự phòng chi tiết, phòng khi dự án chính gặp trục trặc hoặc bị đình trệ vì lý do bất khả kháng.
  7. Bố mẹ tôi để lại một khoản tiền tiết kiệm riêng, phòng khi tôi cần chi tiêu gấp cho việc học hoặc khám chữa bệnh.

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Hy vọng bài viết này của Edmicro sẽ giúp bạn hiểu hơn về ý nghĩa cũng như cách sử dụng của cụm từ Just in case là gì trong tiếng Anh.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ