Every Cloud Has A Silver Lining Là Gì? Cách Dùng Cụ Thế Nhất

Every cloud has a silver lining là gì? Cụm thành ngữ này được ứng dụng như thế nào trong thực tế? Hãy cùng Edmicro tìm lời giải cho những câu hỏi trên trong bài viết dưới đây.

Every cloud has a silver lining nghĩa là gì?

Câu thành ngữ “Every cloud has a silver lining” có nghĩa là trong bất kỳ tình huống khó khăn hoặc tiêu cực nào, luôn có một điều tích cực hoặc hy vọng nào đó. Nó nhấn mạnh rằng ngay cả trong những lúc tồi tệ nhất, vẫn có một khía cạnh tốt đẹp hoặc một bài học để rút ra.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • After losing his job, he felt devastated, but he realized that every cloud has a silver lining – he now has the chance to pursue his passion for photography. (Sau khi mất việc, anh ấy cảm thấy tuyệt vọng, nhưng anh nhận ra rằng trong mọi khó khăn đều có điều tốt – anh giờ có cơ hội theo đuổi niềm đam mê với nhiếp ảnh.)
  • The pandemic caused many businesses to close, but every cloud has a silver lining; it also accelerated the growth of online shopping. (Đại dịch đã khiến nhiều doanh nghiệp phải đóng cửa, nhưng trong mọi khó khăn đều có điều tốt; nó cũng thúc đẩy sự phát triển của mua sắm trực tuyến.)

Xem thêm: Blood Is Thicker Than Water | Ý Nghĩa Và Nguồn Gốc Của Thành Ngữ

Nguồn gốc

Câu thành ngữ này bắt đầu từ hình ảnh của những đám mây trong bầu trời. Khi trời có mây, ánh sáng mặt trời có thể bị che khuất, nhưng ở rìa của những đám mây, ánh sáng mặt trời vẫn có thể tạo ra một viền sáng, giống như một lớp bạc. Điều này tượng trưng cho việc trong những tình huống khó khăn (những đám mây), vẫn có điều tốt đẹp (viền sáng) đang chờ đợi.

Câu nói này được ghi nhận lần đầu tiên trong văn học vào thế kỷ 17. Một trong những tài liệu sớm nhất có chứa hình ảnh tương tự là trong bài thơ “The Lady’s Entertainment” của John Milton, nơi ông nói rằng “the silver lining” có thể tìm thấy trong những tình huống xấu. Tuy nhiên, phiên bản hiện tại của câu thành ngữ này đã trở nên phổ biến hơn vào thế kỷ 19.

Câu thành ngữ đã trở thành một phần của ngôn ngữ tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi để khuyến khích mọi người tìm kiếm những điều tích cực trong những lúc khó khăn. Nó không chỉ xuất hiện trong văn học mà còn được sử dụng trong các bài phát biểu, bài viết và trong đời sống hàng ngày. Sự phổ biến của nó cho thấy một tâm lý lạc quan mà nhiều người cố gắng duy trì trong cuộc sống.

Every cloud has a silver lining trong hội thoại hàng ngày

Cùng Edmicro tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ này thông qua 3 đoạn hội thoại dưới đây nhé!

  • Hội thoại 1 – Về công việc

A: I lost my job last week. (Tôi bị mất việc tuần trước.)
B: I’m really sorry to hear that. (Tôi rất tiếc khi nghe vậy.)
A: Thanks. It’s been tough. (Cảm ơn. Thật sự khó khăn lắm.)
B: But hey, maybe it’s a chance to find something better. (Nhưng này, có thể đó là cơ hội để tìm công việc tốt hơn.)
A: You think so? (Bạn nghĩ vậy à?)
B: Of course. Every cloud has a silver lining. (Tất nhiên. Trong cái rủi có cái may mà.)

  • Hội thoại 2 – Về học tập

A: I failed my math test again. (Mình lại trượt bài kiểm tra toán rồi.)
B: That sucks. Are you okay? (Tệ thật. Bạn ổn chứ?)
A: Not really. I studied hard. (Không hẳn. Mình đã học rất chăm.)
B: Maybe this will push you to change your study method. (Có thể điều này sẽ thúc đẩy bạn thay đổi cách học.)
A: You could be right. (Có thể bạn đúng.)
B: Yeah. Every cloud has a silver lining. (Ừ. Sau cơn mưa trời lại sáng mà.)

  • Hội thoại 3 – Về chuyện tình cảm

A: I just broke up with Tom. (Mình vừa chia tay với Tom.)
B: Oh no, are you okay? (Trời ơi, cậu ổn chứ?)
A: It hurts, but maybe it’s for the best. (Đau lắm, nhưng có lẽ như vậy là tốt nhất.)
B: I know it’s hard now. (Mình biết bây giờ sẽ khó khăn.)
A: Yeah, but I believe every cloud has a silver lining. (Ừ, nhưng mình tin trong cái rủi có cái may.)
B: That’s the spirit! (Đó mới là tinh thần tích cực!)

Xem thêm: Make No Bones About Là Gì? Cách Dùng Chính Xác Nhất

Every cloud has a silver lining synonyms

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với Every cloud has a silver lining:

"Every cloud has a silver lining" synonym
“Every cloud has a silver lining” synonym
Cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
look on the bright sideNhìn vào mặt tích cực của tình huốngEven though I lost the game, I’m looking on the bright side — I learned a lot. (Dù tôi thua trận, tôi vẫn nhìn vào mặt tích cực — tôi đã học được nhiều điều.)
a blessing in disguiseCó điều tốt ẩn giấu trong một sự kiện xấuLosing that job was a blessing in disguise — it pushed me to start my own business. (Việc mất việc đó lại là một điều may mắn ngụy trang — nó thúc đẩy tôi mở công ty riêng.)
good can come from badĐiều tốt đẹp có thể xuất hiện từ điều tồi tệSometimes, good can come from bad if you stay positive. (Đôi khi, điều tốt đẹp có thể đến từ cái xấu nếu bạn giữ thái độ tích cực.)
hope springs eternalLuôn có hy vọng, kể cả trong hoàn cảnh khó khănHope springs eternal even in the darkest times. (Hy vọng vẫn luôn tồn tại ngay cả trong những lúc tăm tối nhất.)
things will get betterMọi thứ rồi sẽ trở nên tốt hơnJust hang in there — things will get better. (Cố gắng lên — mọi chuyện rồi sẽ tốt hơn.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập: Viết lại câu sau với cụm every cloud has a silver lining:

  1. Although he failed the exam, he gained valuable experience for the future.
    → ………………………………………………………………………….
  2. Losing her job was hard at first, but it led her to find a much better career.
    → ………………………………………………………………………….
  3. The bad weather ruined our trip, but we found a lovely café and made new friends.
    → ………………………………………………………………………….
  4. She missed the bus, but during the wait, she met an old friend she hadn’t seen in years.
    → ………………………………………………………………………….
  5. I was sick for a week, but it gave me time to rest and reflect on my goals.
    → ………………………………………………………………………….

Đáp án: 

  1. He failed the exam, but every cloud has a silver lining because he gained valuable experience for the future.
  2. Losing her job was tough, but every cloud has a silver lining as it led her to a better career.
  3. The bad weather spoiled our trip, but every cloud has a silver lining — we discovered a lovely café and made new friends.
  4. She missed the bus, but every cloud has a silver lining: she met an old friend during the wait.
  5. I was sick for a week, but every cloud has a silver lining since it allowed me time to rest and reflect.

Trên đây là phần giải đáp Every cloud has a silver lining là gì. Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào khác về cụm thành ngữ này, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ