Keep Up With Là Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nắm Vững

Keep up with là gì? Chúng được sử dụng trong những ngữ cảnh văn bản nào? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay những thông tin quan trọng nhất nhé!

Keep up with là gì?

Keep up with là gì?
Keep up with là gì?

Keep up with mang ý nghĩa là theo kịp hay đạt đến mức độ ngang bằng với ai hoặc cái gì.

Ví dụ:

  • He increased his pace to keep up with the rest of the group. (Anh tăng tốc độ để theo kịp những người còn lại trong nhóm.)
  • I need to take extra classes to keep up with my peers. (Tôi cần phải học thêm để theo kịp các bạn cùng lớp.)

Các cấu trúc với keep up with

Keep up with có 2 cấu trúc câu thông dụng, được sử dụng với 2 ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.

  • Cấu trúc 1: Keep up with + sb

Với cấu trúc này, ta có thể sử dụng trong ngữ cảnh ai đó bắt kịp hoặc theo kịp với tốc độ hoặc thành tích của ai đó.

Ví dụ: She trained hard to keep up with the top athletes in the competition. (Cô ấy đã luyện tập chăm chỉ để theo kịp những vận động viên hàng đầu trong cuộc thi.)

  • Cấu trúc 2: Keep up with + sth

Cấu trúc thứ 2 được dùng khi người nói muốn nói ai đã cập nhật hoặc nắm bắt thông tin mới nhất về ai hoặc cái gì.

Ví dụ: She follows several tech blogs to keep up with the latest technology trends. (Cô ấy theo dõi một số blog công nghệ để cập nhật các xu hướng công nghệ mới nhất.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Fancy To V Hay Ving? Giải Đáp Thắc Mắc Chi Tiết

Phân biệt keep up with với catch up with

Người học có thể nhầm lẫn hai cụm từ keep up with và catch up with bởi nó có cách viết và ngữ nghĩa tương đối giống nhau. Dưới đây sẽ là bảng phân biệt chi tiết 2 cụm từ này.

Cụm từCông thứcÝ nghĩaVí dụ
Keep up withKeep up with + sb/sth– Theo kịp, bắt kịp với tốc độ/thành tích của ai
– Cập nhật/nắm bắt thông tin mới nhất
She trained hard to keep up with the top athletes in the competition. (Cô ấy đã luyện tập chăm chỉ để theo kịp những vận động viên hàng đầu trong cuộc thi.)
He tries to keep up with the latest trends in technology. (Anh ấy cố gắng cập nhật các xu hướng công nghệ mới nhất.)
Catch up withCatch up with + sb– Đuổi kịp, bắt được ai (mang hàm ý tiêu cực)
– Học hỏi, chia sẻ kinh nghiệm từ người khác thông qua trao đổi trực tiếp
He was caught up with by the police after having stolen a bike on the street. (Anh ấy bị bắt bởi cảnh sát sau khi đã lấy trộm chiếc xe đạp trên đường.)
I went for a walk with my old friend to catch up with her. (Tôi đi dạo với bạn cũ của tôi để học hỏi và chia sẻ kinh nghiệm với cô ấy.)

Những cụm từ đi kèm với keep up with

Ngoài ra, người học còn có thể bắt gặp những cụm từ khác có chứa keep up with, mang những ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Edmicro sẽ chia sẻ cho các bạn những cụm từ thông dụng nhất.

  • Keep up with the times mang ý nghĩa bắt kịp thời đại

Ví dụ: Businesses need to keep up with the times by applying the most advanced technologies. (Các doanh nghiệp cần phải bắt nhịp với thời đại bằng cách áp dụng các công nghệ tiên tiến nhất.)

  • Keep up with the demands mang ý nghĩa bắt kịp nhu cầu

Ví dụ: The company has increased production to keep up with the demands of the rapidly growing market. (Công ty đã tăng cường sản xuất để đáp ứng kịp nhu cầu của thị trường đang phát triển nhanh chóng.)

  • Keep up with the payment mang ý nghĩa tiếp tục chi trả như một nghĩa vụ

Ví dụ: Despite financial difficulties, Minh keeps up with the payment of monthly home loan payments. (Dù gặp khó khăn tài chính, Minh vẫn duy trì việc thanh toán khoản vay mua nhà hàng tháng.)

  • Keep up with the Joneses mang ý nghĩa cố gắng bắt kịp hàng xóm ( có thể về tài sản, địa vị, …)

Ví dụ: Many people fall into debt because they keep up with the Joneses. (Nhiều người rơi vào cảnh nợ nần vì cố đua đòi theo hàng xóm.)

Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Bài tập: Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc keep up with.

  1. Cô cố gắng theo kịp bạn bè của mình.
  2. Họ cần phải theo kịp sự cạnh tranh.
  3. Chúng ta phải theo kịp lịch trình.
  4. Anh ấy làm việc chăm chỉ để theo kịp nhu cầu.
  5. Chúng ta cần phải theo kịp lịch trình tập thể dục của họ.

Đáp án:

  1. She tries to keep up with her friends.
  2. They need to keep up with the competition.
  3. We have to keep up with the schedule.
  4. He works hard to keep up with the demands.
  5. We need to keep up with their fitness routine.

Trên đây là câu trả lời đầy đủ nhất cho câu hỏi keep up with là gì và những vấn đề liên quan. Nếu người học còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ