Khi Nào Dùng Was Were: Giải Đáp Kiến Thức Trong 2 Phút

Khi nào dùng Was Were? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp kiến thức chi tiết về cách dùng Was và Were một cách dễ hiểu và đầy đủ nhất. Hãy cùng theo dõi với Edmicro nhé!

Khi nào dùng Was/Were

Việc lựa chọn sử dụng “Was” hay “Were” phụ thuộc vào chủ ngữ của câu.

Quy tắc chung

Thể khẳng địnhS + was/were + V 
Thể phủ địnhS + was/were + not + V 
Thể nghi vấnWas/Were + S + V?

Was được sử dụng với các ngữ chủ số ít

  • Ngôi thứ nhất số ít (I)
  • Ngôi thứ ba số ít (He, She, It)
  • Danh từ số ít: dog (chó), cat (mèo), book (sách),…
  • Tên riêng: Peter, Mary, John,…

Ví dụ:

  • I was at the park yesterday. (Tôi đã ở công viên ngày hôm qua.)
  • He was late for school this morning. (Anh ấy đi học muộn sáng nay.)
  • She was very happy to see me. (Cô ấy rất vui khi gặp tôi.)
  • The cat was sleeping on the bed. (Con mèo đang ngủ trên giường.)
  • Vietnam was a French colony for many years. (Việt Nam là thuộc địa của Pháp trong nhiều năm.)
Quy tắc chung khi dùng Was Were
Quy tắc chung khi dùng Was Were

Were được sử dụng với các ngữ chủ số nhiều

  • Ngôi thứ hai số ít và số nhiều (You, We)
  • Ngôi thứ ba số nhiều (They)
  • Danh từ số nhiều: dogs (chó), cats (mèo), books (sách),…

Ví dụ:

  • We were at the beach last weekend. (Chúng tôi đã ở bãi biển vào cuối tuần trước.)
  • You were not paying attention in class. (Bạn không chú ý trong lớp.)
  • They were playing soccer when it started to rain. (Họ đang chơi bóng đá khi trời bắt đầu mưa.)
  • The students were very excited about the exam results. (Các học sinh rất vui mừng về kết quả kỳ thi.)
  • The United States were founded in 1776. (Hoa Kỳ được thành lập vào năm 1776.)

Tuy nhiên, vẫn có trường hợp I đi với were trong câu ước, câu điều kiện loại 2.

Ví dụ: If I were you, I would go to the doctor. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đi khám bác sĩ.)

Cách sử dụng

Was và Were được sử dụng ở thì quá khứ đơn để:

Diễn tả sự kiện xảy ra trong quá khứ:

  • Ví dụ: “I was at the park yesterday.” (Tôi ở công viên ngày hôm qua.)
  • Lưu ý: Sử dụng “was/were” + trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ (yesterday, last week, in 2000, etc.).

Diễn tả trạng thái hoặc đặc điểm trong quá khứ:

  • Ví dụ: “She was very happy when she won the lottery.” (Cô ấy rất vui khi trúng xổ số.)
  • Lưu ý: Sử dụng “was/were” + tính từ hoặc cụm tính từ.

Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ:

  • Ví dụ: “We went to the beach every summer.” (Chúng tôi đi biển vào mỗi mùa hè.)
  • Lưu ý: Sử dụng “used to” hoặc “would” để diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ.

XEM THÊM: Chủ Ngữ Trong Tiếng Anh | Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết

Các trường hợp đặc biệt khi dùng was were

Ngoài quy tắc chung về việc sử dụng “was” cho chủ ngữ số ít và “were” cho chủ ngữ số nhiều, có một số trường hợp ngoại lệ cần lưu ý khi sử dụng hai động từ “to be” này ở thì quá khứ đơn.

Các trường hợp đặc biệt khi dùng was và were
Các trường hợp đặc biệt khi dùng was và were

Cấu trúc Wish, If only

Mong muốn trái với thực tế ở hiện tại hoặc tương lai: Dùng “were” cho tất cả các chủ ngữ (bao gồm cả “I”).

  • I wish I were taller. (Ước gì tôi cao hơn.)
  • If only I were you, I would do it differently. (Giá như tôi là bạn, tôi sẽ làm khác.)

Mong muốn về sự việc đã xảy ra trong quá khứ: Dùng “was” hoặc “were” tùy theo chủ ngữ.

  • I wish I had been more careful. (Ước gì tôi cẩn thận hơn.)
  • If only she had been here, things would be different. (Giá như cô ấy ở đây, mọi thứ sẽ khác.)

Câu điều kiện không có thực

Câu điều kiện loại 2: Dùng “were” cho tất cả các chủ ngữ (bao gồm cả “I”).

  • If I were you, I would accept the job. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận công việc đó.)
  • We would be rich if we were lucky. (Chúng ta sẽ giàu nếu chúng ta may mắn.)

Câu hỏi gián tiếp

Sử dụng “was” hoặc “were” tùy theo chủ ngữ của câu hỏi trực tiếp.

  • She asked me where I was from. (Cô ấy hỏi tôi đến từ đâu.)
  • They wondered if she were coming. (Họ tự hỏi liệu cô ấy có đến hay không.)

Sau các mệnh đề so sánh

Dùng “were” cho tất cả các chủ ngữ (bao gồm cả “I”).

  • He was taller than he were last year. (Anh ấy cao hơn năm ngoái.)
  • The food was better than I were expecting. (Đồ ăn ngon hơn tôi mong đợi.)

Bài tập vận dụng

Bài tập: Chọn was hoặc were để hoàn thành các câu sau:

  1. If I _____ you, I would have studied harder for the exam.
  2. The children _____ very excited when they saw the presents.
  3. The team _____ not playing well at the beginning of the season.
  4. She _____ very nervous before her job interview.
  5. The weather _____ terrible yesterday.

Đáp án

  1. were
  2. were
  3. weren’t
  4. was
  5. was

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Was, Were cũng như trả lời được cho câu hỏi “Khi nào dùng Was Were”. Hãy ghi nhớ và luyện tập thường xuyên để thực hành thành thạo và chính xác hơn nhé. Edmicro chúc bạn học tập tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ