Quá Khứ Phân Từ – Khái Niệm, Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết Nhất

Quá khứ phân từ là một dạng thường xuyên xuất hiện trong tất cả các đề thi tiếng Anh. Do vậy, việc hiểu rõ cách dùng quá khứ phân từ là cực kỳ quan trọng. Qua bài viết này, bạn hãy cùng Edmicro tìm hiểu thật kỹ nhé!

Quá khứ phân từ là gì?

Quá khứ phân từ (past participle) là một dạng của động từ. Nó thường xuyên xuất hiện trong các thì hoàn thành và các cấu trúc như bị động, mệnh đề quan hệ,… 

Ví dụ:

  • I had finished my homework before I went to bed. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà trước khi đi ngủ.)
  • The plane had taken off before we arrived at the airport. (Máy bay đã cất cánh trước khi chúng tôi đến sân bay.)

Cách hình thành quá khứ phân từ

Có 2 cách hình thành past participle đối với 2 loại động từ: theo quy tắc và bất quy tắc.

Cách hình thành quá khứ phân từ
Cách hình thành quá khứ phân từ

Thêm -ed đối với động từ theo quy tắc

Đối với các động từ theo quy tắc, past participle được hình thành bằng cách thêm đuôi -ed vào cuối động từ nguyên mẫu

Ví dụ:

Động từ nguyên mẫuQuá khứ phân từ
walkwalked
cleancleaned
watchwatched

Biến đổi với động từ bất quy tắc

Động từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc thêm -ed. Mỗi động từ sẽ có một dạng past participle riêng biệt. 

Ví dụ:

Động từ nguyên mẫuQuá khứ phân từ
gogone
writewritten
seeseen

XEM THÊM: Bảng Động Từ Bất Quy Tắc: 600+ Động Từ Và Cách Ghi Nhớ

Cách dùng quá khứ phân từ

Có 6 trường hợp trong tiếng Anh cần dùng đến past participle. Edmicro đã tổng hợp giúp bạn và liệt kê ngay dưới đây:

Các trường hợp sử dụng khóa khứ phân từ
Các trường hợp sử dụng khóa khứ phân từ

Dùng trong thì hoàn thành

Past participle được sử dụng trong các thì hoàn thành để chỉ hành động đã hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.

ThìCấu trúcVí dụ
Hiện tại hoàn thànhS + have/has + past participleI have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà của mình.)
She has gone to the market. (Cô ấy đã đi chợ.)
Quá khứ hoàn thànhS + had + past participleShe had left before I arrived. (Cô ấy đã rời đi trước khi tôi đến.)
They had eaten dinner when we arrived. (Họ đã ăn tối xong khi chúng tôi đến.)
Tương lai hoàn thànhS + will have + past participleBy next month, I will have finished the project. (Đến tháng sau, tôi sẽ hoàn thành dự án.)
They will have left by the time you arrive. (Họ sẽ rời đi trước khi bạn đến.)

Dùng trong câu bị động

Trong câu bị động, past participle được sử dụng cùng với động từ to be để diễn tả hành động mà chủ ngữ là đối tượng nhận. 

Ví dụ:

  • The book was written by John. (Cuốn sách được viết bởi John.)
  • The cake has been eaten. (Cái bánh đã bị ăn mất.)

Dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn

Past participle có thể được dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn để làm cho câu văn ngắn gọn hơn. 

Ví dụ:

  • Mệnh đề gốc: The letters that were sent yesterday have been received. (Những lá thư gửi hôm qua đã được nhận.)
  • Mệnh đề rút gọn: The letters sent yesterday have been received. (Những lá thư gửi hôm qua đã được nhận.)

Dùng trong câu điều kiện loại III

Trong câu điều kiện loại III, past participle được dùng để diễn tả một hành động không có thực trong quá khứ. 

Ví dụ:

  • If I had known, I would have told you. (Nếu tôi đã biết, tôi đã nói với bạn.)
  • She would have passed the exam if she had studied harder. (Cô ấy đã đỗ kỳ thi nếu cô ấy học chăm chỉ hơn.)

XEM THÊM: Cách Phát Âm Đuôi Ed Chuẩn Nhất, Dễ Nhớ Nhất

Dùng như tính từ trong câu

Past participle cũng có thể được dùng như tính từ để bổ trợ cho danh từ

Ví dụ:

  • The broken vase needs to be replaced. (Cái bình vỡ cần được thay thế.)
  • We were bored by the lecture. (Chúng tôi đã cảm thấy buồn chán vì bài giảng.)

Dùng khi đi kèm perfect modals

Khi kết hợp với các động từ khiếm khuyết dạng hoàn thành (perfect modals), past participle diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ với ý nghĩa khả năng, yêu cầu, hoặc nghĩa vụ. 

Ví dụ:

  • She must have forgotten our appointment. (Cô ấy chắc hẳn đã quên cuộc hẹn của chúng ta.)
  • They might have missed the train. (Họ có thể đã lỡ chuyến tàu.)

Phân biệt với hiện tại phân từ

Hiện tại phân từ và quá khứ phân từ nếu chỉ nghe tên sẽ khiến nhiều bạn khó phân biệt. Hai dạng này nhìn qua tưởng giống nhau nhưng thực chất lại hoàn toàn khác biệt.

Quá khứ phân từHiện tại phân từ
Điểm chungĐều có thể đóng vai trò là tính từ trong câu và đều có thể được dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn.
Dạng động từV-ed/ PIIV-ing
Đóng vai tròĐộng từ chínhĐộng từ chính, chủ ngữ, tân ngữ
Thì xuất hiệnCác thì hoàn thànhCác thì tiếp diễn và hoàn thành tiếp diễn
Dùng trong câu bị độngKhông
Ví dụThe stolen car was found abandoned. (Chiếc xe bị đánh cắp đã được tìm thấy bị bỏ rơi.)
They have been to Vietnam for 2 years. (Họ đã đến Việt Nam được 2 năm)
The smiling girl waved at us. (Cô gái đang mỉm cười vẫy tay với chúng tôi.)
The couple has been dancing all day. (Cặp đôi khiêu vũ suốt ngày.) 
Tự học PC

Bài tập quá khứ phân từ

Cùng Edmicro hoàn thành các bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về quá khứ phân từ nhé!

Bài tập 1: Hoàn thành câu với dạng quá khứ phân từ của động từ trong ngoặc

  1. She has (finish) her homework.
  2. The cake was (eat) by the children.
  3. The movie (direct) by him won an award.
  4. If they had (know) earlier, they would have helped.
  5. The song (sing) by the artist is beautiful.

Đáp án:

  1. finished
  2. eaten
  3. directed
  4. known
  5. sung

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The book was (wrote/written) by a famous author.
  2. He has (gone/went) to the store.
  3. They have (seen/see) this movie before.
  4. The letter was (send/sent) yesterday.
  5. If she had (study/studied) harder, she would have passed.

Đáp án:

  1. written
  2. gone
  3. seen
  4. sent
  5. studied

Bài tập 3: Phân biệt quá khứ phân từ và hiện tại phân từ

  1. The (broken/breaking) vase was expensive.
  2. The (cooking/cooked) food smells delicious.
  3. She was (boring/bored) during the lecture.
  4. The (falling/fallen) leaves covered the ground.
  5. He looked at the (burning/burned) building with concern.

Đáp án:

  1. broken
  2. cooked
  3. bored
  4. fallen
  5. burning

Trên đây là tất tần tật cách dùng và bài tập về quá khứ phân từ. Edmicro hy vọng những kiến thức bổ ích này sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn trong bài thi. Chúc bạn học tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ